Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Tri thức ngữ văn SVIP
1. Các yếu tố hình thức của văn bản thông tin
− Đối với văn bản thông tin, hình thức trình bày thường có những dấu hiệu đặc trưng giúp người đọc dễ dàng tiếp cận nội dung. Các yếu tố như nhan đề, đề mục, chữ in nghiêng, chữ in đậm, bảng biểu, sơ đồ, hình ảnh,... đều đóng vai trò quan trọng trong việc làm nổi bật thông tin.
Yếu tố hình thức nổi bật | Vai trò |
Nhan đề | Giới thiệu chủ đề của văn bản. |
Đề mục | Nêu nội dung chính hoặc mở đầu cho một phần/ mục mới. |
Chữ in nghiêng, in đậm | Nhấn mạnh từ khoá hoặc các ý quan trọng. |
Phương tiện phi ngôn ngữ | Trực quan hoá, minh hoạ nội dung để người đọc dễ hiểu và ghi nhớ nhanh hơn. |
Câu hỏi:
@205861070510@
2. Bố cục, mạch lạc của văn bản thông tin
− Nội dung của văn bản thông tin được tạo thành bởi các yếu tố chính: chủ đề, các ý chính và ý phụ. Mỗi yếu tố đóng một vai trò cụ thể trong việc hình thành nội dung và hỗ trợ người đọc trong quá trình tiếp nhận thông tin.
Yếu tố | Vai trò | Đặc điểm biểu hiện |
Chủ đề | Là nội dung trung tâm mà văn bản đề cập tới. | Thường được thể hiện bằng một từ hoặc một cụm từ. |
Ý chính | Là thông điệp quan trọng nhất mà tác giả muốn truyền tải về chủ đề. | Thường nằm trong câu chủ đề, xuất hiện ở đầu hoặc cuối đoạn, có thể hiển lộ hoặc ẩn chìm. |
Ý phụ | Là các chi tiết cụ thể nhằm giải thích, minh hoạ, hoặc mở rộng cho ý chính. | Được trình bày dưới dạng ví dụ, số liệu,... để làm rõ nội dung chính. |
Câu hỏi:
@205861166104@
Câu hỏi:
@205886416809@
3. Cách trình bày dữ liệu trong văn bản thông tin
− Văn bản thông tin thường được trình bày theo những kiểu cấu trúc phù hợp với tiến trình nhận thức tự nhiên của người đọc. Có một số mô hình tổ chức thông tin chính: tổ chức thông tin theo trật tự thời gian, theo trật tự nhân quả, theo tầm quan trọng của vấn đề, theo quan hệ so sánh hoặc tương phản.
Mô hình tổ chức thông tin | Đặc điểm chính | Văn bản thường dùng | Từ khoá nhận biết |
Theo trật tự thời gian. | Trình bày sự kiện theo thứ tự trước − sau. | Văn bản lịch sử, tự truyện, hướng dẫn quy trình tiến hành một hoạt động,... | ngày, tháng, năm, trước hết, sau đó, tiếp theo,... |
Theo trật tự nhân quả. | Mô tả nguyên nhân và hệ quả của một hiện tượng/ sự kiện. | Văn bản lịch sử, văn bản khoa học mô tả các hiện tượng tự nhiên,... | bởi vì, cho nên, vì thế, do đó, nguyên nhân là, kết quả là,... |
Theo tầm quan trọng của vấn đề. | Sắp xếp theo thứ tự ưu tiên (tăng hoặc giảm dần). | Mô tả cấu trúc, phân tích vấn đề, đánh giá,... | thứ nhất, thứ hai, thứ ba,... |
Theo quan hệ so sánh hoặc tương phản. | So sánh điểm giống − khác giữa các đối tượng. | Khoa học, phân tích so sánh,... | giống với, khác với, ngược lại, tương tự, điểm chung, điểm khác biệt,... |
Câu hỏi:
@205861228232@
Câu hỏi:
@205886487545@
4. Mục đích, quan điểm của người viết trong văn bản thông tin
− Văn bản thông tin có nội dung khách quan, hạn chế tối đa việc bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ hay đánh giá chủ quan của người viết. Tuy nhiên, mỗi tác giả khi viết văn bản thông tin thường hướng tới một mục đích nhất định. Mục tiêu chính của loại văn bản này là chuyển tải thông tin một cách rõ ràng, chính xác đến người đọc, tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nó còn có thể phục vụ các mục tiêu khác như thuyết phục người đọc tin vào một luận điểm, hoặc mang lại sự hứng thú, giải trí.
Câu hỏi:
@205861252614@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây