Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Lesson 1 SVIP
00:00
I. Vocabulary
New word | Picture | Part of speech | Meaning | |
1 | country music | n | nhạc đồng quê | |
2 | rock | n | nhạc rock | |
3 | jazz | n | nhạc jazz | |
4 | classical music | n | nhạc cổ điển | |
5 | pop (popular music) | n | nhạc pop | |
6 | hip hop | n | hip hop |
II. Grammar: Present simple for facts
1. Use:
- Talk about things that consider as facts (like & dislike) or are true for a long time.
2. Form:
(+) S + V(s/es)...
(-) S + don't / doesn't + V(bare-inf)...
(?) Do / Does + S + V(bare -inf)...?
3. Signals
- every day/night/week..
- adverbs of frequency
III. Pronunciation
Sound "s/es"
/s/ | /iz/ | /z/ |
k/, /p/, /f/, /t/, /θ/ (end: k, p, gh, t, th) |
/tʃ/, /dʒ/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/ (end: ch, s, x, z, sh, se, ce, ge) |
Các âm còn lại |
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây