Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Phonics: Sounds /u:/ /ʊ/ /ju:/ SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Listen and choose.
- /ʊ/
- /u:/
- /ju:/
Câu 2 (1đ):
Listen and choose.
- /ju:/
- /ʊ/
- /u:/
Câu 3 (1đ):
Listen and choose.
- /ʊ/
- /ju:/
- /u:/
Câu 4 (1đ):
Match.
/u:/
music
/ju:/
tube
Câu 5 (1đ):
Listen and match.
/ʊ/
foot
/ju:/
few
Câu 6 (1đ):
Read and choose. (Đọc và chọn âm có trong từ đã cho.)
soup
/ju:/
/u:/
/ʊ/
Câu 7 (1đ):
Read and choose. (Đọc và chọn âm có trong từ đã cho.)
foot
/u:/
/ʊ/
/ju:/
Câu 8 (1đ):
Read and choose. (Đọc và chọn âm có trong từ đã cho.)
cube
/ʊ/
/u:/
/ju:/
Câu 9 (1đ):
Listen and choose.
Câu 10 (1đ):
Listen and choose.
Câu 11 (1đ):
Listen and choose.
Câu 12 (1đ):
Listen and choose.
Câu 13 (1đ):
Listen and choose.
y
- ou
- ew
- oo
Câu 14 (1đ):
Listen and choose.
sp
- ou
- ew
- oo
Câu 15 (1đ):
Listen and choose.
t
- oop
- oup
- ube
Câu 16 (1đ):
Listen and choose.
ft
- u
- ou
- oo
Câu 17 (1đ):
Look and complete.
I have a fl.
Câu 18 (1đ):
Look and complete.
I like reading bks.
Câu 19 (1đ):
Look and complete.
I have n shoes.
Câu 20 (1đ):
Look and complete.
What are y doing?
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây