Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Thành phần của nguyên tử SVIP
1. THÀNH PHẦN CẤU TẠO NGUYÊN TỬ
Nguyên tử được cấu tạo từ hạt nhân (proton, neutron) và lớp vỏ nguyên tử (electron).
- Mô hình nguyên tử:
Câu hỏi:
@205876622436@
2. SỰ TÌM RA ELECTRON
Electron là hạt có khối lượng rất nhỏ (9,11.10-31 gam) và mang điện tích âm (–1,602.10-19 C). Vì đây là điện tích nhỏ nhất từng được phát hiện nên được chọn làm đơn vị, quy ước là -1.
Trong thí nghiệm năm 1879, J. J. Thomson phát hiện tia từ cực âm làm sáng màn huỳnh quang và bị hút về cực dương. Điều đó chứng tỏ chúng mang điện âm và sau này được gọi là electron.
Câu hỏi:
@205876637963@
3. SỰ KHÁM PHÁ HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ
- Nguyên tử có cấu trúc rỗng, gồm hạt nhân ở giữa và các electron chuyển động xung quanh.
- Nguyên tử trung hòa về điện nên số proton bằng số electron.
Khi E. Rutherford bắn các hạt alpha vào lá vàng siêu mỏng, ông nhận thấy đa số hạt đi xuyên qua không đổi hướng, một vài lệch nhẹ và rất ít bị phản xạ lại. Kết quả này chứng tỏ nguyên tử có cấu trúc rỗng với hạt nhân nhỏ và tích điện dương nằm ở trung tâm.
Thí nghiệm khám phá hạt nhân nguyên tử của Rutherford:
Kết quả thí nghiệm:
Câu hỏi:
@205876643259@
4. CẤU TẠO HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ
Hạt nhân gồm proton mang điện dương (+1) và neutron không mang điện. Hai hạt này có khối lượng gần bằng nhau.
- Năm 1918, Rutherford phát hiện proton khi bắn hạt alpha vào hạt nhân nguyên tử nitrogen.
- Năm 1932, Chadwick phát hiện neutron khi bắn hat alpha vào hạt nhân nguyên tử beryllium.
Câu hỏi:
@205876649243@
5. KÍCH THƯỚC VÀ KHỐI LƯỢNG NGUYÊN TỬ
➤ Kích thước nguyên tử
Đường kính nguyên tử (khoảng 10-10 m) lớn hơn đường kính hạt nhân (khoảng 10-14 m) khoảng 10 000 lần.
Đơn vị: 1 nm = 10-9 m; 1 Å = 10-10 m; 1 nm = 10 Å.
Ví dụ: Đường kính nguyên tử, hạt nhân trong nguyên tử carbon:
➤ Khối lượng nguyên tử
Khối lượng nguyên tử gần bằng khối lượng hạt nhân do khối lượng của electron không đáng kể.
Đơn vị: amu = 1,661.10-27 kg.
Hạt | Điện tích tương đối | Khối lượng (amu) | Khối lượng (g) |
---|---|---|---|
p | +1 | ≃ 1 | 1,673.10-24 |
n | 0 | ≃ 1 | 1,675.10-24 |
e | -1 | ≃ 0,00055 | 9,11.10-28 |
Ví dụ: Nguyên tử oxygen có khối lượng là 2,656.10-26 kg = 15,990 amu.
Câu hỏi:
@205742102612@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây