Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Hydrocarbon không no SVIP
I. KHÁI NIỆM, ĐỒNG PHÂN, DANH PHÁP
1. Khái niệm và công thức chung của alkene, alkyne
- Hydrocarbon không no là những hydrocarbon có chứa liên kết đôi, liên kết ba hoặc cả hai loại liên kết này.
- Alkene là hydrocarbon không no mạch hở, chứa một liên kết đôi C=C và có công thức tổng quát CnH2n (n ≥ 2).
- Alkyne là hydrocarbon không no mạch hở, chứa một liên kết ba C≡C và có công thức tổng quát CnH2n-2 (n ≥ 2).
Ví dụ:
- Một số alkene thường gặp là C2H4, C3H6, C4H8,...
- Một số alkyne thường gặp là C2H2, C3H4, C4H6,...
Câu hỏi:
@205926474230@
2. Đồng phân
a. Đồng phân cấu tạo
Alkene và alkyne có hai loại đồng là đồng phân về vị trí liên kết bội và đồng phân về mạch carbon.
Ví dụ: Alkene C4H8 có ba đồng phân cấu tạo:
b. Đồng phân hình học
Đối với alkene, nếu mỗi nguyên tử carbon ở liên kết đôi liên kết với hai nguyên tử/nhóm nguyên tử khác nhau thì xuất hiện đồng phân hình học.
Có 2 dạng đồng phân hình học:
- Đồng phân hình học cis- xuất hiện khi mạch chính nằm cùng một phía của liên kết đôi.
- ồng phân hình học trans- xuất hiện khi mạch chính nằm khác phía của liên kết đôi.
Ví dụ: Đồng phân hình học của CH3CH=CHCH3:
Câu hỏi:
@205002401475@
3. Danh pháp
Danh pháp thay thế:
Lưu ý:
- Mạch chính phải chứa liên kết bội, dài nhất và nhiều nhánh nhất.
- Đánh số từ đầu gần liên kết bội để nguyên tử carbon của liên kết đôi/ba có chỉ số nhỏ nhất.
- Ghi vị trí liên kết bội bằng số và gạch nối (bỏ qua nếu chỉ có một vị trí liên kết bội duy nhất).
- Đối với alkene/aklyne có nhánh, ghi vị trí và tên nhánh trước tên alkene/alkyne của mạch chính.
Công thức alkene | Tên alkene | Công thức alkyne | Tên alkyne |
CH2=CH2 | Ethene (ethylene) | CH≡CH | Ethyne (acetylene) |
CH2=CH-CH3 | Prop-1-ene | CH≡C-CH3 | Prop-1-yne |
CH2=CH-CH2-CH3 CH3-CH=CH-CH3 CH2=C(CH3)-CH3 | But-1-ene But-2-ene 2-methylprop-1-ene | CH≡C-CH2-CH3 CH3-C≡C-CH3 | But-1-yne But-2-yne |
CH2=CH-[CH2]2-CH3 | Pent-1-ene | CH≡C-[CH2]2-CH3 | Pent-1-yne |
Câu hỏi:
@202995652126@
II. ĐẶC ĐIỂM CẤU TẠO CỦA ETHYLENE VÀ ACETYLENE
Trong phân tử alkene/alkyne, liên kết bội được hình thành từ một liên kết σ và các liên kết π.
1. Ethylene
- Ethylene (C2H4) có chứa hai nguyên tử carbon và bốn nguyên tử hydrogen nằm trong cùng một mặt phẳng.
- Liên kết đôi C=C trong ethylene gồm một liên kết σ và một liên kết π.
2. Acetylene
- Acetylene (C2H2) gồm hai nguyên tử carbon và hai nguyên tử hydrogen sắp xếp thẳng hàng tạo thành góc liên kết 180o.
- Liên kết ba C≡C trong acetylene gồm một liên kết σ và hai liên kết π.
III. TÍNH CHẤT VẬT LÍ
- Nhiệt độ sôi, nhiệt độ nóng chảy và khối lượng riêng của alkene, alkyne tương tự các alkane tương ứng.
- Các alkene và alkyne đều không mùi, nhẹ hơn nước, hầu như không tan trong nước nhưng tan trong dung môi hữu cơ.
Tính chất vật lí của một số alkene
Alkene | Nhiệt độ nóng chảy (oC) | Nhiệt độ sôi (oC) | D (g/cm3) |
---|---|---|---|
Ethene | -169 | -105 | - |
Propene | -185 | -47,8 | - |
But - 1 - ene | -185 | -6,3 | - |
Trans - but - 2 - ene | -106 | 0,9 | - |
Cis - but - 2 - ene | -139 | 3,7 | - |
Pent - 1- ene | -165 | 30 | 0,641 |
Tính chất vật lí của một số alkyne
Alkyne | Nhiệt độ nóng chảy (oC) | Nhiệt độ sôi (oC) | D (g/cm3) |
---|---|---|---|
Ethyne | -81 | -83 | - |
Propyne | -102,7 | -23,2 | - |
But - 1 - yne | -126 | 8,1 | - |
But - 2 yne | -32 | 27 | 0,691 |
Pent - 1 - yne | -106 | 40,690 |
|
Pent - 2 - yne | -109 | 56,1 | 0,711 |
IV. TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA ALKENE, ALKYNE
Liên kết π của phân tử alkene/alkyne kém bền nên dễ tham gia phản ứng cộng, trùng hợp và oxi hóa.
1. Phản ứng cộng
a. Phản ứng cộng hydrogen
- Phản ứng hydrogen hóa alkene tạo ra alkane, xảy ra ở nhiệt độ và áp suất cao với xúc tác kim loại (Pt, Ni, Pd).
Ví dụ:
\(CH_2=CH_2+H_2\overset{Ni,t^{o},p}{\rarr}CH_3–CH_3\)
- Tùy vào điều kiện mà phản ứng hydrogen hóa alkyne có thể tạo thành alkene hoặc alkane.
Ví dụ:
\(CH\equiv CH+2H_2\overset{Ni,t^{o},p}{\rarr}CH_3–CH_3\)
b. Phản ứng cộng halogen
Alkene và alkyne có thể làm mất màu dung dịch bromine.
Ví dụ:
\(CH_2=CH_2+Br_2\rightarrow BrCH_2–CH_2Br\)
\(CH\equiv CH+2Br_2\rightarrow Br_2CH–CHBr_2\)
c. Phản ứng cộng hydrogen halide
Alkene và alkyne cộng hydrogen halide tạo thành dẫn xuất halogen tương ứng.
Ví dụ:
\(CH_2=CH_2+HBr\rightarrow CH_3–CH_2Br\)
\(CH\equiv CH+2HBr\rightarrow CH_3–CHBr_2\)
d. Phản ứng cộng nước (hydrate hóa)
- Phản ứng công nước (hydratate hóa) vào alkene với xúc tác H3PO4/H2SO4 tạo ra alcohol.
\(CH_2=CH_2+H_2O\overset{H_3PO_4,t^{o}}{\rarr}CH_3–CH_2OH\)
- Phản ứng cộng nước vào alkyne có xúc tác muối Hg(II) trong H2SO4 tạo ra aldehyde hoặc ketone.
Ví dụ:
\(HC\equiv CH+H_2O\overset{Hg^{2+},H_2SO_4,t^{o}}{\rarr}CH_3–CH=O\)
\(CH_3C\equiv CH+H_2O\overset{Hg^{2+},H_2SO_4,t^{o}}{\rarr}CH_3–CO–CH_3\)
Quy tắc Markovnikov:
Khi cộng tác nhân không đối xứng (HX, HOH,…) vào liên kết bội, nguyên tử H sẽ gắn vào carbon giàu hydrogen hơn, còn nguyên tử X sẽ gắn vào carbon ít hydrogen hơn.
Ví dụ:
Câu hỏi:
@201208925629@
2. Phản ứng trùng hợp của alkene
Trùng hợp alkene là quá trình kết hợp các phân tử alkene giống nhau hoặc tương tự nhau (monomer) để tạo thành polymer có phân tử khối lớn.
Ví dụ: Ở điều kiện thích hợp, ethylene có thể tham gia phản ứng trùng hợp tạo thành polyethylene (PE).
3. Phản ứng của alk-1-yne với AgNO3 trong NH3
Alkyne có nối ba ở đầu mạch (alk-1-yne) có thể phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3 tạo thành kết tủa. Phản ứng này dúng để nhận biết alk-1-yne.
Ví dụ:
\(HC\equiv CH+AgNO_3+2NH_3\rightarrow Ag–C\equiv C–Ag+2NH_4NO_3\)
Câu hỏi:
@205926478302@
4. Phản ứng oxi hóa
a. Phản ứng oxi hóa không hoàn toàn
Alkene và alkyne làm mất màu dung dịch thuốc tím do xảy ra phản ứng oxi hóa không hoàn toàn. Phản ứng này thường được dùng để sản xuất các dẫn xuất chứa oxygen trong công nghiệp.
Ví dụ:
\(3CH_2=CH_2+2KMnO_4+4H_2O\rightarrow3HO–CH_2–CH_2–OH+2MnO_2+2KOH\)
b. Phản ứng cháy
Alkene và alkyne dễ cháy trong không khí, khi cháy tỏa nhiều nhiệt.
\(C_{n}H_{2n}+\frac{3n}{2}O_2\overset{t{^\circ}}{\rightarrow}nCO_2+nH_2O\)
\(C_2H_{2n-2}+\frac{3n - 1}{2}O_2\ \overset{t{^\circ}}{\rightarrow}nCO_2+(n-1)H_2O\)
⚡ THÍ NGHIỆM 1
⚡ THÍ NGHIỆM 2
Câu hỏi:
@205926612777@
V. ĐIỀU CHẾ
1. Alkene
- Trong phòng thí nghiệm, ethylene được điều chế bằng phản ứng dehyrate ethanol.
\(C_2H_5OH\overset{H_2SO_4đ,t^{o}}{\rarr}C_2H_4+H_2O\)
- Trong công nghiệp, alkene từ C2 - C4 được điều chế từ cracking alkane.
2. Alkyne
Trong phòng thí nghiệm, acetylene được điều chế bằng phản ứng:
\(CaC_2+2H_2O\rightarrow C_2H_2+Ca(OH)_2\)
Trong công nghiệp, acetylene chủ yếu được điều chế từ methane:
\(2CH_4\overset{1500{^\circ}C}{\rightarrow}C_2H_2+3H_2\)
Câu hỏi:
@205926637931@
VI. ỨNG DỤNG
- Alkene được dùng để sản xuất polymer như chất dẻo, tơ, sợi, cao su và tổng hợp hóa chất, dược phẩm.
- Alkyne được sử dụng để tổng hợp nhiều loại hóa chất.
Ethylene được dùng để kích thích quả mau chín
Acetylene được dùng để sản xuất đèn xì
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây