Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Nguyên tố hóa học SVIP
I. NGUYÊN TỐ HÓA HỌC
Nguyên tố hóa học là những nguyên tử có cùng số proton trong hạt nhân (số hiệu nguyên tử).
- Cho đến nay, có khoảng 118 nguyên tố hóa học được tìm ra.
- Do được tạo thành từ các nguyên tử có số proton xác định nên mỗi nguyên tố hóa học có tính chất riêng biệt.
- Các nguyên tử thuộc cùng một nguyên tố hóa học có thể khác nhau về số neutron trong hạt nhân.
Ví dụ:
Nguyên tố carbon có số neutron khác nhau
Câu hỏi:
@200006700451@
II. TÊN GỌI VÀ KÍ HIỆU CỦA NGUYÊN TỐ HÓA HỌC
1. Tên gọi của nguyên tố hóa học
Tên gọi của mỗi nguyên tố hóa học là khác nhau.
- Tên gọi của các nguyên tố hóa học được đặt theo nhiều cách khác nhau: Theo tên của các nhà khoa học hoặc địa danh, mối liên hệ đến tính chất và ứng dụng của nguyên tố.
- Hiện nay, tên các nguyên tố hóa học được IUPAC (Liên minh Quốc tế về Hóa học cơ bản và Hóa học ứng dụng) quy định và sử dụng thống nhất trên toàn thế giới.
Ví dụ: Theo IUPAC, nguyên tố sắt có tên gọi là iron.
2. Kí hiệu của nguyên tố hóa học
Kí hiệu của nguyên tố hóa học gồm một hoặc hai chữ cái có trong tên gọi của nguyên tố.
- Trong kí hiệu của nguyên tố hóa học:
+ Chữ cái đầu tiên viết in hoa.
+ Chữ cái thứ hai (nếu có) viết thường.
- Một số nguyên tố hóa học xuất phát từ tên Latin.
Ví dụ: Nguyên tố sắt (iron) có tên Latin là ferrum, kí hiệu hóa học là Fe.
Tên gọi và kí hiệu của một số nguyên tố hóa học
STT | Tên nguyên tố hóa học | Kí hiệu | STT | Tên nguyên tố hóa học | Kí hiệu |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hydrogen | H | 11 | Sodium | Na |
2 | Helium | He | 12 | Magnesium | Mg |
3 | Lithium | Li | 13 | Aluminium | Al |
4 | Beryllium | Be | 14 | Silicon | Si |
5 | Boron | B | 15 | Phosphorus | P |
6 | Carbon | C | 16 | Sulfur | S |
7 | Nitrogen | N | 17 | Chlorine | Cl |
8 | Oxygen | O | 18 | Argon | Ar |
9 | Fluorine | F | 19 | Potassium | K |
10 | Neon | Ne | 20 | Calcium | Ca |
Câu hỏi:
@205806425691@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây