Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Listen and repeat:
- slow: chậm
- colorful: sặc sỡ
- friendly: thân thiện
- hard: chăm chỉ/ khó
- brave: dũng cảm
- boring: nhàm chán
- inconvenient: bất tiện, thiếu tiện nghi
- vast: rộng
- peaceful: thanh bình
- nomadic: du cư
Arrange the word in the right group:
- inconvenient
- friendly
- colorful
- nomadic
- peaceful
- boring
- brave
People:
Life:
Scenery:
Match.
Choose:
"You can relax in the countryside. It's so
- hard
- nomadic
- brave
- peaceful
Odd-one-out:
Pronunciation: /bl/ - /cl/
1. blackberry
2. clothing
3. climb
4. blind
5. click
6. clay
7. bloom
8. blossom
9. clock
10. clear
Listen and choose:
Listen and choose:
Listen and choose:
Pronunciation:
1. The wind is blowing so hard.
2. These people have climbed to the top of the mountain.
3. The tree is in full bloom.
4. Look at the clear blue sky.
5. Blind people can read with Braille.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây