Bài học cùng chủ đề
Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Amine SVIP
1. KHÁI NIỆM VÀ CẤU TRÚC
➤ Khái niệm và cách phân loại amine
Amine là hợp chất được hình thành khi thay thế một hay nhiều nguyên tử hydrogen trong phân tử ammonia bằng gốc hydrocarbon.
Ví dụ: CH3NH2, CH3NHCH3,...
Amine thường được phân loại theo bậc và theo gốc hydrocarbon.
- Bậc của amine được tính bằng số gốc hydrocarbon liên kết trực tiếp với nguyên tử nitrogen
|
|
|
- Amine có nguyên tử nitrogen liên kết trực tiếp với nguyên tử carbon của vòng benzene gọi là arylamine, nguyên tử nitrogen liên kết với gốc alkyl gọi là alkylamine.
|
|
Câu hỏi:
@203193768858@
➤ Đặc điểm cấu tạo, hình dạng phân tử methylamine và aniline
Nguyên tử nitrogen trong phân tử amine tạo ba liên kết cộng hóa trị với hydrogen hoặc gốc hydrocarbon và có một cặp electron hóa trị riêng.
Cấu trúc phân tử ammonia, methylamine, aniline
Mô hình phân tử của methylamine (a) và aniline (b)
Câu hỏi:
@203333840461@@203333764609@
2. ĐỒNG PHÂN VÀ DANH PHÁP
Khi thay đổi mạch carbon, vị trí nhóm chức hoặc số nhóm thế liên kết với nguyên tử nitrogen thu được các đồng phân amine.
- Tên của amine theo danh pháp gốc - chức:
- Tên của amine theo danh pháp thay thế:
- Amine bậc một:
![]()
- Amine bậc hai:
![]()
- Amine bậc ba:
![]()
Ví dụ: Amine ứng với công thức phân tử C4H11N có các công thức cấu tạo, tên gốc – chức (màu đỏ) và tên thay thế (màu xanh dương) như sau:
Câu hỏi:
@203193819815@@203193870847@
3. TÍNH CHẤT VẬT LÍ
- Amine có nhiệt độ sôi cao hơn hydrocarbon có phân tử khối tương đương.
- Methylamine, ethylamine, dimethylamine và trimethylamine là các chất khí có mùi tanh hoặc mùi khai.
- Amine có khối lượng phân tử nhỏ tan tốt trong nước, độ tan giảm khi số nguyên tử carbon tăng. Aniline là chất lỏng, ít tan trong nước.
Amine | Nhiệt độ nóng chảy (oC) | Nhiệt độ sôi (oC) | Độ tan trong nước ở 25 oC (g/100g H2O) |
CH3NH2 | -95 | -6 | Tan nhiều |
CH3CH2NH2 | -81 | 17 | Tan nhiều |
CH3NHCH3 | -93 | 7 | Tan nhiều |
(CH3)3N | -117 | 3 | Tan nhiều |
C6H5NH2 | -6 | 184 | 3,7 |
Câu hỏi:
@203333931864@@203333946194@
4. TÍNH CHẤT HÓA HỌC
➤ Tính base của nhóm NH2
Amine có tính base do nguyên tử nitrogen mang một cặp electron hoá trị riêng
\(RNH_2+H_2O⇌RNH_3^++OH^-\)
⚡ THÍ NGHIỆM (Tính base của methylamine)
- Phản ứng với chất chỉ thị
Nhỏ một giọt dung dịch methylamine lên mẩu giấy quỳ tím đặt trên đĩa thủy tinh
Câu hỏi:
@203193874273@
- Phản ứng với dung dịch acid
Bước 1: Thêm vài giọt phenolphthalein vào ống nghiệm chứa 2 mL dung dịch methylamine.
Bước 2: Nhỏ từ từ 2 mL dung dịch HCl vào ống nghiệm, lắc đều.
- Phản ứng với dung dịch muối
Thêm khoảng 3 mL dung dịch methylamine vào ống nghiệm chứa khoảng 1 mL dung dịch FeCl3 và lắc đều.
Phương trình hóa học của các phản ứng:
\(CH_3NH_2+HCl\rightarrow CH_3NH_3Cl\)
\(FeCl_3+3CH_3NH_2+3H_2O\rightarrow Fe\left(OH\right)_3\downarrow+3CH_3NH_3Cl\)
Tính base của aniline yếu hơn methylamine và dung dịch aniline không làm đổi màu quỳ tím.
➤ Phản ứng với nitrous acid (H-O-N=O)
- Ở nhiệt độ thường, các alkylamine bậc một có thể tác dụng với nitrous acid tạo thành alcohol và giải phóng khí nitrogen.
- Ở nhiệt độ thấp (0 - 5 oC), aniline tác dụng với nitrous acid tạo thành muối diazonium.
Ví dụ: Ethylamine phản ứng với HNO2, sinh ra nitrogen và ethanol.
\(C_2H_5NH_2+HNO_2\rightarrow C_2H_5OH+N_2\uparrow+H_2O\)
Ví dụ: Aniline phản ứng với HNO2 ở nhiệt độ thấp (0 - 5 oC) sinh ra muối diazonium.
\(C_6H_5NH_2+HNO_2+HCl\overset{0-5^oC}{\rightarrow}\left[C_6H_5N_2\right]^+Cl^-+2H_2O\)
➤ Phản ứng ở nhân thơm của aniline
Do ảnh hưởng của nhóm –NH2, aniline dễ tham gia phản ứng thế nguyên tử H của vòng benzene hơn so với benzene, ưu tiên thế vào các vị trí ortho và para so với nhóm NH2.
⚡THÍ NGHIỆM (Phản ứng của aniline với nước bromine)
Thêm khoảng 2 mL dung dịch aniline vào ống nghiệm chứa khoảng 1 mL nước bromine.
Câu hỏi:
@203193876744@
➤ Phản ứng tạo phức của methylamine hoặc ethylamine
Dung dịch methylamine hòa tan được kết tủa Cu(OH)2, tạo thành dung dịch có màu xanh lam là phức chất của methylamine với Cu2+.
\(Cu\left(OH\right)_2+4CH_3NH_2\rightarrow\left[Cu\left(CH_3NH_2\right)_4\right]\left(OH\right)_2\)
⚡ THÍ NGHIỆM (Methylamine phản ứng tạo phức với Cu(OH)2)
Bước 1: Cho khoảng 0,5 mL dung dịch CuSO4 vào ống nghiệm.
Bước 2: Thêm từ từ khoảng 4 mL dung dịch methylamine vào ống nghiệm, lắc đều.
5. ỨNG DỤNG VÀ ĐIỀU CHẾ
➤ Ứng dụng của amine
Alkylamine được ứng dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, dược phẩm, chất hoạt động bề mặt, polymer,...
Aniline là nguyên liệu chủ yếu trong sản xuất phẩm nhuộm, dược phẩm (như paracetamol, sulfonamide), polymer,...
Tơ nylon-6,6 tổng hợp từ H2N(CH2)6NH2 |
Phẩm nhuộm azo tổng hợp từ aniline |
➤ Phương pháp điều chế amine
Khử hợp chất nitro
Ammonia tác dụng với dẫn xuất halogen tạo ra alkylamine.
Ví dụ:
\(C_6H_5NO_2+6\left[H\right]\xrightarrow[t^o]{Fe+HCl}C_6H_5NH_2+2H_2O\)
Alkylamine hóa ammonia
Arylamine được điều chế bằng cách dùng kim loại (Fe, Zn) khử hợp chất nitrobenzene trong dung dịch HCl.
Ví dụ:
\(NH_3\xrightarrow[-HBr]{+CH_3Br}NH_2\left(CH_3\right)\xrightarrow[-HBr]{+CH_3Br}NH\left(CH_3\right)_2\xrightarrow[-HBr]{+CH_3Br}N\left(CH_3\right)_3\)
Câu hỏi:
@203193882498@
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây