Nhũng từ quan nào sau đây có nghĩa là nhìn, xem :
mĩ quan, quan ải, tham quan, khách quan, quan hệ, quan trường, quan hà, quan chức, viên quan, cảnh quan, tương quan, bi quan, vị quan, quan tâm, liên quan, quan lang, quan quân, chủ quan, quan sát, lạc quan.
Bạn nào biết giúp tui với!!!!!!!!!!!
tham quan , cảnh quan , quan tâm , quan sát
nhé
hk tốt
quan sát nhé em , HT......