Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Đọc: “Làm việc” cũng như “làm người”! SVIP
I. Tìm hiểu chung
1. Tác giả Giản Tư Trung
− Năm sinh: 1974.
− Quê quán: Nghệ An.
− Giản Tư Trung là một nhà giáo, doanh nhân, nhà báo, người khởi xướng việc xây dựng một số tủ sách nền tảng dành cho các đối tượng độc giả khác nhau, cũng là người đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trong lĩnh vực giáo dục doanh nhân và giáo dục cá nhân tại Việt Nam.
− Ông hiện là Chủ tịch sáng lập Học viện Quản lý PACE, Viện trưởng Viện Giáo dục IRED, Hiệu trưởng Trường Lãnh đạo Khai phóng IPL, Trưởng Ban Tổ Chức Giải thưởng Sách Hay và Phó Chủ tịch điều hành Quỹ Văn hóa Phan Châu Trinh.
− Ông là người khởi xướng và xây dựng 5 tủ sách thiết yếu nhằm phục vụ cho các nhóm độc giả khác nhau: “Tủ sách Kinh điển”, “Tủ sách Doanh trí”, “Tủ sách Giáo dục”, “Tủ sách Khai phóng” và “Tủ sách Lịch sử”.
− Ông là tác giả của nhiều cuốn sách: “Đúng việc − Một góc nhìn về câu chuyện khai minh”; “Sư phạm khai phóng − Thế giới, Việt Nam & Tôi”;…
− Năm 2013, Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) đã vinh danh ông là “Nhà lãnh đạo trẻ toàn cầu” trong vai trò của một “Nhà hoạt động giáo dục”.
Câu hỏi:
@205880959573@
2. Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”!
− Xuất xứ:
Câu hỏi:
@205880994407@
− In lần đầu năm 2015, NXB Tri thức, Hà Nội.
− Phương thức biểu đạt:
Câu hỏi:
@205880995188@
− Nội dung: Văn bản tập trung làm rõ mối quan hệ không thể tách rời và sự hoà quyện giữa công việc (làm nghề) và cuộc sống (làm người).
II. Khám phá văn bản
1. Hệ thống luận đề và các luận điểm chính của văn bản
a. Luận đề
Câu hỏi:
@205881001802@
b. Các luận điểm chính
− Luận điểm 1: Công việc là “tấm gương” trung thực phản ánh “con người”.
− Luận điểm 2: “Đạo nghề” là cách hiện thực hoá “đạo sống”.
− Luận điểm 3: Hạnh phúc và ý nghĩa cuộc đời gắn liền với việc tìm thấy sự phù hợp giữa con người và công việc.
− Luận điểm 4: Đặt câu hỏi là chìa khoá để hiểu rõ bản thân, tìm thấy “bản chất” công việc và ý nghĩa cuộc sống.
2. Tính thuyết phục của hệ thống lí lẽ, dẫn chứng
a. Hệ thống lí lẽ
− Luận điểm 1: Công việc là “tấm gương” trung thực phản ánh “con người”.
+ Chúng ta dành thời gian phần lớn cho công việc nên nếu “đạo sống” và “đạo nghề” không hoà quyện với nhau thì con người khó có cuộc đời trọn vẹn.
+ “Làm việc cũng chính là làm người”, và ngược lại “làm người thì không thể không làm việc”.
+ Chất lượng công việc, lý tưởng công việc phản ánh “con người” của mỗi người, là “tấm gương” trung thực để tự đánh giá bản thân.
− Luận điểm 2: “Đạo nghề” là cách hiện thực hoá “đạo sống”.
+ “Đạo sống” là những giá trị mà ta lựa chọn cho cuộc đời của mình.
+ “Đạo nghề” là lí tưởng nghề nghiệp của công việc mà ta làm.
− Luận điểm 3: Hạnh phúc và ý nghĩa cuộc đời gắn liền với việc tìm thấy sự phù hợp giữa con người và công việc.
+ “Rất hiếm ai có một cuộc sống hạnh phúc mà lại không hạnh phúc với việc mình làm”.
+ Hành trình “tìm thấy chính mình” là tìm kiếm “con người văn hóa và con người chuyên môn”.
+ Cần “yêu” và “hiểu” công việc để đạt thành tựu và ý nghĩa.
− Luận điểm 4: Đặt câu hỏi là chìa khoá để hiểu rõ bản thân, tìm thấy “bản chất” công việc và ý nghĩa cuộc sống.
+ Đề xuất hai câu hỏi cốt lõi để tự vấn về sự phù hợp giữa bản thân và công việc.
+ Nhấn mạnh giá trị của việc đặt câu hỏi, ngay cả khi chưa có câu trả lời.
b. Dẫn chứng
− Dẫn chứng từ thực tế xã hội: “Khi nhìn vào bức tranh xã hội ngày nay, nhất là ở những quốc gia chưa phát triển, có vẻ như không nhiều người tìm thấy được điều đó.”; “Rồi chúng ta cũng nhìn thấy cả những con người mang danh là làm nghề mà rốt cuộc những việc họ làm lại chệch rất xa khỏi sứ mệnh hay cái đạo của nghề đó”.
− Dẫn chứng từ tác phẩm văn học: Trích dẫn từ Những ngày thứ Ba với thầy Mô-ri (Morrie): “Quá nhiều người quẩn quanh với một cuộc đời vô nghĩa... khiến bạn cảm thấy có mục đích và có ý nghĩa”.
Câu hỏi:
@205881033170@
− Dẫn chứng từ câu châm ngôn: “Ta trở nên khôn ngoan hơn bằng cách đặt ra các câu hỏi, và cho dù không trả lời được, ta cũng sẽ trở nên khôn ngoan hơn, vì một câu hỏi được gói ghém tốt tự thân nó cũng đã chứa đựng câu trả lời, giống như con ốc sên lúc nào cũng gắn chặt với cái vỏ ốc trên lưng vậy”.
=> Nhận xét:
− Tác giả sử dụng lí lẽ chặt chẽ, lập luận logic và dẫn chứng xác thực giúp văn bản thêm thuyết phục đồng thời giúp người đọc dễ dàng theo dõi và chấp nhận quan điểm của tác giả.
− Các dẫn chứng được sử dụng không chỉ tăng tính khách quan, xác thực mà còn mở rộng tầm suy nghĩ, khiến bài viết không chỉ dừng lại ở mức độ phân tích mà còn mang tính gợi mở, truyền cảm hứng.
3. Nghệ thuật lập luận
− Tác giả đưa ra luận đề (quan điểm) ở phần đầu văn bản: “Làm việc” cũng chính là “làm người”, và “làm người” thì không thể không “làm việc”.
− Tác giả sử dụng phép so sánh (“...làm việc mà không có lí tưởng nghề nghiệp cũng giống như sống mà không có mục đích”), cặp đối lập (hạnh phúc/không hạnh phúc, đạo sống/đạo nghề, làm việc/làm người)để làm nổi bật vấn đề.
− Việc đặt câu hỏi ngay từ đầu bài viết (“Làm thế nào để cân bằng giữa cuộc sống và công việc?”) và xuyên suốt bài viết (“...làm sao có thể yêu một thứ mà mình không hiểu?”, “Mình có đang hiểu đúng...?”, “Việc mà mình chọn làm có đúng...?”) không chỉ thu hút sự chú ý mà còn kích thích người đọc tự suy nghĩ, tìm tòi câu trả lời cho chính mình.
− Sử dụng trích dẫn từ tác phẩm và châm ngôn không chỉ làm phong phú thêm bài viết mà còn tăng tính uy tín và chiều sâu triết lý.
− Ngôn ngữ:
Câu hỏi:
@205881036977@
− Giọng văn tâm tình, chân thành với cách xưng hô “tôi”, “chúng ta” tạo cảm giác gần gũi, như một cuộc trò chuyện trực tiếp với người đọc.
3. Ý nghĩa của văn bản
− Văn bản là một lời nhắc nhở sâu sắc về tầm quan trọng của việc tìm kiếm ý nghĩa trong công việc, coi công việc là một phần không thể thiếu để xây dựng một cuộc đời có giá trị và hạnh phúc.
− Thông điệp:
Câu hỏi:
@205881042277@
III. Tổng kết
1. Nội dung
Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” tập trung làm rõ mối quan hệ mật thiết, không thể tách rời giữa công việc và cuộc sống. Tác giả khẳng định công việc không chỉ là phương tiện mưu sinh mà còn là tấm gương phản chiếu con người, là con đường để mỗi cá nhân hiện thực hóa giá trị sống, tìm thấy ý nghĩa và hạnh phúc trọn vẹn. Vấn đề cốt lõi là làm thế nào để mỗi người tìm thấy “đạo nghề” phù hợp với “đạo sống”, từ đó thấy được ý nghĩa của cuộc đời.
2. Nghệ thuật
− Lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác thực.
− Sử dụng câu hỏi tu từ, phép so sánh, cặp đối,…
− Ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng giàu triết lý.
− Giọng văn tâm tình, chân thành.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây