K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 1

Điểm khác nhau:
1. Ngôn ngữ: Văn minh Văn Lang-Âu Lạc sử dụng ngôn ngữ Việt-Mường, trong khi văn minh Chăm-pa, Phù Nam sử dụng ngôn ngữ Chăm và Khmer. 2. Chính trị: Văn minh Văn Lang-Âu Lạc có hình thức chính quyền quân chủ, trong khi văn minh Chăm-pa, Phù Nam có hình thức chính quyền quốc gia.
3. Văn hóa và nghệ thuật: Văn minh Văn Lang-Âu Lạc có nền văn hóa đặc trưng với các truyền thống như đền đài, đồ sứ và đồng tiền. Trong khi đó, văn minh Chăm-pa, Phù Nam có nền văn hóa với kiến trúc đền tháp, điêu khắc Chăm và nghệ thuật gốm sứ.
4. Tôn giáo: Văn minh Văn Lang-Âu Lạc có tôn giáo thờ tổ tiên và tín ngưỡng thiên nhiên, trong khi văn minh Chăm-pa, Phù Nam có tôn giáo Hindu và đa số theo đạo Phật.
5. Mối quan hệ với Trung Quốc: Văn minh Văn Lang-Âu Lạc có mối quan hệ gần gũi với Trung Quốc và có sự ảnh hưởng từ văn minh Trung Hoa, trong khi văn minh Chăm-pa, Phù Nam có mối quan hệ ít chặt chẽ với Trung Quốc và có sự ảnh hưởng từ văn minh Ấn Độ.

 
14 tháng 1

Những điểm giống nhau

- Là những nền văn minh nông nghiệp trồng lúa nước. 
- Chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Ấn Độ.
- Có những thành tựu văn hóa đặc sắc.
Những điểm khác nhau

 Văn Lang - Âu LạcChăm-paPhù Nam
Vị trí địa lýNằm ở lưu vực sông Hồng, là vùng đất màu mỡ, thuận lợi cho phát triển nông nghiệp trồng lúa nước. Nằm ở khu vực duyên hải miền Trung, là vùng đất có nhiều hải cảng thuận lợi cho giao thương, buôn bán.Nằm ở lưu vực sông Mekong, là vùng đất có nhiều khoáng sản, thuận lợi cho phát triển kinh tế.
Thời gian tồn tạitồn tại từ khoảng thế kỷ VII TCN đến thế kỷ thứ III, là nền văn minh cổ nhất ở Việt Nam.tồn tại từ thế kỷ II TCN đến thế kỷ XIV, là nền văn minh có thời gian tồn tại lâu nhất ở khu vực Đông Nam Á.  tồn tại từ thế kỷ I đến thế kỷ VII, là nền văn minh có thời gian tồn tại ngắn nhất trong ba nền văn minh.
Dân tộc được hình thành bởi cư dân Lạc Việt, là một trong những nhóm dân tộc bản địa của Việt Nam.được hình thành bởi cư dân Chăm, là một trong những nhóm dân tộc thiểu số ở Việt Nam.được hình thành bởi cư dân Khmer, là một trong những nhóm dân tộc thiểu số ở Campuchia.
Tôn giáothờ cúng tổ tiên, là một trong những tín ngưỡng phổ biến ở các nền văn minh cổ đại.thờ cúng thần linh Ấn Độ, là một trong những nền văn minh chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Ấn Độ.thờ cúng thần linh Ấn Độ và thần linh địa phương, thể hiện sự giao thoa giữa văn hóa Ấn Độ và văn hóa bản địa.

Ngoài ra còn khác nhau về chính trị, nghệ thuật,...

. Điểm giống nhau

- Cơ sở hình thành:

+ Gắn với điều kiện tự nhiên tại lưu vực của những con sông lớn.

+ Nhờ ưu thế về điều kiện tự nhiên, kinh tế nông nghiệp trồng lúa nước là ngành sản xuất chính của cư dân Việt cổ, Chăm-pa và Phù Nam.

+ Làng là tổ chức xã hội phổ biến của cư dân Việt cổ, Chăm-pa, Phù Nam

+ Cư dân bản địa là những người đóng góp chủ yếu trong quá trình xây dựng nền văn minh của họ.

- Thành tựu:

+ Sớm hình thành nhà nước; đứng đầu bộ máy nhà nước là vua.

+ Có nhiều bước tiến trong đời sống vật chất và tinh thần.

b. Điểm khác nhau

Tiêu chí

Văn minh Phù Nam

Văn minh Chăm-pa

Văn minh

Văn Lang - Âu Lạc

Niên đại

Thế kỉ I - VII

Thế kỉ II - XVII

Thế kỉ VII – II TCN

Tín ngưỡng tôn giáo

- Tín ngưỡng: vạn vật hữu linh; phồn thực; thờ thần Mặt Trời

- Tôn giáo: Phật giáo, Hin-đu giáo

- Tín ngưỡng: vạn vật hữu linh, thờ cúng tổ tiên, tín ngưỡng phồn thực

- Tôn giáo: Phật giáo, Hin-đu giáo

- Tín ngưỡng: sùng bái tự nhiên, phồn thực, thờ cúng tổ tiên

Phong tục tập quán

- Mai táng người chết dưới nhiều hình thức

- Đeo đồ trang sức, dùng bùa chú…

- Ưa thích âm nhạc, ca múa

- Tổ chức nhiều lễ hội

- Xăm mình, ăn trầu

- Làm bánh chưng, bánh giày

- Ưa thích ca múa…

Thành tựu văn hoá nổi bật

- Tượng thần Visnu Bình Hòa

- Thánh địa Mỹ Sơn

- Phật viện Đồng Dương

- Thành Cổ Loa

- …

7 tháng 3

Câu 2: (2 điểm)

- Hãy nêu khái niệm văn minh Đại Việt.

- Trình bày các thành tựu tiêu biểu của văn minh Đại Việt trong lĩnh vực kinh tế, nghệ thuật. Lấy ít nhất 2 ví dụ về thành tựu nghệ thuật của văn minh Đại Việt còn được bảo tồn tới ngày nay.

     Văn minh Đại Việt là những sáng tạo vật chất và tinh thần tiêu biểu trong kỉ nguyên độc lập, tự chủ của quốc gia Đại Việt.

- Kinh tế:

* Nông nghiệp

- Các chính sách, việc làm của nhà nước

+ Đắp đê

+Tổ chức khai hoang

+ Quân điền

+Ngụ binh ư nông

+Miễn giảm thuế

+ Nghiêm cấm giết trâu bò

-Thành tựu

+ Cây trồng chính là lúa nước, ngoài ra còn có ngô, khoai, sắn

+ Phương thức, kĩ thuật canh tác có nhiều bước tiến: công cụ lao động bằng sắt, sức kéo của trâu bò, thâm

canh hai, ba vụ một năm…

* Thủ công nghiệp

+Thủ công nghiệp dân gian

+Xuất hiện nhiều ngành nghề: dệt lụa, làm gốm, rèn sắt, đúc đồng, làm giấy, nhuộm vải, làm tranh sơn mài…

+ Từ thế kỉ XVI – XVII, xuất hiện nhiều làng nghề thủ công nổi tiếng: dệt La Khê, gốm Bát Tràng, gốm Chu Đậu…

- Thủ công nghiệp nhà nước

+Thành lập Cục Bách tác và các quan xưởng tại Thăng Long, chuyên phục vụ nhà nước, vua, quan…

+ Hoạt động sản xuất chủ yếu: đúc tiền, đóng thuyền, sản xuất vũ khí…

* Thương nghiệp

- Nội thương

+ Chợ làng, chợ huyện được hình thành và phát triển mạnh

+ Kinh đô Thăng Long với 36 phố phường trở thành trung tâm buôn bán sầm uất dưới thời Lý, Trần, Lê sơ…

- Ngoại thương

+ Buôn bán với các nước phương Đông: Gia – va, Xiêm, Ấn Độ, Trung Hoa, với nhiều mặt hàng phong phú: lụa, vải, hương liệu, ngà voi….

+Từ thế kỉ XVI: buôn bán với cả thương nhân phương Tây (Bồ Đào Nha, Hà Lan, Pháp…)

+ Hình thành các địa điểm trao đổi hàng hóa: cảnh Vân Đồn (Quảng Ninh), Lạch Trường (Thanh Hóa)…

- Nghệ thuật

- Kiến trúc:

+ Cung điện, thành quách: Hoàng thành Thăng Long, thành nhà Hồ, thành Lam Kinh, thành nhà Mạc, Đại nội Huế, thành Gia Định…

+ Kiến trúc tôn giáo: hệ thống chùa chiền: chùa Một Cột, chùa Trấn Quốc, chùa Thiên Mụ, chùa Phật Tích…

+ Kiến trúc đình làng: đình làng Thạch Lỗi (Hưng Yên), đình làng Đình Bảng (Bắc Ninh)…

- Điêu khắc: hoa sen, hoa cúc, lá đề…., đặc biệt tượng rồng qua các triều đại.

- Âm nhạc: nhạc dân gian, nhạc cung đình với các nhạc cụ phong phú: trống, đàn bầu, sáo, tiêu, đàn tranh, đàn nguyệt, đàn tì bà…

- Nghệ thuật sân khấu: hát chèo, hát tuồng, quan họ, ví giặm, hát ả đào, hát xẩm…

- Lễ hội: hội mùa, Tết Nguyên đán, lễ tịch điền, tết Thanh minh, tết Đoan Ngọ…

Trò chơi dân gian: Đấu vật, đua thuyền…

3 tháng 2

Có một số lý do giải thích tại sao một số phong tục và tập quán của thời Văn Lang vẫn được lưu giữ đến ngày nay.
1. Giá trị văn hóa: Những phong tục và tập quán của thời Văn Lang mang trong mình giá trị văn hóa sâu sắc. Chúng là một phần quan trọng của di sản văn hóa của dân tộc, được coi là biểu tượng của sự tự hào và nhận thức văn hóa của người Việt.
2. Gắn kết cộng đồng: Những phong tục và tập quán của thời Văn Lang thường liên quan đến các hoạt động cộng đồng. Chúng tạo ra một sự gắn kết mạnh mẽ giữa các thành viên trong cộng đồng, tạo nên một tinh thần đoàn kết và sự đồng lòng.
3. Giữ gìn truyền thống: Lưu giữ những phong tục và tập quán của thời Văn Lang là cách để giữ gìn và bảo tồn truyền thống của dân tộc. Đây là một cách để truyền đạt những giá trị và kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác, đảm bảo rằng chúng không bị lãng quên.
4. Tôn vinh lịch sử: Lưu giữ những phong tục và tập quán của thời Văn Lang là một cách để tôn vinh và kỷ niệm lịch sử của dân tộc. Chúng là một phần quan trọng trong việc ghi nhận và tôn vinh những thành tựu và đóng góp của người Việt trong quá khứ.

10 tháng 1
Thành tựu cơ bảnÝ nghĩa
Thiết kế và chế tạo máy móc mớiTăng năng suất lao động, giảm giá thành sản phẩm, mở rộng sản xuất hàng hóa, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mới
Phát minh ra động cơ hơi nướcThay thế cho sức nước, sức gió, sức người, tạo ra nguồn năng lượng mới cho sản xuất công nghiệp
Phát minh ra điệnTạo ra nguồn năng lượng mới, sạch, an toàn, thuận tiện, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mới
Phát minh ra động cơ đốt trongTạo ra nguồn năng lượng mới, mạnh mẽ, linh hoạt, phù hợp với các phương tiện vận tải
Phát minh ra máy tínhThay đổi cách thức sản xuất, quản lý, học tập, giao tiếp, giải trí
Phát minh ra internetKết nối con người trên toàn thế giới, tạo ra một không gian mới cho giao lưu, học hỏi, kinh doanh
1 tháng 1

Lịch sử được con người nhận thức không phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây

d những điều kiện không gian địa lý

 
9 tháng 1

Để so sánh hai cuộc cách mạng công nghiệp thời cận đại và hiện đại, ta có thể nhìn vào các giai đoạn khác nhau của quá trình phát triển.

Giai đoạn đầu:

Mạng cộng đồng: Các cộng đồng trực tuyến và kết nối trên đời thực giúp các người kết nối và trao đổi ý kiến.

Mạng xã hội: Các trang mạng xã hội như Facebook, Twitter và Instagram cho phép các người tương tác, chia sẻ nội dung và kết nối với bạn bè trên toàn thế giới.

Mạng bên thứ ba: Các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến như Uber, Airbnb và Tinder kết nối các người thông qua ứng dụng hoặc trang web của họ.

Giai đoạn giữa:

Internet of Things (IoT): Đây là một phát triển đáng kể của công nghệ, cho phép các thiết bị để thông qua internet, tự động hoá các hành động và cung cấp thông tin liên quan đến việc sử dụng họ.

Các dịch vụ nhận biết giọng nói và máy tính ngang hàng (HCF): Các dịch vụ như Google Assistant, Amazon Alexa và Siri giúp cải thiện khả năng tương tác và thực hiện nhiệm vụ bằng cách nói thay vì viết.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (ML): Các công nghệ này đang phát triển để giúp cải thiện khả năng đặc biệt của con người thông qua việc học từ dữ liệu.

Giai đoạn cuối:

Đám mây và các dịch vụ phát triển ứng dụng đám mây (PaaS): Đám mây giúp các nhà phát triển và doanh nghiệp triển khai và quản lý ứng dụng trên internet, đóng góp vào sự đa dạng và khả năng tích hợp của các cuộc cách mạng công nghiệp.

Viễn thông 5G: Các năng lượng này cho phép các thiết bị để thông qua internet để tương tác với các dịch vụ, cải thiện hiệu suất và tăng khả năng sử dụng.

Sự khác biệt giữa hai cuộc cách mạng công nghiệp này cũng phản ánh sự khác biệt trong nhận thức, giá trị và mục đích sử dụng của công nghệ. C