I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | feel weak / feel tired | ![]() |
collocation | cảm thấy mệt mỏi |
2 | stay up late | ![]() |
collocation | thức khuya |
3 | have a sore throat | ![]() |
collocation | đau họng |
4 | have a fever | ![]() |
collocation | sốt |
5 | get some rest | ![]() |
collocation | nghỉ ngơi |
6 | keep warm | ![]() |
collocation | giữ ấm |
7 | take medicine | ![]() |
collocation | uống thuốc |
8 | take vitamins | ![]() |
collocation | uống vitamin |
II. Grammar: Should / Shouldn't
1. Use: Give advice
2. Form: should / shouldn't + V(bare-inf)
eg: You should drink enough water everyday.
You shouldn’t stay up late.
III. Pronunciation
Sound changes: /du ju:/ → /dju/
Do you get enough sleep?
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Học liệu này đang bị hạn chế, chỉ dành cho tài khoản VIP cá nhân, vui lòng nhấn vào đây để nâng cấp tài khoản.