Cách làm thì hiện tại đơn
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
IV
1 A
2 B
3 A
4 B
5 C
D
I
1 B => go
2 A => are playing
II
1 Nam has an oval face
2 The bus is behind the car
3 You should not stay up so late to listen to music
1. My mother is reading books now.
2. My father and sister are watching television now.
3. My brother is swimming in the swimming pool.
4. They are going to a concert tonight.
5. Students are studying at the library now.
6. My parents are cooking in the kitchen.
7. The brothers are playing basketball at the park (đã có at thì không có in nhé!).
8. My sister is going to school now.
9. My brother is drawing pictures in the room.
1 My mother is reading book now
2 My sister and father are watching television now
3 My brother is swimming in the swimming pool
4 They are going to concert tonight
5 Students are studying at the library now
I think my most special celebration is my birthday when i was 10. I still remember that I still celebrate this day as normal and suddenly, my brother who was a adult at that time, give me a special gift, a really big lego. I still appreciate this moment until now.
Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) dùng để diễn tả một thói quen, một sự thật hiển nhiên, hoặc một hành động xảy ra thường xuyên. Cách dùng và cấu trúc phụ thuộc vào chủ ngữ.
**I. Cấu trúc:**
* **Khẳng định:**
* **Với động từ thường:** Chủ ngữ + V(s/es) + tân ngữ/phụ ngữ.
* *V(s/es)* là động từ thêm "-s" hoặc "-es" ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Động từ thêm "-es" khi tận cùng là -o, -s, -sh, -ch, -x, -z.
* Ví dụ:
* I **eat** rice every day. (Tôi ăn cơm mỗi ngày.)
* He **plays** football. (Anh ấy chơi bóng đá.)
* She **watches** TV. (Cô ấy xem TV.)
* It **goes** fast. (Nó đi nhanh.)
* The cat **sits** on the mat. (Con mèo ngồi trên thảm.)
* **Với động từ to be:** Chủ ngữ + am/is/are + tân ngữ/phụ ngữ.
* I **am** a student. (Tôi là một học sinh.)
* He/She/It **is** tall. (Anh ấy/Cô ấy/Nó cao.)
* We/You/They **are** happy. (Chúng tôi/Các bạn/Họ hạnh phúc.)
* **Phủ định:**
* **Với động từ thường:** Chủ ngữ + do/does + not + V(nguyên mẫu) + tân ngữ/phụ ngữ.
* I/You/We/They **do not** (don't) **eat** meat. (Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ không ăn thịt.)
* He/She/It **does not** (doesn't) **play** the piano. (Anh ấy/Cô ấy/Nó không chơi đàn piano.)
* **Với động từ to be:** Chủ ngữ + am/is/are + not + tân ngữ/phụ ngữ.
* I **am not** a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.)
* He/She/It **is not** (isn't) lazy. (Anh ấy/Cô ấy/Nó không lười biếng.)
* We/You/They **are not** (aren't) sad. (Chúng tôi/Các bạn/Họ không buồn.)
* **Nghi vấn:**
* **Với động từ thường:** Do/Does + chủ ngữ + V(nguyên mẫu) + tân ngữ/phụ ngữ?
* **Do** you **like** coffee? (Bạn có thích cà phê không?)
* **Does** she **work** here? (Cô ấy có làm việc ở đây không?)
* **Với động từ to be:** Am/Is/Are + chủ ngữ + tân ngữ/phụ ngữ?
* **Am** I right? (Tôi có đúng không?)
* **Is** he a teacher? (Anh ấy có phải là giáo viên không?)
* **Are** they students? (Họ có phải là học sinh không?)
**II. Một số điểm cần lưu ý:**
* **Trạng từ chỉ tần suất:** (always, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never) thường đứng trước động từ thường nhưng sau động từ "to be".
* **Câu hỏi Yes/No:** Câu trả lời ngắn gọn dùng trợ động từ. Ví dụ: "Do you like pizza?" - "Yes, I do." / "No, I don't."
* **Câu hỏi Wh-question:** Câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (what, where, when, who, why, how...)
**III. Ví dụ tổng hợp:**
* **Khẳng định:** She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
* **Phủ định:** They don't go to school on Sundays. (Họ không đi học vào Chủ nhật.)
* **Nghi vấn:** Does he speak English? (Anh ấy có nói tiếng Anh không?)
* **Câu hỏi Wh-question:** Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Hiểu rõ cấu trúc và cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác. Hãy luyện tập nhiều để làm quen với cấu trúc và ghi nhớ các động từ thêm "-s" hoặc "-es".
Nguyễn Gia Bảo tra lazi