Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 6. Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội khu vực Mỹ La tinh (phần 1) SVIP
I. Vị trí địa lí
1. Lãnh thổ
- Là khu vực rộng lớn, có diện tích khoảng 20 triệu km2, bao gồm Mê-hi-cô, eo đất Trung Mỹ, các đảo và quần đảo trong vùng biển Ca-ri-bê, toàn bộ lục địa Nam Mỹ.
- Trải dài từ khoảng 330B đến 540N, tiếp giáp với ba đại dương.
- Là một bộ phận của châu Mỹ, nằm hoàn toàn ở bán cầu Tây, tách biệt với các châu lục khác. Nhờ cuộc phát kiến địa lí ở thế kỉ XV, nhiều đợt nhập cư khai phá "Tân thế giới" đã làm cho thành phần dân cư, xã hội ở đây rất đa dạng.
- Nằm trong khu vực chịu ảnh hưởng nhiều của thiên tai như núi lửa, động đất, sóng thần,...
2. Tiếp giáp
- Phía Bắc: giáp với Hoa Kỳ - quốc gia có nền kinh tế phát triển hàng đầu thế giới, là thị trường tiêu thụ rộng lớn, nguồn đầu tư quan trọng cho các nước trong khu vực Mỹ Latinh.
- Phía Đông, Nam và phía Tây: lần lượt tiếp giáp các biển và đại dương lớn => Thuận lợi cho phát triển kinh tế biển; giao lưu, hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
- Việc xây dựng kênh đào qua eo Pa-na-ma (Panama) đã tăng cường vai trò cầu nối giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
II. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
1. Địa hình và đất
Nhìn chung, khu vực Mỹ La tinh có cấu trúc địa hình tương đối đa dạng, phức tạp với nhiều hình dạng địa hình khác nhau.
Đặc điểm | Đánh giá | |
Phía tây |
Miền núi cao, bao gồm: - Sơn nguyên Mê-hi-cô. - Vùng núi trẻ Trung Mỹ. - Hệ thống núi An-đét cao và đồ sộ bậc nhất thế giới chạy sát bờ Thái Bình Dương. |
- Địa hình núi cao, chia cắt mạnh => Khó khăn cho hoạt động sản xuất, cư trú và giao thông. - Các dãy núi cao ngăn ảnh hưởng của biển vào sâu trong nội địa. - Vùng núi cũng là nơi có nhiều thiên tai (động đất, núi lửa,...). |
Phía đông |
Miền núi thấp, sơn nguyên và đồng bằng, bao gồm: - Sơn nguyên Guy-a-na và sơn nguyên Bra-xin: bề mặt nhiều nơi phủ đất feralit hình thành từ dung nham núi lửa. - Phần đông sơn nguyên Bra-xin được nâng lên thành một số dãy núi. |
- Thuận lợi trồng cây công nghiệp, cây lương thực và chăn nuôi gia súc. - Vùng biển Ca-ri-bê thuận lợi trồng cây công nghiệp, cây ăn quả nhiệt đới và phát triển du lịch. |
Phần trung tâm |
- Các đồng bằng La-nốt, La Pla-ta là những vùng đất thấp, bề mặt được bồi đắp phù sa dày, khá bằng phẳng. - Đồng bằng A-ma-dôn có phần lớn diện tích là đầm lầy, rừng rậm phát triển. |
|
|
2. Khí hậu
a. Đặc điểm
- Khí hậu của phần lớn lãnh thổ Mỹ La tinh có tính chất nóng, ẩm.
- Do phạm vi lãnh thổ trải dài trên nhiều vĩ độ và đặc điểm của địa hình => Khí hậu Mỹ La tinh có sự phân hoá đa dạng thành nhiều đới và kiểu khí hậu khác nhau.
|
Phân bố |
Đặc điểm, ảnh hưởng |
Đới khí hậu xích đạo |
- Phía tây đồng bằng A-ma-dôn. - Duyên hải phía tây Cô-lôm-bi-a và Ê-cu-a-đo. |
Quanh năm nóng, ẩm. |
Đới khí hậu cận xích đạo |
- Toàn bộ phía bắc Nam Mỹ. - Phía đông và nam đồng bằng A-ma-dôn. - Phía bắc sơn nguyên Bra-xin. |
Một năm có hai mùa (mùa khô và mùa mưa) rõ rệt. |
Đới khí hậu nhiệt đới |
- Khu vực Trung Mỹ. - Quần đảo Ca-ri-bê. - Phía nam đồng bằng A-ma-dôn. |
- Cận nhiệt: mùa hạ nóng, mùa đông ấm. - Quanh năm nóng. - Lượng mưa giảm dần từ đông sang tây. |
Đới khí hậu ôn đới |
Toàn bộ phần lãnh thổ phía nam của lục địa Nam Mỹ. |
Mát mẻ quanh năm. |
Kiểu khí hậu núi cao |
Các vùng núi cao ở phía tây lục địa Nam Mỹ. |
|
b. Đánh giá
- Nhìn chung, khí hậu Mỹ La tinh thuận lợi để phát triển nông nghiệp, nhất là nông nghiệp nhiệt đới với các loại cây ăn quả (chuối, dừa, xoài,...), cây công nghiệp (cao su, cà phê, mía,...).
- Khí hậu Mỹ La tinh cũng gây khó khăn cho đời sống và sản xuất:
+ Một số khu vực có khí hậu khắc nghiệt (hoang mạc A-ta-ca-ma quá khô hạn, phía tây đồng bằng A-ma-dôn quá ẩm ướt,...).
+ Vùng biển Ca-ri-bê và dải đất Trung Mỹ hằng năm chịu ảnh hưởng của bão nhiệt đới và lũ, ngập lụt.
3. Sông, hồ
a. Sông
- Đặc điểm:
+ Mạng lưới sông ở Mỹ la tinh khá dày đặc.
+ Có nhiều sông lớn và dài, phần lớn sông nhiều nước quanh năm như A-ma-dôn, Ô-ri-nô-cô,...
+ Nguồn cung cấp nước cho các hệ thống sông chủ yếu là nước mưa => Chế độ nước sông phụ thuộc chặt chẽ vào chế độ mưa.
- Đánh giá:
+ Phần thượng nguồn các con sông có giá trị về mặt thuỷ điện.
+ Phần hạ nguồn có giá trị về giao thông, thuỷ sản và du lịch.
+ Các sông ở phía Tây dãy An-đét và ở eo đất Trung Mỹ chủ yếu là sông ngắn và dốc nhưng có giá trị lớn về thuỷ điện.
+ Tình trạng lũ lụt hàng năm trên các hệ thống sông gây ảnh hưởng lớn đến đời sống và sản xuất.
b. Hồ
Khu vực Mỹ Latinh đa số là hồ nhỏ, nằm trên các độ cao lớn, có nguồn gốc kiến tạo, núi lửa, băng hà. Một số hồ quan trọng như Ni-ca-ra-goa, Ti-ti-ca-ca,... là nguồn cung cấp nước ngọt quan trọng và phát triển du lịch cho một số quốc gia trong khu vực.
4. Sinh vật
- Mỹ Latinh có tài nguyên rừng phong phú với diện tích khoảng 9,32 triệu km2 (chiếm khoảng 23,5% diện tích rừng trên thế giới) với nhiều kiểu rừng khác nhau như rừng nhiệt đới ẩm, rừng cận nhiệt đới, rừng thưa và xavan,... Riêng A-ma-dôn là rừng nhiệt đới ẩm lớn nhất thế giới.
- Rừng ở khu vực Mỹ Latinh có tiềm năng rất lớn về kinh tế (cung cấp lâm sản, khai thác du lịch,...) và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, diện tích rừng trong khu vực đang bị suy giảm nhanh do cháy rừng, khai thác gỗ, lấy đất làm nông nghiệp, khai thác khoáng sản,...
- Mỹ Latinh cũng có hệ động vật phong phú với nhiều loại đặc hữu như vẹt Nam Mỹ, lạc đà không bướu, trăn Nam Mỹ,...
5. Khoáng sản
- Mỹ Latinh là khu vực giàu tài nguyên khoáng sản. Các khoáng sản có trữ lượng lớn như:
+ Sắt chiếm 24% trữ lượng của thế giới, phân bố chủ yếu ở Bra-xin, Vê-nê-du-ê-la.
+ Đồng chiếm 21% trữ lượng của thế giới, phân bố chủ yếu ở Chi-lê.
+ Dầu mỏ và khí tự nhiên chiếm hơn 7% trữ lượng của thế giới, phân bố chủ yếu ở Vê-nê-du-ê-la và vùng biển Ca-ri-bê.
+ Nhiều khoáng sản khác như vàng, bô-xít, chì, kẽm, ni-ken, bạc, man-gan, than,...
=> Đây là cơ sở quan trọng để phát triển ngành công nghiệp khai khoáng, cung cấp nguyên nhiên liệu cho các ngành công nghiệp khác và xuất khẩu.
- Việc khai thác khoáng sản quá mức ở nhiều quốc gia đã làm cho nguồn tài nguyên này đang cạn kiệt và gây ô nhiễm môi trường.
6. Biển
- Khu vực Mỹ Latinh có vùng biển rộng lớn bao gồm vịnh Mê-hi-cô, biển Ca-ri-bê và các biển khác thuộc Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
- Tiềm năng phát triển kinh tế:
+ Vùng biển có nhiều ngư trường lớn thuộc các nước Pê-ru, Chi-lê, Ác-hen-ti-na, Bra-xin và vùng biển Ca-ri-bê => Thuận lợi phát triển nghề cá.
+ Bờ biển có nhiều vũng, vịnh nước sâu => Tạo điều kiện xây dựng và phát triển cảng biển.
+ Dọc bờ biển Mỹ Latinh có nhiều bãi biển đẹp => Thuận lợi phát triển du lịch.
+ Vùng thềm lục địa Mỹ Latinh có nhiều dầu mỏ và khí tự nhiên => Nguồn tài nguyên quan trọng để phát triển kinh tế ở nhiều quốc gia trong khu vực.
- Hiện nay, môi trường biển ở khu vực Mỹ Latinh cũng đang gặp phải một số vấn đề cần giải quyết như khai thác thuỷ sản quá mức, ô nhiễm môi trường biển,...
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây