Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Muối SVIP
I. KHÁI NIỆM MUỐI
Muối được tạo thành khi ion H+ của acid được thay thế bởi ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+).
- Dung dịch acid có thể tác dụng với kim loại, base hay oxide base tạo thành muối.
Ví dụ: Khi HCl phản ứng với NaOH, ion H+ của acid đã được thay thế bởi ion Na+.
\(HCl+NaOH\to NaCl+H_2O\)
Câu hỏi:
@205903929554@
II. TÊN GỌI CỦA MUỐI
Tên gọi muối của một số acid
Acid | Muối | Ví dụ |
---|---|---|
Hydrochloric acid (HCl) | Muối chloride | Sodium chloride - NaCl |
Sulfuric acid (H2SO4) | Muối sulfate | Copper(II) sulfate - CuSO4 |
Phosphoric acid (H3PO4) | Muối phosphate | Potassium phosphate - K3PO4 |
Carbonic acid (H2CO3) | Muối carbonate | Calcium carbonate - CaCO3 |
Nitric acid (HNO3) | Muối nitrate | Magnesium nitrate - Mg(NO3)2 |
Câu hỏi:
@205903930784@
III. TÍNH TAN CỦA MUỐI
Muối có thể tan tốt, ít tan hoặc không tan trong nước.
- Một số muối tan trong nước: NaCl, CuSO4, Ca(NO3)2,...
- Một số muối ít tan trong nước: CaSO4, PbCl2,...
- Một số muối không tan trong nước: CaCO3, BaSO4, AgCl,...
Lưu ý: Bảng tính tan của các muối nằm ở phần Phụ lục.
Câu hỏi:
@205897561416@
IV. TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA MUỐI
1. Tác dụng với kim loại
Một số kim loại có thể phản ứng với dung dịch muối tạo thành kim loại mới và muối mới.
⚡ THÍ NGHIỆM 1
Thêm 2 mL dung dịch AgNO3 vào ống nghiệm chứa một mẩu dây đồng.
Phương trình phản ứng xảy ra:
\(Cu+2AgNO_3\rarr Cu\left(NO_3\right)_2+2Ag\)
2. Tác dụng với acid
Một số muối phản ứng với dung dịch acid tạo thành muối mới và acid mới (sản phẩm tạo thành phải có chứa chất khí, chất ít tan hoặc không tan).
⚡ THÍ NGHIỆM 2
Nhỏ khoảng 5 giọt dung dịch H2SO4 vào ống nghiệm chứa 2 mL dung dịch BaCl2.
Phương trình phản ứng xảy ra:
\(BaCl_2+H_2SO_4\rarr BaSO_4+2HCl\)
3. Tác dụng với base
Một số muối phản ứng với dung dịch base tạo thành muối mới và base mới (sản phẩm tạo thành phải có chứa chất khí, chất ít tan hoặc không tan).
⚡ THÍ NGHIỆM 3
Nhỏ từ từ từng giọt NaOH vào ống nghiệm chứa 2 mL dung dịch CuSO4.
Phương trình phản ứng xảy ra:
\(CuSO_4+2NaOH\to Cu(OH)_2\downarrow+Na_2SO_4\)
4. Tác dụng với muối
Phản ứng giữa hai dung dịch muối tạo thành muối mới (sản phẩm tạo thành phải có chứa chất khí, chất ít tan hoặc không tan).
⚡ THÍ NGHIỆM 4
Nhỏ từ từ từng giọt CaCl2 vào ống nghiệm có chứa 2 mL dung dịch Na2CO3.
Phương trình hóa học xảy ra:
\(CaCl_2+Na_2CO_3\rarr CaCO_3+2NaCl\)
Câu hỏi:
@205903940816@
V. MỐI QUAN HỆ GIỮA ACID, BASE, OXIDE VÀ MUỐI
Các hợp chất vô cơ như oxide, acid, base và muối có thể chuyển hóa qua lại lẫn nhau thông qua phản ứng hóa học
VI. MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU CHẾ MUỐI
Muối có thể được điều chế bằng phản ứng giữa acid, base, oxide hoặc muối với các chất thích hợp.
- Phản ứng giữa acid và base:
\(HCl+NaOH\to NaCl+H_2O\)
- Phản ứng giữa acid và oxide base:
\(2HNO_3+MgO\to Mg(NO_3)_2+H_2O\)
- Phản ứng giữa acid và muối:
\(H_2{}SO_4+BaCl_2\to BaSO_4\downarrow+2HCl\)
- Phản ứng giữa oxide acid và base:
\(CO_2+2NaOH\to Na_2CO_3+H_2O\)
- Phản ứng giữa hai dung dịch muối:
\(AgNO_3+NaCl\to AgCl\downarrow+NaNO_3\)
Câu hỏi:
@205897572485@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây