Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
![](https://rs.olm.vn/images/bird.gif)
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Review 6 SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Flip and match.
look
cut
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2011/cut.png)
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2012/look.png)
Câu 2 (1đ):
Flip and match.
pilot
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2011/study.png)
play drums
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2011/drum.png)
study
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2012/pilot.png)
Câu 3 (1đ):
Flip and match.
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2012/plane.png)
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2012/cloud%201.png)
cloud
plane
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2011/lunch.png)
have lunch
Câu 4 (1đ):
Word search.
Find ![]() |
|
V Q U S T U D Y H G | |
Find ![]() |
|
Q W E P L A N E R T |
Câu 5 (1đ):
Word search.
Find ![]() |
|
Y U P I L O T I O P | |
Find ![]() |
|
C L O U D L O T R T |
Câu 6 (1đ):
Circle the words containing letter U.
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2011/drum.png)
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2011/lunch.png)
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2012/cloud%201.png)
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2012/plane.png)
Câu 7 (1đ):
Circle the words containing letter L.
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2012/pilot.png)
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2012/look.png)
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2011/study.png)
![](https://olm.vn/resources/Aubrey_English/English%201/Unit%2011/cut.png)
Câu 8 (1đ):
Form the correct sentence.
Câu 9 (1đ):
Form the correct sentence.
Câu 10 (1đ):
Form the correct sentence.
Câu 11 (1đ):
Form the correct sentence.
Câu 12 (1đ):
Form the correct sentence.
Câu 13 (1đ):
Form the correct sentence.
Câu 14 (1đ):
Form the correct sentence.
Câu 15 (1đ):
Form the correct sentence.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
K
Khách
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây
Chưa có câu hỏi thảo luận nào về bài giao này
OLMc◯2022