Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Unit 2: Health - Lesson 2 SVIP
00:00
I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | feel weak / feel tired | collocation | cảm thấy mệt mỏi | |
2 | stay up late | collocation | thức khuya | |
3 | have a sore throat | collocation | đau họng | |
4 | have a fever | collocation | sốt | |
5 | get some rest | collocation | nghỉ ngơi | |
6 | keep warm | collocation | giữ ấm | |
7 | take medicine | collocation | uống thuốc | |
8 | take vitamins | collocation | uống vitamin |
II. Grammar: Should / Shouldn't
1. Use: Give advice
2. Form: should / shouldn't + V(bare-inf)
eg: You should drink enough water everyday.
You shouldn’t stay up late.
III. Pronunciation
Sound changes: /du ju:/ → /dju/
Do you get enough sleep?
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây