Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Vocabulary & Pronunciation SVIP
I. PRONUNCIATION: CONTRACTED FORMS
II. VOCABULARY
adapt (v)
/əˈdæpt/ thích nghi |
conflict (n/v)
/ˈkɒn.flɪkt/ mẫu thuẫn |
experience (n/v)
/ɪkˈspɪə.ri.əns/ trải nghiệm |
hire (v)
/haɪər/ thuê người làm |
influence (n/v)
/ˈɪn.flu.əns/ ảnh hưởng |
limit (n/v)
/ˈlɪm.ɪt/ giới hạn |
value (n/v)
/ˈvæl.juː/ giá trị |
argument (n)
/ˈɑːɡ.jə.mənt/ sự tranh cãi |
characteristic (n)
/ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk/ tính cách |
digital native (n)
/ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.tɪv/ người sinh ra trong thời đại công nghệ/internet |
extended family (n)
/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ gia đình đa thế hệ |
nuclear family (n)
/ˌnjuː.klɪə ˈfæm.əl.i/ gia đình hạt nhân |
the generation gap (n)
/dʒen.əˈreɪ.ʃən ˌɡæp/ khoảng cách thế hệ |
freedom (n)
/ˈfriː.dəm/ tự do |
honesty (n)
/ˈɒn.ə.sti/ trung thực |
individualism (n)
/ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm/ chủ nghĩa cá nhân |
screen time (n)
/ˈskriːn ˌtaɪm/ thời gian sử dụng thiết bị điện tử |
social media (n)
/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ mạng xã hội |
view (n)
/vjuː/ quan điểm |
curious (adj)
/ˈkjʊr.i.əs/ tò mò |
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây