Find the word which has a different stress pattern from the other.
A. outdoor
B. colorful
C. celebration
D. movement
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. sự đông đúc (n) B. quá đông (adj) C. tội phạm (n) D. siêu đô thị (n)
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, C, D trọng âm 1. Đáp án B trọng âm 2.
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 1. Đáp án C trọng âm 2.
Đáp án B
Giải thích: Đáp án A, D, C phát âm là /u/. Đáp án B phát âm là /o:/
Đáp án A
Giải thích: Đáp án B, C, D trọng âm 2. Đáp án A trọng âm 1.
Đáp án: C
Dịch nghĩa: A. chết B. tuyệt chủng C. sống sót D. tử vong
Đáp án: C
Dịch nghĩa: A. ảnh hưởng (v) B. thay thế (v) C. ảnh hưởng (n) D. bay (v)
Đáp án A
Giải thích: Đáp án B, C, D phát âm là i:/. Đáp án A phát âm là /ɜː/
Đáp án C
Giải thích: Đáp án A, B, D trọng âm 1. Đáp án C trọng âm 3.