___________________ are that stock price will go up in the coming months.
A. Conditions
B. Opportunities
C. Possibilities
D. Chances
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: Thứ tự tính từ trong Tiếng Anh
- Tính từ chỉ quan điểm chung chung (General opinion) : là các tính từ chúng ta hầu như có thể dùng để miêu tả bất cứ tính từ nào, ví dụ: good, bad, nice, beautiful, important, …
- Tính từ chỉ quan điểm cụ thể (Specific opinion) : Những tính từ này thường dùng để miêu tả một loại danh từ cụ thể. Ví dụ chỉ có thể khen "delicious", "tasty" khi nói về thức ăn; "clever", "friendly" được dùng để tả người, động vật.
- Tính từ chỉ kích cỡ (Size) : big, small, …
- Tính từ chỉ độ tuổi (Age) : old, young, new, …
- Tính từ chỉ hình dạng (Shape) : round, square, …
- Tính từ chỉ màu sắc (Color) : red, blue, …
- Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin) : Spanish, English, …
- Tính từ chỉ chất liệu (Material) : wooden, stone, …
Phương án B có thứ tự các tính từ tuân theo đúng quy tắc trên : tính từ chỉ quan điểm chung chung trước rồi đến kích cỡ, độ tuổi.
Dịch nghĩa: Một chiếc xe mới, nhỏ, đẹp làm sao!
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc
Urge sb to do sth = thúc đẩy ai làm gì
Dịch nghĩa: Thái độ thù địch của bố mẹ anh ấy thúc đẩy anh bỏ nhà ra đi.
A. drive sb to do sth = bắt buộc, ép buộc ai làm gì
C. make sb do sth = bắt, khiến ai làm gì
D. suggest sb do sth = gợi ý ai làm gì
Đáp án là B. Tôi không nghi ngờ về nó adsure: vô lí. you bet = you're welcome
Đáp án C
Khái niệm nào sau đây được định nghĩa trong đoạn văn?
A. symphony movements: các phần của bản giao hưởng
B. attention span: khoảng chú ý
C. limbic system: hệ limbic
D. the animal kingdom: vương quốc động vật
Thông tin ở câu: “It is perhaps then, no accident that music should strike such a chord with the limbic system – an ancient part of our brain, evolutionarily speaking, and one that we share with much of the animal kingdom.” (Có thể sau đó, không phải ngẫu nhiên mà âm nhạc gây ấn tượng với những hợp âm với hệ hệ limbic - một phần cổ xưa của bộ não chúng ta liên quan đến việc tiến hóa trong lời nói và là một điểm chung của chúng ta và thế giới động vật. )
Đáp án là A. On the second thought = on reflection: Suy nghĩa kỹ
Đáp án D
Theo đoạn văn, điều nào sau đây đúng với cá voi lưng gù?
A. không giống con người, chúng không sử dụng vần.
B. các giai điệu của chúng khác biệt rõ nét với giai điệu của con người.
C. các bài hát của một nhóm cá voi riêng biệt không thể được học bởi những con cá voi khác.
D. chúng có thể hát một khoảng gồm bảy quãng tám.
Thông tin ở câu: “Even though they can sing over a range of seven octaves, the whales typically sing in key, spreading adjacent notes no farther apart than a scale”: Mặc dù chúng có thể hát trong khoảng 7 quãng tám, nhưng cá voi thường hát theo trọng âm, lan rộng các nốt liền kề xa hơn một âm giai.
Dịch bài
Âm nhạc có thể mang tới cho chúng ta những giọt nước mắt hay những bước nhảy, có thể dẫn chúng ta đến những trận chiến hay cũng có thể ru chúng ta ngủ. Âm nhạc thực sự đáng chú ý trong quyền lực của nó đối với toàn thể nhân loại, và có lẽ vì lý do đó, không một nền văn hoá nào trên trái đất đã từng sống mà không có nó. Từ các khám phá được thực hiện ở Pháp và Slovenia, ngay cả người Neanderthal, cách đây 53.000 năm, cũng đã phát triển những chiếc sáo tinh vi, có âm thanh ngọt ngào được chạm khắc từ xương thú vật.Có thể sau đó, không phải ngẫu nhiên mà âm nhạc gây ấn tượng với những hợp âm với hệ hệ limbic - một phần cổ xưa của bộ não chúng ta liên quan đến việc tiến hóa trong lời nói và là một điểm chung của chúng ta và thế giới động vật. Một số nhà nghiên cứu thậm chí còn đặt ra giả thuyết rằng âm nhạc xuất hiện trong thế giới này trước cả nhân loại. Ví dụ: thực tế âm nhạc của cá voi và âm nhạc của con người có rất nhiều điểm chung mặc dù các con đường tiến hóa của chúng ta đã khác nhau từ gần 60 triệu năm cho thấy âm nhạc có thể xảy ra trước loài người. Họ khẳng định rằng thay vì là người sáng tạo ra âm nhạc, chúng ta là những người tiếp xúc trễ với nền âm nhạc.
Những nhà soạn nhạc cá voi lưng gù sử dụng nhiều mánh khóe giống các nhà soạn nhạc loài người làm. Ngoài việc sử dụng các nhịp điệu tương tự, cá voi lưng gù còn giữ những tiết nhạc trong một vài giây, tạo ra các bản dạo đầu từ một số tiết nhạc trước khi hát tiết tiếp theo. Những bài hát của cá voi nói chung không có gì hơn là những phần của bản giao hưởng, có lẽ là bởi vì chúng có một khoảng chú ý tương tự. Mặc dù chúng có thể hát trong khoảng 7 quãng tám, nhưng cá voi thường hát theo trọng âm, lan rộng các nốt liền kề xa hơn một âm giai. Có lẽ những bài hát tuyệt vời nhất của cá voi lưng gù bao gồm những điệp khúc lặp đi lặp lại mà có vần với nhau. Người ta cho rằng cá voi có thể sử dụng vần với các lý do chính xác như chúng ta làm: như các công cụ giúp chúng ghi nhớ. Các bài hát của cá voi cũng có thể khá hấp dẫn. Khi một số ít con lưng gù từ Ấn Độ Dương đi lạc vào Thái Bình Dương, một số con cá voi mà chúng gặp ở đó đã nhanh chóng thay đổi giai điệu của chúng - hát các bài hát cá voi mới chỉ trong vòng ba năm ngắn. Một số nhà khoa học thậm chí còn bị cám dỗ để suy đoán rằng thế giới âm nhạc đang chờ đợi sự khám phá.
Đáp án B
Giải thích: Cấu trúc Adj/Adv + As/Though +S +V chỉ sự nhượng bộ, bất chấp.
Câu gốc: (Dù họ có giàu, họ vẫn không có được một gia đình hạnh phúc.)
Câu A sai, vì có “although” rồi thì không dùng “but”
Câu C sai nghĩa: Họ giàu mặc dù họ không có một gia đình hạnh phúc
Câu D. sai ngữ pháp, However + adj/adv+ S+ tobe/V: mặc dù….
Đáp án là A. remember + someone + V-ing: nhớ ai đó đã làm gì ...
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. conditions (n): điều kiện B. opportunities (n): cơ hội
C. possibilities (n): khả năng D. chances (n): cơ hội
Tạm dịch: Giá cổ phiếu có khả năng tăng trong những tháng tới.
Chọn C