Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
![](https://rs.olm.vn/images/bird.gif)
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Words: Places in town SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Match.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac52552133d.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac5258d6340.jpg)
Câu 2 (1đ):
Listen and choose.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac52e2142e3.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac52da76802.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac52dd54831.jpg)
Câu 3 (1đ):
Listen and choose.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac533d5a7c0.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac533a76439.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac534448a81.jpg)
Câu 4 (1đ):
Listen and choose.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac53759630e.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac5378b76bc.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac537deeee4.jpg)
Câu 5 (1đ):
Listen and choose.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac53b089758.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac53b35a11c.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac53b6548a2.jpg)
Câu 6 (1đ):
Listen and choose.
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac53e821b24.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac53ef1b59a.jpg)
![Từ vựng Tiếng Anh chủ đề địa điểm quanh khu vực sống Từ vựng chủ đề địa điểm quanh khu vực sống](https://cdn3.olm.vn/upload/img_teacher/0802/img_teacher_2024-08-02_66ac53ec752af.jpg)
Câu 7 (1đ):
Look and choose.
sports centercaféskatepark
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 8 (1đ):
Look and choose.
market
shopping mall
café
Câu 9 (1đ):
Look and choose.
playground
café
swimming pool
Câu 10 (1đ):
Look and choose.
shopping mall
movie theater
café
Câu 11 (1đ):
Look and choose.
skatepark
movie theater
sports center
Câu 12 (1đ):
Look and choose.
skatepark
swimming pool
sports center
Câu 13 (1đ):
Look and complete.
sprts ter
Câu 14 (1đ):
Look and complete.
shpping m
Câu 15 (1đ):
Look and complete.
ming pl
Câu 16 (1đ):
Look and complete.
me ter
Câu 17 (1đ):
Look and unscramble.
Câu 18 (1đ):
Look and unscramble.
Câu 19 (1đ):
Look and unscramble.
Câu 20 (1đ):
Look and unscramble.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022