_______ vegetables every day is important.
A. eat
B. ate
C. eating
D. eats
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là /i/. Đáp án A phát âm là /ai/
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Môi của bạn khô quá, hãy uống nhiều nước hơn.
Đáp án: B
Dịch nghĩa: Tôi thấy nhiếp ảnh thì thú vị nhưng Kim thấy nó nhàm chán.
=> Ý kiến của tôi về nhiếp ảnh khác Kim.
Đáp án: B
“Yesterday” (ngày hôm qua) là dấu hiệu của quá khứ đơn
Sửa lại: She had a sore throat yesterday. (Hôm qua cô ấy bị đau họng)
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. bữa tối B. bữa ăn nhẹ C. bữa sáng D. bữa trưa
Đáp án: B bữa ăn (nói chung) => không phải bữa ăn nhẹ
Đáp án: D
To suffer from sth/V-ing: chịu đựng điều gì/chịu đựng từ việc làm gì
Sửa lại: People who live in a dusty area often suffer from diseases. (Những người sống ở khu vực ô nhiễm thường phải chịu đựng bệnh tật)
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C đều là danh từ chỉ chứng bệnh. Đáp án D là tính từ.
Dịch nghĩa: A. cúm B. đau dạ dày C. dị ứng D. béo
Đáp án: D
Giải thích: Raise funds (gây quỹ) = raise money (quyên góp tiền)
Dịch nghĩa: Các học sinh thường làm postcard và bán chúng để quyên góp tiền giúp đỡ người nghèo
Giữa 2 vế “đau dạ dày” và “không muốn ăn gì” là quan hệ nhân quả
=> Dùng liên từ “so”
Đáp án: A
Dịch nghĩa: Tôi bị đau dạ dày, vì thế tôi không muốn ăn gì.
Lúc này “eat” đứng ở đầu câu thì phải chuyển thành dạng danh động từ “eating”
Đáp án: C
Dịch nghĩa: Việc ăn rau củ mỗi ngày rất quan trọng.