Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Luyện tập SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Tóm tắt
Look, listen and repeat.
Câu 2 (1đ):
Tóm tắt
Point and say.
Vocabulary:
map (n): bản đồ
sofa (n): ghế sofa
wardrobe (n): tủ quần áo
cupboard (n): tủ đựng bát
Câu 3 (1đ):
map
Click vào hình để lật flashcard
map: bản đồ
Câu 4 (1đ):
sofa
Click vào hình để lật flashcard
sofa: ghế sofa
Câu 5 (1đ):
wardrobe
Click vào hình để lật flashcard
wardrobe: tủ quần áo
Câu 6 (1đ):
cupboard
Click vào hình để lật flashcard
cupboard: tủ đựng bát
Câu 7 (1đ):
Tóm tắt
Let's talk.
Câu 8 (1đ):
Listen and choose.
Câu 9 (1đ):
Listen and choose.
Câu 10 (1đ):
Look, read and write.
This is a living room.
There is a TV on the in the room.
Câu 11 (1đ):
Look, read and write.
There are four pictures and a big on the wall.
Câu 12 (1đ):
Look at the picture and fill in the blank.
There are four near the table.
Câu 13 (1đ):
Match.
Câu 14 (1đ):
Arrange the sentence.
- your
- living
- in
- room?
- any
- there
- sofas
- are
Câu 15 (1đ):
Tóm tắt
Write about rooms in your house.
Câu 16 (1đ):
Odd one out.
sofa
grandmother
wardrobe
map
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây