-ap

- Map: bản đồ

- Gap: khoảng cách

- Nap: ngủ trưa

- (Water) tap: vòi nước

-in

- Pin: ghim

- Win: thắng

- Fin: vây

- Bin: túi rác

-ug

- Hug: ôm

- Mug: cốc

 - Jug: cái bình

- Bug: sâu bọ

-ip

- Sip: một hớp

- Chip: khoai tây rán

- Lip: môi

- Zip: dây kéo

-ut

- Nut: hạt

- Put: đặt

- Hut: túp lều

- Out: ngoài