Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết Bài 1. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các nhóm nước SVIP
I. CÁC NHÓM NƯỚC
Các nước trên thế giới được phân chia thành nước phát triển và nước đang phát triển dựa trên ba tiêu chí chính:
1. GNI/người (Tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người)
- Là chỉ tiêu phản ánh mức sống của người dân.
- Dựa vào GNI/người, Ngân hàng Thế giới chia các nước thành:
+ Nước có thu nhập cao (13 206 USD trở lên).
+ Thu nhập trung bình cao (4 256 USD - 13 205 USD).
+ Thu nhập trung bình thấp (1 086 USD - 4 255 USD).
+ Thu nhập thấp (1 085 USD trở xuống).
Biểu đồ GNI/người của một số nước trên thế giới năm 2023 (Đơn vị: nghìn USD)
2. Cơ cấu kinh tế
- Là sự phân chia GDP theo 3 ngành:
+ Nông – lâm – thủy sản.
+ Công nghiệp – xây dựng.
+ Dịch vụ.
⇒ Thể hiện trình độ phát triển, mức độ hiện đại hoá của nền kinh tế.
Câu hỏi:
@201997577966@
3. HDI (Chỉ số phát triển con người)
- Là chỉ tiêu tổng hợp 3 yếu tố: Sức khỏe, học vấn và thu nhập.
- Liên Hợp Quốc chia các nước thành:
+ HDI rất cao: ≥ 0,800.
+ HDI cao: 0,700 – dưới 0,800.
+ HDI trung bình: 0,550 – dưới 0,700.
+ HDI thấp: < 0,550.
Câu hỏi:
@201997578979@
II. SỰ KHÁC BIỆT VỀ KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA CÁC NHÓM NƯỚC
1. Về kinh tế
Tiêu chí | Nước phát triển | Nước đang phát triển |
GDP | Quy mô lớn, tăng trưởng ổn định. | Quy mô trung bình hoặc thấp, tăng nhanh. |
Công nghiệp hóa | Diễn ra sớm, dẫn đầu các cuộc cách mạng công nghiệp. | Đang trong quá trình công nghiệp hóa – hiện đại hóa. |
Ngành đóng góp lớn | Dịch vụ là ngành chủ đạo trong GDP. | Công nghiệp và dịch vụ đang tăng tỉ trọng. |
Xu hướng | Tập trung vào sản phẩm công nghệ, tri thức cao. | Một số nước bắt đầu chú trọng vào lĩnh vực công nghệ, khoa học. |
Toàn cảnh một khu công nghiệp hiện đại tại Đức – quốc gia công nghiệp hàng đầu châu Âu
Câu hỏi:
@201997587936@ @201997591209@
2. Về xã hội
Tiêu chí | Nước phát triển | Nước đang phát triển |
Tốc độ tăng trưởng dân số | Tỉ lệ tăng tự nhiên thấp, dân số già hóa. | Tỉ lệ tăng có xu hướng giảm, nhưng vẫn cao ở một số nước. |
Đô thị hóa | Diễn ra sớm, tỉ lệ dân thành thị cao. | Đô thị hóa nhanh, nhưng tỉ lệ dân thành thị chưa cao. |
Chất lượng cuộc sống | Cao: tuổi thọ, giáo dục, y tế tốt, dân trí cao. | Trung bình, đang cải thiện; một số nước vẫn thấp. |
Tuổi thọ & học vấn | Tuổi thọ cao, số năm đi học cao. | Tuổi thọ & học vấn đang tăng dần. |
Tokyo – biểu tượng của đô thị hóa cao ở Nhật Bản với hạ tầng hiện đại và mật độ xây dựng dày đặc
Câu hỏi:
@201997588578@ @201997589226@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây