Nguyễn Minh Nhật

Giới thiệu về bản thân

Tiền vào cửa trước, vàng vào cửa sau. Hai đứa gặp nhau, cùng chui vào két.
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Để tính chiều dài của tàu, ta có thể áp dụng công thức tính vận tốc và mối quan hệ giữa thời gian, quãng đường, và vận tốc.

Bước 1: Chuyển vận tốc tàu từ km/h sang m/s

Vận tốc tàu cho là 54 km/h. Để đổi sang m/s, ta sử dụng công thức:

1 km/h=13.6 m/s1km/h=3.61​m/s

Do đó:

54 km/h=54×13.6=15 m/s54km/h=54×3.61​=15m/s

Bước 2: Tính thời gian chuyển đổi từ phút và giây sang giây

Thời gian mà tàu vượt qua cây cầy là 1 phút 50 giây. Đổi thời gian này thành giây:

1 phuˊt=60 giaˆy1phuˊt=60giaˆy

Vậy thời gian là:

1 phuˊt50 giaˆy=60+50=110 giaˆy1phuˊt50giaˆy=60+50=110giaˆy

Bước 3: Tính quãng đường tàu đi qua

Quãng đường tàu đi qua trong thời gian 110 giây với vận tốc 15 m/s được tính theo công thức:

Qua˜ng đường=Vận toˆˊc×Thời gianQua˜ng đường=Vận toˆˊc×Thời gianQua˜ng đường=15 m/s×110 giaˆy=1650 mQua˜ng đường=15m/s×110giaˆy=1650m

Bước 4: Tính chiều dài tàu

Biết rằng tàu vượt qua một cây cầy dài 1440m, và tổng quãng đường tàu đi qua là 1650m, ta có thể tính chiều dài tàu bằng cách lấy tổng quãng đường trừ đi chiều dài cây cầy:

Chieˆˋu daˋi taˋu=1650 m−1440 m=210 mChieˆˋu daˋi taˋu=1650m−1440m=210m

Kết luận:

Chiều dài của tàu là 210 mét.

ai cho mình 10 xu thì mình tặng 5 coin

Ứng dụng OLM (Overseas Learning Management) là một ứng dụng học tập trực tuyến được phát triển nhằm hỗ trợ học sinh, sinh viên và những người học muốn tiếp cận các khóa học và tài liệu học tập. Tuy nhiên, việc đánh giá một ứng dụng cụ thể như OLM phụ thuộc vào các yếu tố như giao diện, tính năng, hiệu suất, và trải nghiệm người dùng. Dưới đây là một số điểm có thể được đánh giá về ứng dụng OLM:

1. Giao diện người dùng (UI/UX):

Ưu điểm: Nếu OLM có giao diện đơn giản, dễ sử dụng, với bố cục hợp lý, người dùng sẽ dễ dàng tìm kiếm và truy cập các tài liệu học tập. Một giao diện người dùng rõ ràng và thân thiện giúp học sinh và sinh viên tiết kiệm thời gian và dễ dàng thực hiện các thao tác.

Nhược điểm: Nếu giao diện không trực quan hoặc phức tạp, người dùng có thể gặp khó khăn khi sử dụng.

2. Tính năng:

Ưu điểm: OLM có thể cung cấp các tính năng hữu ích như quản lý khóa học, bài giảng video, bài kiểm tra, tài liệu học tập, theo dõi tiến độ học tập, hay các chức năng tương tác như thảo luận và hỗ trợ trực tuyến. Điều này giúp người dùng học tập hiệu quả hơn và có thể giao tiếp với giáo viên hay bạn học.

Nhược điểm: Nếu tính năng chưa đa dạng, hạn chế về các công cụ học tập, hay không có tính năng hỗ trợ học sinh, sinh viên trong việc giải quyết thắc mắc, sẽ giảm phần nào tính hấp dẫn và giá trị sử dụng.

3. Nội dung học tập:

Ưu điểm: Nếu OLM cung cấp một thư viện nội dung học tập phong phú, bao gồm các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên tiếp cận những kiến thức chất lượng và cập nhật, thì đây là điểm cộng lớn.

Nhược điểm: Nếu nội dung khóa học không đa dạng, hoặc không cập nhật thường xuyên, sẽ làm giảm hiệu quả học tập của người dùng.

4. Tính năng tương tác:

Ưu điểm: Các tính năng tương tác như thảo luận nhóm, bài tập nhóm, hội thảo trực tuyến hoặc hỗ trợ từ giảng viên có thể là những yếu tố rất hữu ích cho người học.

Nhược điểm: Nếu các tính năng này không được tối ưu hoặc thiếu sự tương tác hiệu quả giữa người học và người dạy, ứng dụng có thể không hấp dẫn và dễ gây cảm giác cô đơn cho người học.

5. Hiệu suất và tính ổn định:

Ưu điểm: Ứng dụng hoạt động ổn định, không bị lỗi và tải nhanh sẽ mang đến trải nghiệm học tập mượt mà cho người dùng.

Nhược điểm: Nếu ứng dụng gặp tình trạng giật lag, hoặc thường xuyên bị lỗi, sẽ gây gián đoạn và giảm sự hài lòng của người dùng.

6. Giá trị sử dụng và hỗ trợ:

Ưu điểm: Ứng dụng nếu cung cấp các công cụ hỗ trợ học tập trực tuyến như giải đáp thắc mắc, hỗ trợ kỹ thuật, hoặc có các khóa học miễn phí sẽ là một điểm cộng.

Nhược điểm: Nếu dịch vụ hỗ trợ không tốt hoặc tính năng bị

Để cộng hai phân số \(\frac{2}{3}\) và \(\frac{4}{5}\), ta cần tìm mẫu số chung. Mẫu số chung nhỏ nhất của 3 và 5 là 15.

Bước 1: Quy đồng mẫu số cho cả hai phân số:

\(\frac{2}{3} = \frac{2 \times 5}{3 \times 5} = \frac{10}{15}\)\(\frac{4}{5} = \frac{4 \times 3}{5 \times 3} = \frac{12}{15}\)

Bước 2: Cộng hai phân số:

\(\frac{10}{15} + \frac{12}{15} = \frac{10 + 12}{15} = \frac{22}{15}\)

Vậy \(\frac{2}{3} + \frac{4}{5} = \frac{22}{15}\), hay có thể viết dưới dạng hỗn số \(1 \frac{7}{15}\).


Vào giữa thế kỷ 19, tình hình kinh tế của Trung Quốc gặp nhiều khó khăn và có những biến động lớn do sự thay đổi trong nội bộ và tác động từ các yếu tố bên ngoài. Dưới đây là một số điểm chính về tình hình kinh tế Trung Quốc trong giai đoạn này:

  1. Nền kinh tế nông nghiệp chủ yếu: Trung Quốc vào thời điểm này chủ yếu dựa vào nền kinh tế nông nghiệp, với các sản phẩm chính như lúa gạo, lúa mì, bông, và chè. Tuy nhiên, đất đai và tài nguyên thiên nhiên không đồng đều, dẫn đến sự phân hóa trong nền kinh tế, và một số khu vực phát triển hơn trong khi các khu vực khác còn nghèo đói.
  2. Khủng hoảng do thiên tai và chiến tranh: Trung Quốc đối mặt với nhiều khó khăn do thiên tai như hạn hán, lũ lụt và nạn đói. Những yếu tố này khiến sản xuất nông nghiệp giảm sút và làm trầm trọng thêm tình trạng đói nghèo.
  3. Chiến tranh Opium (1839–1842) và Hiệp ước Nanjing: Cuộc chiến tranh này với Anh đã gây ra một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Sau khi Trung Quốc thua trận, nước này phải ký kết Hiệp ước Nanjing vào năm 1842, trong đó Trung Quốc phải nhượng bộ Anh các quyền lợi thương mại, bao gồm mở các cảng cho thương mại, nhượng đất Hong Kong và phải trả một khoản tiền bồi thường lớn. Điều này khiến nền kinh tế Trung Quốc trở nên suy yếu hơn và phụ thuộc vào các quốc gia phương Tây.
  4. Nổi loạn Taiping (1850–1864): Cuộc nổi loạn Taiping, một trong những cuộc nổi dậy lớn nhất trong lịch sử Trung Quốc, cũng làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế. Cuộc chiến này gây ra sự tàn phá lớn về tài sản, nông nghiệp và cơ sở hạ tầng, làm giảm sút năng lực sản xuất của đất nước.
  5. Tác động của chủ nghĩa đế quốc: Trung Quốc bị các cường quốc phương Tây (Anh, Pháp, Mỹ) và Nhật Bản ép buộc mở cửa thị trường, dẫn đến sự gia tăng xuất nhập khẩu và phụ thuộc vào các nền kinh tế phương Tây. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế Trung Quốc mà còn khiến đất nước trở thành một "nạn nhân" của chủ nghĩa đế quốc.
  6. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng: Một số cải cách kinh tế bắt đầu được thực hiện dưới sự áp lực của các nước phương Tây và một số nhà lãnh đạo cải cách. Các hải cảng, đường sắt và cơ sở hạ tầng dần được phát triển, tuy nhiên, các nỗ lực này chủ yếu phục vụ cho lợi ích của các quốc gia phương Tây hơn là phát triển nền kinh tế trong nước.

Tóm lại, giữa thế kỷ 19, nền kinh tế Trung Quốc bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của các yếu tố nội bộ như thiên tai, chiến tranh và sự xâm nhập của các thế lực đế quốc phương Tây, khiến nền kinh tế suy thoái và không ổn định.


Bài văn nghị luận xã hội: Tầm quan trọng của việc học tập suốt đời

Trong xã hội hiện đại, việc học không chỉ dừng lại ở những năm tháng ngồi trên ghế nhà trường mà phải là một quá trình học tập suốt đời. Học tập không chỉ đơn thuần là tiếp thu kiến thức mà còn là sự phát triển tư duy, rèn luyện kỹ năng và xây dựng nhân cách. Tầm quan trọng của việc học tập suốt đời không thể phủ nhận, vì nó không chỉ giúp con người phát triển bản thân mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.

Trước hết, việc học tập suốt đời giúp con người thích ứng với sự thay đổi của xã hội. Trong thế giới ngày nay, với sự phát triển không ngừng của khoa học, công nghệ và sự thay đổi chóng mặt của nền kinh tế, việc nắm bắt kiến thức mới và kỹ năng hiện đại là điều cần thiết để không bị tụt lại phía sau. Nếu ngừng học, chúng ta sẽ khó khăn trong việc hòa nhập với những thay đổi và sẽ dễ bị loại khỏi cuộc đua phát triển. Chỉ khi học hỏi liên tục, con người mới có thể phát triển và duy trì năng lực cạnh tranh trong công việc cũng như trong cuộc sống.

Ngoài ra, học tập suốt đời còn giúp mở rộng tầm nhìn và phát triển tư duy sáng tạo. Những người không ngừng học hỏi thường có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, từ đó đưa ra những giải pháp sáng tạo và độc đáo. Việc tiếp thu kiến thức mới cũng giúp con người phát triển trí tuệ, hiểu biết sâu rộng về các lĩnh vực trong cuộc sống, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn hơn trong công việc và cuộc sống cá nhân.

Việc học tập suốt đời cũng mang lại lợi ích cho chính bản thân mỗi người. Khi học hỏi và rèn luyện kỹ năng mới, con người sẽ cảm thấy tự tin hơn trong cuộc sống, có khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn và có thể đạt được những mục tiêu cá nhân, nghề nghiệp cao hơn. Học tập không chỉ là cách để có được một công việc tốt mà còn là phương tiện giúp mỗi người phát triển toàn diện về thể chất, tinh thần và nhân cách.

Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận thức được tầm quan trọng của việc học tập suốt đời. Có nhiều người vẫn coi việc học chỉ là trách nhiệm của thời gian đi học và sau khi ra trường, họ không còn quan tâm đến việc học nữa. Điều này là một sai lầm lớn, bởi vì thế giới đang thay đổi từng ngày, nếu không tiếp tục học hỏi, chúng ta sẽ trở nên lạc hậu và khó có thể phát triển.

Tóm lại, việc học tập suốt đời là một yếu tố quan trọng giúp con người phát triển toàn diện và thích ứng với xã hội hiện đại. Chúng ta cần nhận thức được tầm quan trọng của việc học và không ngừng trau dồi kiến thức, kỹ năng để có thể đối mặt với những thử thách trong cuộc sống và góp phần xây dựng một xã hội phát triển bền vững.

ai cho mình 10 xu thì mình tặng 5 coin

Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần áp dụng các công thức của hình lăng trụ đứng (HLP). Giả sử HLP là một hình lăng trụ đứng có đáy là một hình đa giác và có diện tích toàn phần (Stp) là 486 cm².

Các công thức liên quan đến diện tích toàn phần, diện tích mặt đáy, diện tích xung quanh và thể tích của hình lăng trụ đứng:

  1. Diện tích toàn phần (S_t) = Diện tích xung quanh (S_xq) + Diện tích mặt đáy (S_mđ)
    \(S_{t} = S_{x} q + S_{m} đ\)
  2. Diện tích xung quanh (S_xq) = P * h Trong đó:
    • \(P\) là chu vi đáy của lăng trụ
    • \(h\) là chiều cao của hình lăng trụ
  3. Thể tích (V) = S_mđ * h Trong đó:
    • \(S_{m} đ\) là diện tích mặt đáy
    • \(h\) là chiều cao của hình lăng trụ.

Từ bài toán, bạn đã cho diện tích toàn phần (S_t) là 486 cm². Tuy nhiên, bạn chưa cung cấp đủ thông tin về hình dạng của đáy (ví dụ: đáy là hình vuông, hình chữ nhật, hay đa giác khác) và chiều cao \(h\) của hình lăng trụ.

Nếu bạn cung cấp thêm thông tin về các yếu tố này (ví dụ: diện tích mặt đáy \(S_{m} đ\), chu vi đáy \(P\), chiều cao \(h\)), tôi sẽ giúp bạn tính các giá trị cụ thể.