Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and read:
What could happen to Earth?
Dịch bài:
Điều gì có thể xảy ra với Trái Đất?
Dương: Bạn có biết, Trang và mình đã xem một bộ phim rất hấp dẫn VBI ngày hôm qua đấy!
Nhi: Nó là gì?
Dương: Star Trek into Darkness.
Nhi: Ồ, mình thích loại phim này, nhưng mình chỉ xem Star Trek 2009 Into the Darkness nói về gì?
Dương: À, sau cuộc phiêu lưu của họ trên chuyến hành trình đến hành tinh Nibiru trong Star Trek 2009, Thuyền trưởng James Kirk và đội anh ta trở lại Trái đất trên chiếc Enterprise trong năm 2259. Tuy nhiên, họ đã có một cuộc chiến chống tên khủng bố nguy hiểm John Harrises người mà muốn phá hủy Trái đất.
Nhi: Nghe thật ly kỳ!
Dương: Đúng vậy. Thật ra Kirk chết khi cố gắng ngăn hắn, nhưng may là anh ấy đã sống lại. Sau cùng thì nó chỉ là phim thôi!
Nhi: Một kết thúc vui. Nhưng nó làm mình nghĩ về thế giới thật... Trái đất có thể bị nguy hại như vậy không?
Dương: Nghe buồn cười quá, Trang cũng hỏi mình rằng mình có nghĩ là điều gì sẽ xảy ra với Trái đất trong tương lai không?
Nhi: Cậu trả lời như thế nào?
Dương: Mình nói rằng mình không biết nhưng Trái đất có thể bị quân ly bởi người ngoài hành tinh.
Nhi: Ha! Đúng vậy, không ai biết được.
Vocabulary:
1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu
3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh
4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm
5. danger (n) /ˈdeɪndʒə/: hiểm họa, mối đe dọa
6. flying saucer (n) /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/: đĩa bay
7. galaxy (n) /ˈɡæləksi/: dải ngân hà
8. Jupiter (n) /ˈdʒuːpɪtə/: sao Mộc
9. Mars (n) /mɑːz/: sao Hỏa
10. messenger (n) /ˈmesɪndʒə/: người đưa tin
Vocabulary:
1. Mercury (n) /ˈmɜːkjəri/: sao Thủy
2. NASA (n) /ˈnæsə/: cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
3. Neptune (n) /ˈneptjuːn/: sao Hải Vương
4. outer space (n) /ˈaʊtə speɪs/: ngoài vũ trụ
5. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh
6. poisonous (adj) /ˈpɔɪzənəs/: độc, có độc
7. Saturn (n) /ˈsætɜːn/: sao Thổ
8. solar system (n) /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
9. space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/: xe vũ trụ
10. stand (v) /stænd/: chịu đựng, chịu được, nhịn được
Vocabulary:
1. surface (n) /ˈsɜːfɪs/: bề mặt
2. trace (n, v) /treɪs/: dấu vết, lần theo dấu vết
3. terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
4. trek (n, v) /trek/: hành trình, du hành
5. UFO (n) /ˌjuː ef ˈəʊ/: đĩa bay, vật thể bay không xác định
6. uncontrollably (adv) /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/: không khống chế được
7. Venus (n) /ˈviːnəs/: sao Kim
8. weightless (adj) /ˈweɪtləs/: không trọng lượng
Matching:
Listen and choose:
Choose:
"There are eight
- weightless
- planets
- solar
- solar panel
- solar system
- galaxy
Choose.
"There are eight
- solar
- weightless
- planets
- solar system
- galaxy
- solar panel
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây