Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Chủ đề 1. Lựa chọn trang phục (phần 1) SVIP
1. LỰA CHỌN KIỂU DÁNG TRANG PHỤC PHÙ HỢP VỚI ĐẶC ĐIỂM CỦA NGƯỜI MẶC
1.1. Chọn kiểu dáng trang phục phù hợp với vóc dáng cơ thể
a. Trang phục tạo cảm giác cao và thanh mảnh hơn cho người mặc
- Kiểu dáng:
+ Áo liền quần hoặc váy liền thân (bộ đồ một mảnh).
+ Đường may thẳng, chạy dọc theo chiều dài cơ thể.
- Màu sắc và họa tiết:
+ Màu trầm, tối (ví dụ: đen, xanh đậm, nâu).
+ Họa tiết nhỏ hoặc kẻ sọc đứng (kẻ dọc).
- Chất liệu vải:
- Vải mờ đục, trơn phẳng.
- Phụ kiện:
+ Túi dài qua hông
+ Thắt lưng vừa phải hoặc nhỏ.
+ Giày cao gót hoặc đế cao.
b. Trang phục tạo cảm giác đầy đặn hơn và thấp xuống
- Kiểu dáng:
+ Áo và quần (hoặc chân váy) hơi rộng.
+ Có nhiều lớp, nhún bèo, xếp phồng.
- Màu sắc và họa tiết:
+ Màu nhạt, tươi sáng.
+ Họa tiết to, theo chiều ngang hoặc kẻ sọc ngang.
- Chất liệu vải:
+ Vải bóng, thô, xốp.
- Phụ kiện:
+ Túi to bản.
+ Thắt lưng to bản.
+ Giày đế thấp, giày bệt.
Câu hỏi:
@205839380839@@205839381649@
1.2. Lựa chọn kiểu dáng trang phục phù hợp với lứa tuổi
a. Trẻ em
- Kiểu dáng: Rộng rãi, thoải mái.
- Chất liệu vải:
+ Co dãn tốt.
+ Dễ thấm hút mồ hôi.
- Màu sắc, họa tiết:
+ Màu sắc tươi sáng.
+ Họa tiết sinh động, ngộ nghĩnh.
b. Thanh thiếu niên
- Ở tuổi này, người mặc có thể tự do thể hiện cá tính qua trang phục.
=> Có thể chọn đa dạng các kiểu dáng, màu sắc và họa tiết.
c. Người lớn tuổi
- Kiểu dáng: kín đáo, lịch sự, nhã nhặn.
- Màu sắc, họa tiết:
+ Ưu tiên màu sắc và họa tiết trang nhã.
=> Tạo cảm giác đứng đắn.
Câu hỏi:
@205839383476@
1.3. Lựa chọn kiểu dáng trang phục theo tính chất công việc
a. Công việc yêu cầu sự trang trọng, lịch sự (nhân viên văn phòng, giáo viên, nhân viên ngân hàng...)
- Kiểu dáng:
+ Kín đáo, gọn gàng.
+ Thể hiện sự nghiêm túc.
- Màu sắc, họa tiết:
+ Màu sắc và họa tiết trang nhã, không quá nổi bật.
- Ví dụ: Áo sơ mi, quần tây, chân váy bút chì, áo vest.
b. Công việc yêu cầu vận động nhiều, cần sự thoải mái và an toàn (công nhân, kĩ sư, người làm nông nghiệp...)
- Kiểu dáng:
+ Rộng rãi, thoải mái.
+ Không gây vướng víu khi làm việc.
- Chất liệu vải:
+ Bền, dễ thấm hút mồ hôi.
+ Có độ co giãn tốt.
- Yêu cầu khác:
+ Trang phục cần đảm bảo an toàn, có thể có các chi tiết bảo hộ chuyên dụng.
- Ví dụ: Quần áo bảo hộ lao động,...
c. Công việc liên quan đến nghệ thuật, sáng tạo (họa sĩ, nghệ sĩ...)
- Kiểu dáng:
+ Đa dạng.
+ Tự do thể hiện cá tính riêng.
- Màu sắc, họa tiết:
+ Phong phú để thể hiện sự sáng tạo.
- Lưu ý: Cần đảm bảo sự thoải mái và phù hợp với môi trường làm việc.
Câu hỏi:
@205839386486@@205839387333@
1.4. Lựa chọn phối hợp trang phục
a. Phối hợp màu sắc
- Phối các màu đối lập nhau (màu tương phản).
- Phối các màu gần giống nhau (màu tương đồng).
- Phối các sắc độ đậm nhạt khác nhau của cùng một màu
b. Phối hợp họa tiết
- Kết hợp trang phục có họa tiết (ví dụ: áo hoa) với trang phục không có họa tiết (vải trơn).
- Màu của phần vải trơn nên giống với một trong những màu chính có trên họa tiết.
c. Phối hợp kiểu dáng
- Áo rộng với quần hoặc chân váy ôm sát.
- Áo ôm sát với quần hoặc chân váy rộng.
- Áo kiểu cách, nhiều chi tiết với quần hoặc chân váy đơn giản.
- Áo đơn giản với quần hoặc chân váy có nhiều chi tiết.
d. Phối hợp phụ kiện
- Phụ kiện nên có màu sắc và kiểu dáng:
+ Hài hòa, đồng bộ với trang phục chính.
* Phù hợp với phong cách cá nhân:
- Kiểu dáng trang phục và cách phối hợp: Cần phù hợp với sở thích và phong cách riêng của người mặc.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây