Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Muối SVIP
I. KHÁI NIỆM
Muối được tạo thành khi ion H+ của acid được thay thế bởi ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+).
- Quy tắc gọi tên:
Tên kim loại (hoá trị, đối với kim loại có nhiều hoá trị) + tên gốc acid
Ví dụ: CuSO4 - copper(II) sulfate, NaCl - sodium chloride
Tên gọi một số gốc acid
Gốc acid | Tên gọi | Gốc acid | Tên gọi |
---|---|---|---|
-Cl | chloride | -CH3COO | acetate |
-Br | bromide | =S | sulfide |
-I | iodide | -HS | hydrogensulfide |
-NO3 | nitrate | =CO3 | carbonate |
=SO4 | sulfate | -HCO3 | hydrogencarbonate |
-HSO4 | hydrogensulfate | ≡PO4 | phosphate |
=SO3 | sulfite | =HPO4 | hydrogenphosphate |
Câu hỏi:
II. TÍNH TAN CỦA MUỐI
Phần lớn muối tồn tại ở thể rắn trong điều kiện thường. Tùy từng loại mà muối có thể tan nhiều, tan ít hoặc không tan trong nước.
Bảng tính tan của các muối
Kim loại | Gốc acid | |||||
Cl- | -NO3 | =SO4 | =CO3 | ≡PO4 | ||
K | I | |||||
Na | I | |||||
Ag | I | |||||
Mg | II | |||||
Ca | II | |||||
Ba | II | |||||
Zn | II | |||||
Pb | II | |||||
Cu | II | |||||
Fe | II | |||||
Fe | III | |||||
Al | III |
(t - Chất dễ tan; i - chất ít tan; k - chất không tan; (-) - chất không tồn tại)
III. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
1. Dung dịch muối tác dụng với kim loại
⚡THÍ NGHIỆM
- Cho khoảng 2 mL dung dịch CuSO4 vào ống nghiệm (1) chứa đinh sắt đã được làm sạch.
- Cho 1 mL dung dịch H2SO4 loãng vào ống nghiệm (2) chứa dung dịch BaCl2.
- Cho 1 mL dung dịch Na2SO4 vào ống nghiệm (3) chứa dung dịch BaCl2.
- Cho 1 mL dung dịch NaOH vào ống nghiệm (2) chứa dung dịch CuSO4.
- Dung dịch muối có thể tác dụng với một số kim loại tạo thành muối mới và kim loại mới.
Ví dụ 2: Zn + FeSO4 → ZnSO4 + Fe
- Muối có thể tác dụng với một số dung dịch acid tạo thành muối mới và acid mới. Sản phẩm tạo thành của phản ứng có ít nhất một chất là chất khí/chất ít tan/không tan.
Ví dụ 3: CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
- Dung dịch muối tác dụng với dung dịch base tạo thành muối mới và base mới, trong đó có ít nhất một sản phẩm là chất khí/chất ít tan/không tan,...
Ví dụ 4: FeSO4 + 2NaOH → Fe(OH)2 + Na2SO4
- Hai dung dịch muối tác dụng với nhau tạo thành hai muối mới, trong đó có ít nhất một muối không tan hoặc ít tan.
Ví dụ 5: 2AgNO3 + BaCl2 → 2AgCl + Ba(NO3)2
Câu hỏi:
@201059342311@
IV. ĐIỀU CHẾ
- Muối có thể điều chế bằng một số phương pháp như sau:
+ Dung dịch acid tác dụng với base.
Ví dụ 6: HCl + NaOH → NaCl + H2O
+ Dung dịch acid tác dụng với oxide base.
Ví dụ 7: 2HNO3 + CaO → Cu(NO3)2 + H2O
+ Dung dịch acid tác dụng với muối.
Ví dụ 8: H2SO4 + BaCl2 → BaSO4 + 2HCl
+ Oxide acid tác dụng với dung dịch base.
Ví dụ 9: CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O
+ Dung dịch muối tác dụng với dung dịch muối.
Ví dụ 10: NaCl + AgNO3 → AgCl + NaNO3
Câu hỏi:
@201059384213@
V. MỐI QUAN HỆ GIỮA CÁC HỢP CHẤT VÔ CƠ

Hình 2: Sơ đồ biểu diễn mối quan hệ giữa các hợp chất vô cơ
Câu hỏi:
@201062307925@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây