K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 10 2023

Từ thế kỷ X đến thế kỷ XVIII, dân tộc Việt Nam phải liên tục đối diện với các thế lực ngoại xâm, nhưng luôn bất khuất chiến đấu để giữ vững độc lập quốc gia. Các cuộc chiến đó là:

- Cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán (939-938): Dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền, quân Việt Nam đã đánh bại quân Nam Hán tại trận Bạch Đằng, kết thúc gần 1000 năm Bắc thuộc và mở ra một thời kỳ độc lập dài hạn.

- Cuộc kháng chiến chống quân Tống (1075-1077): Dưới sự lãnh đạo của Lý Thường Kiệt, quân Đại Việt đã phản công và đánh bại quân Tống.

- Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông (1257, 1284-1285, 1287-1288): Dưới sự lãnh đạo của Trần Hưng Đạo và các vị tướng khác, quân Đại Việt ba lần đánh bại quân Nguyên Mông.

- Cuộc kháng chiến chống quân Minh (1406-1427): Quân Minh xâm lược Đại Việt và thiết lập chế độ đô hộ. Dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi và Nguyễn Trãi, quân Lam Sơn đã đánh bại quân Minh và phục hồi độc lập.

- Cuộc kháng chiến chống quân Xiêm (đầu thế kỷ XVIII): Dưới sự lãnh đạo của các nhà Trịnh, Đại Việt đã chống lại các đợt xâm lược của quân Xiêm.

Trong những cuộc xâm lược nêu trên, các thế lực ngoại xâm đều có những âm mưu và thủ đoạn riêng:

- Mục đích chiếm đất: Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược và là cầu nối giữa Trung Quốc và Đông Nam Á. Do đó, nhiều nước muốn chiếm lĩnh để mở rộng lãnh thổ và tăng cường ảnh hưởng khu vực.

- Thuận tiện cho việc mở rộng thương mại: Việt Nam có nhiều tài nguyên và là điểm trung chuyển thương mại quan trọng. Việc kiểm soát Việt Nam giúp các nước ngoại xâm tăng cường sức mạnh kinh tế.

- Áp đặt văn hóa và tín ngưỡng: Một số nước ngoại xâm cố gắng áp đặt văn hóa, tôn giáo và quan điểm chính trị của mình lên người Việt, nhằm định hình và kiểm soát dân tộc Việt Nam theo ý muốn của họ.

26 tháng 10 2023

Tham khảo
- Ngôn ngữ và chữ viết: Ngôn ngữ Hán và chữ Hán đã tồn tại trong hàng ngàn năm và vẫn được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc cũng như trong cộng đồng người Hoa trên khắp thế giới. Chữ Hán cũng ảnh hưởng đến viết và ngôn ngữ của nhiều quốc gia châu Á khác nhau.

- Tri thức và văn hóa cổ điển: Các tác phẩm văn học và triết học của thời kỳ cổ đại như "Tả Thanh Hi" (Thơ Tịch), "Dược Sư Thâm" (Đạo đức) và "Lão Tử" (Đạo Lão) vẫn được nghiên cứu và truyền đạt cho thế hệ sau. Các triết gia như Khổng tử, Lão Tử và Mạnh Tử đã để lại một di sản về tri thức và đạo đức quan trọng.

- Kiến trúc cổ điển: Những công trình kiến trúc cổ điển như Cố đô Xi'an với cửa đại thành và lăng mộ Hoàng đế Qin Shi Huang, Cité Interdite ở Bắc Kinh, và Đền thờ Ngọc Hoàng ở Thành Đô vẫn là điểm đến phổ biến cho du khách và đại diện cho nghệ thuật kiến trúc phương Đông.

- Nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ: Trung Quốc có một lịch sử lâu đời trong việc sản xuất nghệ thuật và thủ công mỹ nghệ, bao gồm sứ, lụa, giấy cỏ, và thêu. Nhiều loại nghệ thuật truyền thống này vẫn được thực hiện và trưng bày rộng rãi.

- Truyền thống âm nhạc và opera: Trung Quốc có nhiều loại nhạc cụ truyền thống như guqin (cầm quyền), pipa (đàn tỳ bà), và erhu (đàn hồ). Ngoài ra, nền opera Trung Hoa có nhiều biến thể như Peking opera và Cantonese opera, vẫn còn được biểu diễn và coi là một phần quan trọng của văn hóa truyền thống.

- Truyền thống tôn giáo và tín ngưỡng: Đạo Phật và Đạo Khổng đã có sự ảnh hưởng lớn đối với văn hóa và tôn giáo của Trung Quốc. Các ngôi chùa, đền thờ và di tích tôn giáo vẫn được du khách và người dân địa phương thăm viếng và tôn vinh.

- Truyền thống nghiên cứu và y học: Trung Quốc có một lịch sử dài đối với nghiên cứu và y học truyền thống, bao gồm nghiên cứu về thảo dược, và các phương pháp điều trị như kim tiêm và bấm huyệt vẫn được sử dụng và nghiên cứu trong y học hiện đại.

Những thành tựu này là một phần quan trọng của di sản văn hóa và lịch sử của Trung Quốc và vẫn tiếp tục tồn tại và phát triển đối với ngày nay.

26 tháng 10 2023

Một số giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hoá:

Tuyên truyền, giáo dục ý thức bảo tồn di sản bằng các biện pháp như nâng cao nhận thức của tập thể và cá nhân về giá trị của di sản, giáo dục ý thức, nâng cao tinh thần trách nhiệm của cá nhân và cộng đồng về việc bảo vệ di sản.Đầu tư cho cơ sở vật chất: Đầu tư cho việc nghiên cứu, khảo sát về di sản,... Đầu tư cơ sở vật chất, nguồn vốn để bảo tồn di sản; sử dụng có hiệu quả, tiết kiệm nguồn đầu tư đó,... Đầu tư cho nhiệm vụ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để quản lí di sản.Tăng cường biện pháp bảo vệ di sản: Cần tăng cường năng lực tổ chức, quản lý nhà nước đối với di sản, xã hội hoá công tác bảo vệ, thông qua phát huy vai trò của cộng đồng địa phương, giải quyết hài hoà giữa bảo tồn di sản và phát triển kinh tế - xã hội và xử lí kịp thời những vi phạm trong quá trình bảo vệ, khai thác giá trị di sản.
26 tháng 10 2023

1. Bảo tồn khu rừng ngập mặn và di sản thiên nhiên:

   - Thúc đẩy việc quản lý và bảo vệ rừng ngập mặn, cảnh quan sinh thái biển, và các loài động thực vật đặc hữu trong khu vực.
   - Thiết lập các khu vực bảo tồn tự nhiên và công nhận các vùng quan trọng về môi trường để đảm bảo bảo tồn các loài và hệ sinh thái địa phương.

2. Quản lý bền vững các nguồn tài nguyên biển:
   - Thực hiện các biện pháp quản lý bền vững đối với nguồn tài nguyên biển như cá, sò điệp, và tôm.
   - Tăng cường giám sát và kiểm soát việc khai thác các nguồn tài nguyên biển để đảm bảo sự bền vững của chúng.

3. Giáo dục và tạo nhận thức:
   - Tổ chức các chương trình giáo dục về giá trị của di sản tự nhiên của Cà Mau và tầm quan trọng của bảo tồn.
   - Tạo ra các hoạt động gắn kết cộng đồng để tạo sự nhận thức và tham gia của người dân trong việc bảo tồn di sản.

4. Phát triển kinh du lịch bền vững:
   - Phát triển các loại hình du lịch bền vững như du lịch sinh thái, du lịch quan sát chim, và du lịch mạo hiểm.
   - Đảm bảo rằng hoạt động du lịch được quản lý một cách bền vững để không gây hại cho môi trường tự nhiên.

5. Tạo ra các quy định và chính sách bảo vệ di sản:
   - Thúc đẩy việc xây dựng và thực hiện các quy định và chính sách bảo vệ di sản tự nhiên của Cà Mau.
   - Hợp tác với các cơ quan chính phủ và phi chính phủ để thúc đẩy việc thực thi quy định và chính sách này.

6. Nghiên cứu và theo dõi:
   - Đầu tư vào các nghiên cứu khoa học và theo dõi về tình trạng của di sản tự nhiên để có thông tin cụ thể và dữ liệu để đưa ra quyết định quản lý.
   - Liên kết với các trường đại học và tổ chức nghiên cứu để thúc đẩy nghiên cứu và phát triển khoa học liên quan đến di sản của Cà Mau.

21 tháng 10 2023

  10 bạn trả lời nhanh nhất sẽ được tớ tích nhưng mà phải đúng  

[$]

 

 

29 tháng 11 2023

          đcm không ai trả lời thì xóa 

đang bực rồi đó

 

 

30 tháng 12 2023

VỊNH HẠ LONG;QUỐC TỬ GIÁM;

15 tháng 10 2023

Nhận định sai là nhận định như nào em? không hiểu câu hỏi lắm.

14 tháng 10 2023

Tham khảo
1. Giai đoạn tiền sử và thời kỳ các vương quốc:

- Kinh tế nông nghiệp tự cung và chủ yếu dựa vào canh tác lúa, nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi gia súc.
- Xuất khẩu các mặt hàng như gỗ, ngà voi, lụa.
- Phụ thuộc vào thương mại ngoại quốc.
- Giai đoạn thuộc địa và thời kỳ chiến tranh:

- Kinh tế bị cưỡng chế theo hướng khai thác tài nguyên thiên nhiên, nhất là cao su và quặng mỏ.
- Đầu tư hạ tầng như đường sắt và cảng biển được phát triển.
- Thành lập các công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
- Những căn cước điều chỉnh kinh tế được áp đặt từ phía thực dân.
2. Giai đoạn xây dựng kinh tế xã hội chủ nghĩa:

- Thực hiện chính sách cải cách ruộng đất và đổi mới kinh tế từ nông nghiệp chủ yếu sang công nghiệp hóa.
- Xây dựng các khu công nghiệp và phát triển các ngành công nghiệp như thép, xi măng, gỗ...
- Mở cửa đầu tư nước ngoài và phát triển xuất khẩu lao động.
- Đẩy mạnh các chương trình đào tạo và giáo dục.
3. Giai đoạn đổi mới và hội nhập:

- Mở cửa kinh tế, thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tham gia vào các hiệp hội thương mại quốc tế.
- Phát triển các ngành công nghiệp như dệt may, điện tử, ô tô.
- Xây dựng các khu kinh tế đặc biệt (KKTĐB) và các khu công nghệ cao.
- Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông, đô thị hóa và phát triển du lịch.
4. Hiện tại và tương lai:

- Đẩy mạnh chuyển đổi kinh tế số và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Phát triển các ngành kinh tế công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo.
- Tăng cường hội nhập kinh tế toàn cầu và đa dạng hóa thị trường xuất khẩu.
- Xây dựng nền tảng kinh tế bền vững và xanh.

13 tháng 10 2023

Các chính sách của Đảng và Nhà nước về xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc ở Việt Nam đã được thể hiện trong nhiều văn kiện chính trị, bao gồm Hiến pháp, Luật và các Nghị quyết của Đảng. Dưới đây là một số chính sách quan trọng liên quan đến việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc:

- Chính sách đối với dân tộc thiểu số:

+ Tôn trọng, bảo vệ và phát huy những giá trị văn hóa, truyền thống của các dân tộc thiểu số.Đảm bảo quyền tự do tín ngưỡng, ngôn ngữ và văn hoá của các dân tộc thiểu số.
+ Phát triển và đầu tư vào các khu vực dân tộc thiểu số để cải thiện điều kiện sống và thu hẹp khoảng cách phát triển.

- Chính sách tăng cường quan hệ đối ngoại với dân tộc Việt Kiều:

+ Xây dựng và duy trì quan hệ thân thiện với người Việt Kiều, đặc biệt là những người có thành tựu, trí thức và tài năng.
+ Khuyến khích người Việt Kiều đóng góp vào quốc gia qua việc đầu tư, trao đổi kinh tế và văn hóa.

- Chính sách về đa dạng văn hoá và sự phát triển bền vững:

+ Tạo điều kiện cho các dân tộc có thể duy trì, phát triển và giữ gìn những giá trị văn hóa riêng biệt của mình.Khuyến khích sự giao lưu, hòa nhập và hợp tác giữa các dân tộc, nhằm tạo ra một xã hội đa dạng và giàu sức sống văn hóa.
+ Phát triển giáo dục đa dạng và quần chúng hóa, nhằm nâng cao hiểu biết, nhận thức và sự tôn trọng về đa dạng dân tộc.

- Chính sách xây dựng và phát triển các địa phương dân tộc:

+ Đẩy mạnh đầu tư hạ tầng, giáo dục, y tế và công nghệ thông tin trong các vùng dân tộc.
+ Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, giao thông, năng lượng và thủy lợi để tạo động lực cho phát triển kinh tế và bền vững của các địa phương dân tộc.

- Chính sách bảo vệ quyền và lợi ích của người dân tộc:

+ Bảo đảm quyền công dân, quyền tư duy và quyền tự do ý kiến cho người dân tộc.
+ Đảm bảo rằng người dân tộc có quyền tiếp cận và sử dụng các dịch vụ công cơ bản, như giáo dục, y tế và an sinh xã hội.