Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
CHÚC MỪNG
Bạn đã nhận được sao học tập
Chú ý:
Thành tích của bạn sẽ được cập nhật trên bảng xếp hạng sau 1 giờ!
Làm quen với chữ số La Mã SVIP
Đây là bản xem thử, hãy nhấn Luyện tập ngay để bắt đầu luyện tập với OLM
Câu 1 (1đ):
Nối:
I
1
V
10
X
5
Câu 2 (1đ):
Điền số La Mã tương ứng còn thiếu.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
I | III | IV | VI | VII | IX | X |
VIIIVII
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 3 (1đ):
Chọn số La Mã tương ứng với các số sau:
⚡ 4 ↔
- IIII
- IV
⚡ 9 ↔
- VIIII
- IX
Câu 4 (1đ):
Nối:
8
VIII
7
VII
3
III
2
II
Câu 5 (1đ):
Viết số tương ứng với các số La Mã sau:
⚡ X | ↔ |
⚡ III | ↔ |
⚡ VIII | ↔ |
⚡ VI | ↔ |
Câu 6 (1đ):
Điền số La Mã tương ứng còn thiếu.
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
XI | XII | XV | XVI | XVIII | XIX | XX |
XIIIXVIIXIV
(Kéo thả hoặc click vào để điền)
Câu 7 (1đ):
Nối:
20
XII
12
XX
11
XI
15
XV
Câu 8 (1đ):
Viết số tương ứng với các số La Mã sau:
⚡ XIV | ↔ |
⚡ XII | ↔ |
⚡ XIII | ↔ |
⚡ XVII | ↔ |
Câu 9 (1đ):
Đồng hồ chỉ mấy giờ?
7 giờ.
12 giờ.
Câu 10 (1đ):
Số?
➜ Đồng hồ chỉ giờ.
Câu 11 (1đ):
giờ
phút.
Đồng hồ chỉ
- 4
- 3
- 15
- 6
- 7
- 30
Câu 13 (1đ):
Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn
- XII
- VI
- VIII
Câu 14 (1đ):
Đồng hồ chỉ mấy giờ?
Đồng hồ chỉ giờ phút.
25%
Đúng rồi !
Hôm nay, bạn còn lượt làm bài tập miễn phí.
Hãy
đăng nhập
hoặc
đăng ký
và xác thực tài khoản để trải nghiệm học không giới hạn!
OLMc◯2022
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây