I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | collect soccer stickers | ![]() |
collocation | sưu tập nhãn dán bóng đá |
2 | build models | ![]() |
dựng mô hình | |
3 | bake cakes | ![]() |
nướng bánh | |
4 | make vlogs | ![]() |
quay video nhật kí | |
5 | read comics | ![]() |
đọc truyện tranh | |
6 | play online games | ![]() |
chơi games |
II. Grammar: Present Simple
1. Use: Talk about habits and things that happen regularly.
2. Form:
(+) S+ V(s/es)...
(-) S + do not / does not + V(bare-inf)...
(?) Do / Does + S + V(bare-inf)...?
Note:
- I / You / We / They / N(plu) + V…
- He / She / It / N(sing/unc) + Vs/es …
- do not = don't, does not = doesn't
3. Signals:
- every day / night / week …
- adverbs of frequency: always, often, …
- once / twice a week…
- a few times a month…
III. Pronunciation
- /eɪ/
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Học liệu này đang bị hạn chế, chỉ dành cho tài khoản VIP cá nhân, vui lòng nhấn vào đây để nâng cấp tài khoản.