Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Khám phá văn bản SVIP
NGƯỜI CẦM QUYỀN KHÔI PHỤC UY QUYỀN
(Trích Những người khốn khổ)
Vích-to Huy-gô (Victor Hugo)
I. THỰC HÀNH ĐỌC VÀ TÌM HIỂU CHUNG
1. Đọc
2. Tìm hiểu chung
a. Tác giả
* Con người và cuộc đời
- V. Huygô (1802 - 1885) là nhà thơ, nhà tiểu thuyết, nhà soạn kịch lãng mạn nổi tiếng của nước Pháp thế kỉ XIX.
- Ông sinh ra trong một gia đình phức tạp về tư tưởng, trong một thời đại nước Pháp bão tố rối ren về chính trị.
- Tư tưởng có sự chuyển biến từ tư tưởng quân chủ sang tư tưởng dân chủ đứng về phía nhân dân, mang một niềm khát khao tự do và trái tim tràn đầy yêu thương
- Là nhà văn được công nhận là Danh nhân Văn hóa Thế giới 9/1985.
* Sự nghiệp
- Là một trong những nhà văn, nhà thơ lãng mạn tiêu biểu ở Pháp ở thế kỉ XIX; hướng ngòi bút vào những người khốn khổ, phát hiện những mâu thuẫn của xã hội và giải quyết trên nguyên tắc tình thương.
+ Đánh giá: "thần đồng thơ ca", "người khổng lồ" và "một thiên tài sáng tạo".
+ Phong cách sáng tác: hướng ngòi bút vào những người khốn khổ, phát hiện những mâu thuẫn của xã hội và giải quyết trên nguyên tắc tình thương.
=> V. Huy-gô chiếm một vị trí quan trọng trong lịch sử văn học Pháp. Các tác phẩm của ông đa dạng về thể loại và trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
b. Tác phẩm
* Xuất xứ:
* Hoàn cảnh sáng tác:
- Ngay từ 1829, V. Huy-gô đã có ý định viết một cuốn tiểu thuyết về người tù khổ sai. Sau năm 1830, Huy-gô đặc biệt chú ý đến các vấn đề xã hội (phong trào đấu tranh của nhân dân lao động, những bất công xã hội, sự sa đoạ của con người). Huy-gô bắt tay vào việc sưu tầm tài liệu và bắt đầu viết bộ tiểu thuyết này vào năm 1840, thoạt đầu gọi là "Những cảnh cùng khổ" và hoàn thành vào năm 1861.
- Tác phẩm "Những người khốn khổ" được xuất bản năm 1862.
* Tóm tắt tác phẩm
Tác phẩm gồm 5 phần.
c. Đoạn trích
* Cốt truyện
- Gia-ve đến bắt Giăng Van-giăng.
- Phăng-tin đang ốm nặng, chứng kiến cảnh người bảo trợ của mình bị bắt nên đã sợ hãi đến chết.
- Giăng Van-giăng vốn là thị trưởng thì giờ đây lại là tù khổ sai. Gia-ve trước đây vốn dưới quyền Giăng Van-giăng giờ đây ra oai hách dịch.
* Bố cục:
+ Phần đầu từ "Từ ngày ông Ma-đơ-len (Madeleine) gỡ cho Phăng-tin thoát khỏi bàn tay Gia-ve, chị không gặp lại hắn lần nào nữa" đến "Phăng-tin đã tắt thở.": Nghe những lời lẽ của Gia-ve nói về "ông thị trưởng Ma-đơ-len" đồng thời chứng kiến hành động đầy quyền uy của hắn, Phăng-tin hoảng sợ, ngã đập đầu vào thành giường và tắt thở.
+ Phần còn lại: Giăng Van-giăng thể hiện thái độ quyết liệt khiến Gia-ve phải sợ hãi, nhờ đó, ông ngồi xuống thì thầm bên tai Phăng-tin những lời cuối cùng và sửa soạn cho người đã chết.
-> Hai phần có quan hệ nhân quả. Chính thái độ, lời lẽ và hành động của Gia-ve đã gây ra cái chết của Phăng-tin, đúng như Giăng Van-giăng khẳng định: "Anh đã giết chết người đàn bà này rồi đó". Và cũng chính sự hung hăng, sắt đá của Gia-ve (quyết bắt Giăng Van-giăng) đã buộc ông phải giật một thanh sắt từ cái giường, lăm lăm trong tay, ngăn sự quấy rầy của Gia-ve để thực hiện bổn phận lương tâm đối với Phăng-tin.
II. KHÁM PHÁ VĂN BẢN
1. Nhân vật Giăng Van- giăng
a. Thái độ với Phăng-tin
Hoàn cảnh và tâm trạng:
- Không muốn sống giả dối, giàu sang mà lương tâm day dứt (không muốn một người vô tội vì mình mà bị kết án oan).
- Nhưng ông lại không có điều kiện để cứu mẹ con Phăng-tin khi ông tự thú, nộp mình cho cảnh sát.
-> Giăng Van-giăng bị đẩy vào tình cảnh ngặt nghèo, phải đấu tranh giữa cái cao cả >< cái thấp hèn, giữa tội lỗi >< lòng nhân ái.
-> Chấp nhận tự thú và nài nỉ Gia-ve cho 3 ngày để lo việc cho Phăng-tin.
- Trước sự hùng hổ, hung hãn của Gia-ve:
+ Cử chỉ điềm tĩnh, nhẫn nhịn, tránh xung đột, cầu xin.
+ Thái độ không hề tỏ ra khiếp sợ trước Gia-ve, trước uy quyền.
-> Nhún nhường vì Phăng-tin: Tấm lòng cao đẹp của tình thương.
- Trước thái độ tàn bạo của Gia-ve làm Phăng-tin sợ hãi đến chết:
+ Cử chỉ dứt khoát, lời lẽ từ tốn nhưng có sức mạnh lên án, tố cáo mạnh mẽ, quyết liệt như một lời kết án của quan tòa.
+ Thái độ phẫn nộ nhưng hết sức kiềm chế với lời lẽ nghiêm khắc, bình tĩnh, chủ động làm Gia-ve khiếp sợ.
=> Lương tri, đạo đức con người đã mang lại cho Giăng Van-giăng sức mạnh vô song. Vì lẽ đó một nghịch lí xuất hiện: Tuy là kẻ cầm quyền nhưng Gia-ve không phải là kẻ mạnh, kẻ mạnh là Giăng Van-giăng, không phải sức mạnh từ bàn tay mà là sức mạnh từ tâm hồn.
=> Uy quyền thuộc về Giăng Van-giăng. Cái thiện giành được uy quyền, sức mạnh đẩy lùi cái ác
Thái độ đối với Phăng-tin
- Trước nỗi sợ hãi của Phăng-tin khi Gia- ve xuất hiện:
=> Nhận xét: Giăng Van-giăng thấu hiểu, xót thương vô hạn trước nỗi đau và sự bất hạnh của Phăng-tin. Trong tình huống đối mặt với Gia-ve, dù sắp bị bắt nhưng ông hoàn toàn không bận tâm số phận của bản thân, chỉ dành trọn sự quan tâm, lo lắng cho Phăng-tin. Phăng-tin chết đau đớn trước khi gặp lại đứa con gái tội nghiệp khiến Giăng Van-giăng tự thấy mình có phần trách nhiệm.
- Hành động nói với người đã khuất:
b. Thái độ với Gia-ve
- Ban đầu, Giăng Van-giăng nói năng bình tĩnh, không chút sợ hãi, mặc dù ông biết mình đã rơi vào tay Gia-ve: "Tôi biết là anh muốn gì rồi".
- Khi Gia-ve cầm cổ áo ông (hành động khiến Phăng-tin "tưởng như cả thế giới đang tan biến"), Giăng Van-giăng không gỡ tay hắn ra, mà chỉ gọi trần trụi, đích danh "Gia-ve..." với tất cả sự coi thường.
- Nhưng rồi, vì muốn được đi tìm con gái cho Phăng-tin, Giăng Van-giăng sẵn sàng hạ mình trước kẻ mà ông khinh bỉ: "Thưa ông, tôi muốn nói riêng với ông câu này", "Tôi cầu xin ông có một điều...".
- Trước sự việc đau thương xảy ra ngoài ý muốn: Phăng-tin ngã đập đầu vào thành giường vì tuyệt vọng, Giăng Van-giăng đã kết tội Gia-ve một cách đanh thép: "Anh đã giết chết người đàn bà này rồi đó".
- Muốn có không khí tĩnh lặng để thì thầm những lời cuối cùng với linh hồn Phăng-tin và sửa soạn cho chị, ông không ngần ngại thể hiện thái độ cứng rắn trước Gia-ve: cầm thanh sắt và nói một câu tưởng nhẹ nhàng mà chứa đầy sức mạnh của một người có thể làm bất cứ điều gì khi cần thiết: "Tôi khuyên anh đừng có quấy rầy tôi lúc này". Chính câu nói đó đã khiến Gia-ve phải run sợ.
- Mọi việc xong xuôi, Giăng Van-giăng đã chấp nhận tình thế một cách chủ động, bình tĩnh: "Giờ anh muốn làm gì thì làm". Ấy là câu nói của một người sẵn sàng đi vào cuộc tuẫn nạn.
=> Kết luận:
2. Nhân vật Gia-ve
* Ngoại hình:
- Thái độ đắc thắng khi cảm thấy cuộc săn đuổi Giăng Van-giăng - một đối thủ xứng tầm - đã kết thúc ("Phá lên cười; Ở đây làm gì còn có ông thị trưởng nữa!").
- Cái nhìn lạnh lùng, độc ác "như có móc, móc vào người", như "đi thấu vào đến tận xương tuỷ" của đối thủ.
- Hành động trịch thượng ("túm cổ áo Giăng Van-giăng"), muốn đối thủ khuất phục trước quyền uy của mình ("Gọi ta là ông thanh tra").
- Muốn thể hiện ta đây làm việc minh bạch, không khuất tất ("Nói to, nói to lên! Ai nói gì với ta thì phải nói to!").
- Với sự vô cảm, vô tình, Gia-ve đã gián tiếp gây ra cái chết của Phăng-tin (qua kết luận đanh thép của Giăng Van-giăng).
-> Sợ hãi trước thái độ cứng rắn của Giăng Van-giăng ("Sự thật Gia-ve run sợ").
* Thái độ và cách ứng xử:
- Đối với Phăng- tin:
+ Quát tháo làm náo loạn cả phòng bệnh.
+ Dùng lời lẽ thô bỉ, tàn nhẫn, mạt sát Phăng-tin.
+ Tàn nhẫn chà đạp lên niềm hi vọng tìm gặp con của Phăng- tin.
+ Trước cái chết của Phăng-tin: tiếp tục quát tháo giục Giăng Van-giăng.
-> Lạnh lùng, độc ác, tàn nhẫn trước nỗi đau khổ của con người.
- Đối với Giăng Van-giăng:
+ Trước sự chứng kiến của Phăng-tin: Đe dọa, uy hiếp, hống hách.
+ Trước hành động của Giăng Van-giăng khi Phăng-tin chết: Bị áp đảo thì run sợ, hèn nhát.
=> Nhận xét:
+ Khi nói về Gia-ve, người kể chuyện không giấu giếm thái độ căm ghét. Qua lời kể hoặc qua cách nhìn của nhân vật khác trong tác phẩm, con người Gia-ve được định danh bằng những cụm từ như: "bộ mặt gớm ghiếc", "tên chó săn Gia-ve"; "không phải là tiếng người nói mà là tiếng ác thú gầm"… Toàn bộ con người Gia-ve toát lên vẻ độc ác, tàn nhẫn, lạnh lùng. Ấn tượng đó được tạo nên bởi cách tái hiện nhân vật của người kể chuyện.
3. Người cầm quyền khôi phục uy quyền
* Đoạn trích miêu tả uy quyền của hai nhân vật: Gia-ve và Giăng Van-giăng. Mỗi nhân vật có cách thể hiện uy quyền riêng của mình.
- Uy quyền của Gia-ve:
- Uy quyền của Giăng Van-giăng:
* Uy quyền của con người có thể được tạo nên bởi vị thế xã hội (chẳng hạn chức thị trưởng), hoặc bởi vai trò của người thực thi pháp luật (ví dụ viên thanh tra). Tuy nhiên, ở đây, những uy quyền kiểu đó đã không hề được thể hiện. Giăng Van-giăng không còn là ông thị trưởng khiến Gia-ve tuân phục như trước đây; ở chiều ngược lại, viên thanh tra Gia-ve cũng không khiến Giăng Van-giăng sợ hãi dù ông đang ở vị trí kẻ phạm pháp lẩn trốn bấy lâu giờ đây sắp bị bắt. Khi Giăng Van-giăng khiến Gia-ve run sợ, ấy là lúc ông đã khôi phục uy quyền của mình. Quyền uy ấy của Giăng Van-giăng được tạo nên bởi sức mạnh của tình thương, sức mạnh của lương tâm, của đức hi sinh vì người khác.
III. TỔNG KẾT
1. Nghệ thuật
- Ngôi kể:
Trong đoạn trích, quyền năng có giới hạn của người kể chuyện ngôi thứ ba, biểu hiện rõ nhất là đoạn miêu tả những lời thì thầm của Giăng Van-giăng bên tai Phăng-tin ("Ông nói gì? Con người khốn khổ ấy có thể nói gì với người đã chết?... Kẻ chết có nghe thấy không?"). Hoàn toàn có khả năng tồn tại một cách xử lí nghệ thuật khác: người kể chuyện ngôi thứ ba "nghe" hết và nói lại tường tận cho người đọc biết những lời của Giăng Van-giăng. Nhưng ở đây, Vích-to Huy-gô đã không "cấp" cho người kể chuyện cái quyền năng đặc biệt ấy. Như vậy, trong truyện, quyền năng của người kể chuyện ngôi thứ ba được thể hiện đến đâu hoàn toàn phụ thuộc vào dụng ý nghệ thuật của tác giả.
- Kết hợp bút pháp hiện thực và lãng mạn.
- Kết hợp nhiều thủ pháp nghệ thuật: so sánh, phóng đại, ẩn dụ, miêu tả trực tiếp, gián tiếp, trữ tình ngoại đề.
- Xây dựng nhân vật: đối lập, tương phản.
2. Nội dung
Tô đậm, ca ngợi con người phi thường với trái tim tràn ngập yêu thương.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây