Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Oxide SVIP
I. KHÁI NIỆM
Oxide là hợp chất giữa oxygen và một nguyên tố khác.
- Theo thành phần nguyên tố, oxide được chia thành 2 loại:
+ Oxide kim loại hình thành khi kim loại tác dụng với oxygen.
Ví dụ:
\(4Na+O_2\rarr2Na_2O\)
+ Oxide phi kim hình thành khi phi kim tác dụng với oxygen.
Ví dụ:
\(C+O_2\rarr CO_2\)
- Theo tính chất hóa học, oxide được chia thành 4 loại là oxide acid, oxide base, oxide lưỡng tính và oxide trung tính.
- Quy tắc gọi tên:
+ Đối với nguyên tố chỉ có một hoá trị:
Tên nguyên tố + oxide
Ví dụ: MgO → Magnesium oxide
+ Đối với nguyên tố nhiều hoá trị:
Tên nguyên tố (hoá trị của nguyên tố) + oxide
Ví dụ: FeO → Iron(II) oxide, Fe2O3 → Iron(III) oxide
+ Đối với oxide của phi kim có nhiều hoá trị:
(Tiền tố chỉ số nguyên tử của nguyên tố) Tên nguyên tố + (tiền tố chỉ số nguyên tử oxygen) oxide
Một số tiền tố thường gặp như mono (một), di (hai), tri (ba), tetra (bốn), penta (năm),...
Ví dụ: NO2 có 1 nguyên tử nitrogen và 2 nguyên tử oxygen nên ta dùng tiền tố mono cho nitrogen và di cho oxygen.
→ Tên gọi của NO2 là nitrogen dioxide (tiền tố mono đứng đầu thường bỏ qua để tên gọi ngắn gọn hơn).
Câu hỏi:
@201056057846@
II. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
1. Oxide acid
- Oxide acid phản ứng với dung dịch base tạo thành muối và nước.
- Một số oxide acid thường gặp là SO2, SO3, P2O5,...
⚡THÍ NGHIỆM 1
- Chuẩn bị ống nghiệm (1) chứa 1 gam đá vôi đập nhỏ và ống nghiệm (2) chứa dung dịch nước vôi trong.
- Cho khoảng 3 mL dung dịch HCl 0,1 M vào ống nghiệm (1).
- Đậy ống nghiệm (1) bằng nút cao su có gắn ống thủy tinh hình chữ L, đầu ống dẫn nối sang ống nghiệm (2).
Câu hỏi:
@205897283764@
Phương trình phản ứng xảy ra:
\(Ca\left(OH\right)_2+CO_2\rarr CaCO_3+H_2O\)
2. Oxide base
- Oxide base phản ứng với dung dịch acid tạo thành muối và nước.
- Một số oxide base thường gặp là Na2O, CaO, Fe2O3,...
⚡THÍ NGHIỆM 2
Thêm khoảng 3 mL dung dịch H2SO4 loãng vào ống nghiệm chứa 1 thìa nhỏ bột CuO.
Phương trình phản ứng xảy ra:
\(CuO+H_2SO_4\rarr CuSO_4+H_2O\)
Câu hỏi:
@205897311490@
3. Oxide lưỡng tính
- Oxide lưỡng tính có khả năng phản ứng với cả dung dịch acid và dung dịch base, tạo ra muối và nước.
- Một số oxide lưỡng tính thường gặp là Al2O3, ZnO,...
Ví dụ:
\(Al_2O_3+6HCl\rightarrow2AlCl_3+3H_2O\)
\(Al_2O_3+2NaOH\rightarrow2NaAlO_2+H_2\)
4. Oxide trung tính
- Oxide trung tính là những oxide không phản ứng với acid hoặc base.
- Một số oxide trung tính thường gặp là NO, CO,...
Câu hỏi:
@205897315844@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây