Giúp với ạ !
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đọc cái phần bị gạch chân của các từ và xem xem từ nào nghe khác với những từ còn lại
stressed out = căng thẳng
nha bạn chúc bạn học tốt nha
1 live →→ lives
2 on →→ in
3 is →→ has
4 in →→ at
5 dinner →→ lunch
6 his →→ her
7 teach →→ teaches
8 On →→ In
9 listens →→ reads
10 go →→ goes
2 on -> in
3 is -> has
4 in -> at
5 dinner -> lunch
6 his -> her
7 teach -> teaches
8 on -> in
9 listens -> reads
10 go -> goes
1.A
2.C
3.A
4.B
5.D
6.A
7.C
8.C
9.B
10;D.
Giúp tớ phần tìm các loại danh từ nhé ( phần đánh dấu * )
Cảm ơn nhiều ạ