Hãy tìm 8 từ tiếng anh mà là động từ
A_ _
_t_ _ _
S_ _
C_ _ _ _
_ _ _ _h
O_ _ _
_o_ _
_o_ _
L_ _ _ _ _
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 . Skipping : đang nhảy 5 . having : đang có
2 . Swimming : đang bơi 6 . decorating : đang trang trí
3 . Talking : đang nói 8 . Buying : đang mua
4 . Sailing : đang chèo thuyền 9 . Lying : đang nằm
Jane sings well s a singer
The little boy has a new T - shirt he often wears it when it is sunny.
Hok tot !
\(a,2.3^x=10.3^{12}+8.27^4\)
\(\Leftrightarrow2.3^x=3^{12}\left(10+8\right)\)
\(\Leftrightarrow2.3^x=3^{12}.18\)
\(\Leftrightarrow2.3^x=3^{12}.3^2.2\)
\(\Leftrightarrow2.3^x=2.3^{14}\)
\(\Rightarrow3^x=3^{14}\)
\(\Rightarrow x=14\)
\(b,2^{4x}.3^6=12^6\)
\(\Leftrightarrow2^{4x}.3^6=2^{12}.3^6\)
\(\Rightarrow2^{4x}=2^{12}\)
\(\Rightarrow4x=12\)
\(\Rightarrow x=3\)
carve
hold