Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập

Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Review 1 SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Flip and match.
.png)

cat
Ben
Câu 2 (1đ):
Flip and match.
book
color


ball

Câu 3 (1đ):
.png)
Flip and match.
car
.png)

.png)
cow
bee
Câu 4 (1đ):
Word search.
Find ![]() |
|
Q W E B O O K R T Y | |
Find ![]() |
|
U I C O L O R O P A |
Câu 5 (1đ):
Word search.
Find ![]() |
|
S D F B A L L G H J | |
Find ![]() |
|
Z X C V C A R B N M |
Câu 6 (1đ):
Word search.
Find ![]() |
|
Q A Z B E E W S X E | |
Find ![]() |
|
D C C O W R F V T G |
Câu 7 (1đ):
Word search.
Find ![]() |
|
V B E N T G B Y H N | |
Find ![]() |
|
U J C A T M I K O L |
Câu 8 (1đ):
Form the correct sentence.
|
![]() |
Câu 9 (1đ):
Listen and rearrange the sentence.
|
![]() |
Câu 10 (1đ):
Form the correct sentence.
|
|
Câu 11 (1đ):
Form the correct sentence.
|
|
Câu 12 (1đ):
Form the correct sentence.
|
![]() |
Câu 13 (1đ):
Form the correct sentence.
|
![]() |
Câu 14 (1đ):
Form the correct sentence.
|
|
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022