Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and read:
Dịch bài:
Bài học về phong tục và truyền thống
Cô giáo: Hôm nay chúng ta sẽ học về phong tục và truyền thống. Các em có nghĩ chúng giống nhau không?
Mi: Em nghĩ chúng khác nhau ạ, nhưng rất khó để giải thích.
Nick: Theo em thì phong tục là những gì đã trở thành một thói quen. Trong khi truyền thống là những giá trị đặc biệt và được truyền qua các thế hệ.
Cô giáo: Ừ. Hãy cho cô ví dụ về phong tục.
Mai: Gia đình em thường ăn tối lúc 7 giờ.
Cô giáo: Thật sao?
Mai: Vâng ạ. Tất cả mọi người phải có mặt ở bàn ăn đúng giờ.
Cô giáo: Thật thú vị! Về truyền thống thì sao, Phong?
Phong: Nhà em có truyền thống đi đền chùa vào ngày đầu năm mới.
Nick: Cậu đùa à!
Phong: Không hề. Gia đình tớ có truyền thống đó nhiều năm rồi.
Cô giáo: Em vừa nói về gia đình, vậy còn các phong tục và truyền thống ở bên ngoài xã hội thì sao, Nick?
Nick: Vâng, ở Anh có rất nhiều phong tục liên quan đến văn hóa trên bàn ăn. Ví dụ, người Anh phải dùng dao và dĩa cho bữa tối. Và họ thường có truyền thống uống trà chiều lúc 4 giờ.
Cô giáo: Nghe thật tuyệt! Bây giờ, bài tập về nhà cho các em sẽ là tìm hiểu về các phong tục và truyền thống. Các em sẽ thuyết trình về vấn đề này tuần tới...
Vocabulary & Grammar:
- custom: phong tục
- tradition (a): truyền thống
- explain (v): giải thích
- special (a): đặc biệt
- pass down (v): truyền qua ...
- table manner: văn hóa bàn ăn
Matching:
Arrange the sentence:
- day
- together
- often
- the
- We
- on
- second
- lunch
- Tet.
- have
- of
Choose:
Vietnamese students usually wear ao dai special occasions.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Arrange the word:
Children in the family often stand in a _____ to greet guests.
- o
- w
- r
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây