Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Lesson 2 SVIP
00:00
I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | recycle | v | tái chế | |
2 | raise | v | nuôi nấng, phát triển | |
3 | plant | v | trồng cây | |
4 | donate | v | ủng hộ, quyên góp | |
5 | clean up | v | dọn dẹp |
II. Grammar: Past Simple for regular verbs
1. Use: Talk about completed actions, things, states
2. Form:
(+) S + V(ed)...
Eg: We raised money to help the local charity.
(+) S + did not (didn't) + V(bare-inf)...
Eg: He didn’t donate books last week.
(?) Did + S + V(bare-inf)...?
- Yes, S + did.
- No, S + didn't.
Eg: Did you volunteer at the library yesterday?
(?) Wh-word + did + S + V(bare-inf)...?
III. Pronunciation
/ɪd/ | /t/ | /d/ |
/t/, /d/ End: t, d |
unvoiced sounds /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ End: p, k, gh, s, sh, tch |
All other sounds |
donated needed |
stopped walked |
recycled cleaned |
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây