Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION: Sentence Stress & Rhythm
1. Sentence Stress
- Stress on Content words: main verbs, nouns, adjectives, & adverbs
- Don’t stress on Grammatical words: conjunctions, pronouns, prepositions, auxiliaries, articles
2. Rhythm
- Rhythm: combine of stressed & unstressed syllables of spoken English
3. Note:
To sound natural and fluent, you should try to stress the correct words in your spoken sentences.
Listen and repeat. Pay attention to the sentence stress and rhythm.
1. The planet is getting hotter and hotter.
2. We talked about the causes of floods.
3. Burning coal is bad for our health.
4. Why is farming a big source of greenhouse gasses?
II. VOCABULARY
atmosphere (n)
/ˈæt.mə.sfɪr/ khí quyển |
balance (n)
/ˈbæl.əns/ sự cân bằng |
carbon dioxide (n)
/ˌkɑːr.bən daɪˈɑːk.saɪd/ khí CO2 |
coal (n)
/koʊl/ than đá |
consequence (n)
/ˈkɑːn.sə.kwəns/ hậu quả |
deforestation (n)
/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/ sự phá rừng |
emission (n)
/iˈmɪʃ.ən/ sự phát thải |
fossil fuel (n)
/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ nhiên liệu hóa thạch |
global warming (n)
/ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ sự nóng lên toàn cầu |
leaflet (n)
/ˈliː.flət/ tờ rơi |
methane (n)
/ˈmiː.θeɪn/ khí mê tan |
pollutant (n)
/pəˈluː.t̬ənt/ chất gây ô nhiễm |
renewable (adj)
/rɪˈnuː.ə.bəl/ tái tạo |
soot (n)
/sʊt/ bồ hóng/muội |
temperature (n)
/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ nhiệt độ |
waste (n)
/weɪst/ rác, chất thải |
cut down (phr.v)
chặt hạ |
release (v)
/rɪˈliːs/ thải ra |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây