Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Bài 23. Vị trí địa lí, điều kiện tự nhiên, dân cư và xã hội Nhật Bản (phần 1) SVIP
I. Vị trí địa lí
1. Đặc điểm
- Là một quốc đảo nằm ở phía đông bắc của châu Á.
- Lãnh thổ Nhật Bản gồm hàng nghìn đảo, trong đó có bốn đảo lớn nhất là Hốc-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu. Đây là chuỗi đảo lớn nhất nằm cách lục địa châu Á khoảng 190 km về phía đông.
- Lãnh thổ trải dài từ khoảng vĩ độ 20oB đến 45oB và từ khoảng kinh độ 123oĐ đến 154oĐ.
- Tiếp giáp:
+ Phía Đông và phía Nam: giáp Thái Bình Dương.
+ Phía Tây: giáp biển Nhật Bản.
+ Phía Bắc: giáp biển Ô-khốt.
+ Nhật Bản gần các nước trong lục địa là Liên bang Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc và Cộng hoà Dân chủ nhân dân Triều Tiên.
- Có vùng đặc quyền kinh tế rộng, đường bờ biển dài khoảng 29 000 km, bị cắt xẻ mạnh.
2. Ý nghĩa
- Lãnh thổ trải dài trên nhiều vĩ độ => Tự nhiên Nhật Bản phân hoá khá đa dạng.
- Giáp biển => Tạo điều kiện thuận lợi để phát triển các ngành kinh tế biển, giao thương với các nước bằng đường biển.
- Đường bờ biển dài, bị cắt xẻ mạnh => Có nhiều vũng, vịnh kín gió => Thuận lợi xây dựng các cảng biển.
- Lãnh thổ là các đảo => Việc đi lại giữa các vùng gặp nhiều khó khăn.
- Lãnh thổ nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương => Thường xuất hiện các hiện tượng núi lửa, động đất và sóng thần, gây ra nhiều thiệt hại về kinh tế.
II. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên
1. Địa hình và đất
a. Địa hình
* Đặc điểm
- Đại bộ phận lãnh thổ Nhật Bản là địa hình đồi núi, địa hình bị cắt xẻ phức tạp.
- Đồi núi:
+ Chiếm khoảng 4/5 diện tích, phần lớn là núi trẻ, có độ cao trung bình từ 1 500 - 2 000 m.
+ Có rất nhiều núi lửa, chiếm khoảng 10% núi lửa đang hoạt động trên thế giới.
- Đồng bằng nhỏ, hẹp phân bố tập trung ở ven bờ Thái Bình Dương. Trong đó, đồng bằng lớn nhất là Can-tô nằm trên đảo Hôn-su.
* Đánh giá
- Nhìn chung, địa hình tạo thuận lợi cho phát triển ngành lâm nghiệp và du lịch nhưng cũng gây khó khăn trong giao thông vận tải.
- Do nằm trong vùng không ổn định của lớp vỏ Trái Đất nên Nhật Bản thường xuyên chịu ảnh hưởng của hoạt động động đất, núi lửa,...
b. Đất đai
- Đồi núi có diện tích đất pốt dôn, đất nâu,... thích hợp cho phát triển rừng và chăn nuôi.
- Đồng bằng có diện tích nhỏ nên diện tích đất rất ít, nhiều sườn đồi núi đã được khai thác để sử dụng vào việc canh tác.
2. Khí hậu
- Phần lớn lãnh thổ Nhật Bản nằm trong vùng khí hậu ôn đới mang tính chất gió mùa, có lượng mưa lớn trên 1000 mm/năm.
- Do lãnh thổ kéo dài => Khí hậu có sự phân hoá.
Theo chiều | Bắc - Nam | Độ cao |
Đặc điểm |
- Phía Bắc có khí hậu ôn đới: + Mùa đông kéo dài, khá khắc nghiệt, tuyết rơi nhiều. + Mùa hè ấm áp. - Phía Nam có khí hậu cận nhiệt đới: + Mùa hạ nóng. + Mùa đông ít lạnh, thường có mưa và bão. |
Xảy ra ở những khu vực địa hình núi cao. |
- Đánh giá:
+ Nhìn chung, khí hậu Nhật Bản thuận lợi cho sản xuất và sinh hoạt của người dân. Khí hậu phân hoá đa dạng ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi và mùa vụ, loại hình du lịch.
+ Do nằm trong vùng không ổn định của lớp vỏ Trái Đất nên Nhật Bản thường xuyên chịu ảnh hưởng của hoạt động động đất, núi lửa,...
3. Sông, hồ
a. Sông
- Mạng lưới sông ngòi của Nhật Bản khá dày đặc.
- Các sông thường nhỏ, ngắn và dốc do diện tích các đảo nhỏ và địa hình núi. Sông dài nhất của Nhật Bản là sông Si-na-nô.
- Hầu hết các sông chảy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, có lưu lượng dòng chảy mạnh.
- Nguồn cung cấp nước cho sông ngòi chủ yếu từ nước mưa và tuyết tan.
- Sông ngòi ở Nhật Bản tạo điều kiện để phát triển nông nghiệp, du lịch và thuỷ điện, ít có giá trị trong giao thông và nguy cơ xảy ra lũ lụt vào mùa mưa.
b. Hồ
- Có nhiều hồ, nhưng chủ yếu là hồ nhỏ, nhất là hồ Bi-oa trên đảo Hôn-su.
- Hồ không chỉ cung cấp nước cho đời sống và sản xuất mà còn là những địa điểm du lịch nổi tiếng.
4. Sinh vật
- Có diện tích rừng bao phủ lớn với tỉ lệ che phủ rừng đạt 68,4% (năm 2020).
- Rừng lá rộng chiếm ưu thế, một số ít là rừng lá kim, phân bố ở các đảo phía Bắc.
- Tài nguyên rừng lớn => Điều kiện để Nhật Bản phát triển ngành lâm nghiệp.
- Phong cảnh tự nhiên đa dạng và tài nguyên sinh vật phong phú => Tạo thuận lợi cho quốc gia này phát triển ngành du lịch. Một số vườn quốc gia là địa điểm du lịch nổi tiếng của Nhật Bản như vườn quốc gia Phu-gi Ha-cô Ni-giu, Nic-cô, Y-ô-si-nô Cu-ma-nô,...
5. Khoáng sản
Là quốc gia nghèo tài nguyên khoáng sản.
- Chỉ có một số loại như than, dầu mỏ, quặng sắt, đồng, vàng,... với trữ lượng không đáng kể, phân bố tập trung chủ yếu ở hai đảo lớn là Hôn-su và Hốc-cai-đô.
- Để phục vụ cho sản xuất công nghiệp trong nước, Nhật Bản phải nhập khẩu hầu hết các loại khoáng sản.
- Có nhiều suối khoáng nóng tự nhiên để phát triển du lịch, nhất là du lịch nghỉ dưỡng, chữa bệnh như Cư-xát-xư, Ha-cô-nê (đảo Hôn-su), Y-u-phu-in, Bép-pu (đảo Kiu-xiu),...
6. Biển
- Có vùng biển rộng lớn với đường bờ biển dài khoảng 29 000 km thuộc biển Nhật Bản, biển Ô-khốt và Thái Bình Dương. Các vùng biển của Nhật Bản đều nằm trong khu vực hoạt động của gió mùa.
- Đường bờ biển dài, nguồn tài nguyên biển phong phú, có tính đa dạng sinh học cao với 25% số loài cá biển trên thế giới có mặt ở vùng biển này => Tạo thuận lợi cho Nhật Bản phát triển các ngành kinh tế biển.
+ Giao thông vận tải biển phát triển với nhiều cảng biển lớn như Na-gôi-a, Ô-xa-ca, Y-ô-cô-ha-ma, Tô-ky-ô,...
+ Vùng biển xung quanh Nhật Bản có các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau => Tạo nên ngư trường => Tạo thuận lợi cho ngành khai thác thuỷ sản (cá ngừ, cá thu, cá mòi, cá trích,...).
+ Dọc bờ biển Nhật Bản có nhiều bãi biển đẹp => Điều kiện phát triển du lịch biển.
- Tuy nhiên, vùng biển Nhật Bản cũng gặp nhiều thiên tai (sóng thần, bão,...), gây thiệt hại cho đời sống và phát triển kinh tế của Nhật Bản.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây