Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Luyện tập SVIP
Look and listen.
Vocabulary:
do (V): làm
robot (n): người máy
teddy bear (n): gấu bông
Grammar:
1. Nói ai đó sở hữu thứ gì đó (đối với các ngôi I, you, we, they)
S + have + N. ______ có _______.
Ví dụ: I have a teddy bear. Tôi có một chú gấu bông.
2. Hỏi người khác có sở hữu thứ gì đó không (đối với các ngôi you, we, they):
Trong câu nghi vấn, khi đứng ở đầu câu, do đóng vai trò là một trợ động từ
a, Do + S + have + N? ____ có ________ phải không?
➜ Yes, S + do. Đúng, ____ có.
No, S + do not/ don't. Không, ____ không có.
Ví dụ: Do you have a robot? Bạn có một người máy phải không?
Yes, I do. Đúng, tôi có.
b, Do + S + have any + N? _____ có _______ nào không?
➜ Yes, S + do. Có, ____ có.
No, S + do not/ don't. Không, ____ không có.
Ví dụ: Do they have any books? Họ có quyển sách nào không?
No, they don't. Không, họ không có.
Listen and repeat.
a, What's that? Đó là gì vậy?
It's my robot. Do you have a robot? Đó là người máy của tớ. Bạn có một người máy phải không?
No, I don't. Không, tớ không có.
b, Do you have a teddy bear? Bạn có một con gấu bông phải không?
Yes, I do. Đúng vậy, tớ có.
Point and say.
Vocabulary:
doll (n): búp bê
car (n): xe ô tô
puzzle (n): bộ xếp hình
Match.
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Listen and choose.
Do you have a ________?
Odd one out.
Listen and number.
|
|
|
|
|
|
|
Read and choose.
My toys
These are my toys on the shelf. I have a . It's red. I have a . It's blue. And I have a pretty . It is Lucy. I like my toys very much. you have any toys? What are ?
shelf (n): cái giá/ kệ
pretty (adj): xinh xắn/ đẹp/ dễ thương
like (v): thích
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Arrange the word.
Do you have a ________ ?
- ot
- o
- b
- r
Để tìm lỗi sai và sửa lại, các bạn có thể thao tác như sau.
Find and correct the mistake.
- Does you have any toy?
- Yes, she does.
Put the words in their correct groups.
- chair
- TV
- teddy bear
- robot
- car
- puzzle
- doll
- table
- cup
Toys
Living room things
Match
Let's talk.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây