Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
So sánh các số trong phạm vi 10 000 (phần 1) SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
1700.
→ | 2100 | |
→ | 1700 |
Chọn dấu thích hợp để điền vào ô trống.
2100
- =
- >
- <
Câu 2 (1đ):
3170
→ | 3200 | |
→ | 3170 |
Chọn dấu thích hợp điền vào ô trống.
3200
- <
- =
- >
Câu 3 (1đ):
2756
→ | 2812 | |
→ | 2756 |
Chọn dấu thích hợp điền vào ô trống:
2812
- =
- >
- <
Câu 4 (1đ):
1159
So sánh:
998
- <
- >
- =
Câu 5 (1đ):
6913
So sánh:
7894
- <
- =
- >
Câu 6 (1đ):
3000 + 600 + 70 + 6
Điền dấu thích hợp vào ô trống:
3676
- <
- >
- =
Câu 7 (1đ):
5000 + 100 + 60 + 5
Điền dấu thích hợp vào ô trống:
4656
- =
- <
- >
Câu 8 (1đ):
Trong các số dưới đây, số nào lớn nhất?
9980
9960
9940
9930
Câu 9 (1đ):
Chọn số bé nhất trong các số sau.
2978
2729
2570
2966
Câu 10 (1đ):
Sắp xếp các số từ 9995 tới 10000 theo đúng thứ tự tăng dần.
Câu 11 (1đ):
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn.
- 4 420
- 4 305
- 4 132
- 4 131
Câu 12 (1đ):
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé.
- 2 436
- 2 791
- 2 752
- 2 998
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây