acvd avc

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của acvd avc
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Dù sống ở thành phố, nơi nghề nuôi trồng thủy sản không phổ biến, em vẫn có thể góp phần bảo vệ và sử dụng hợp lý các sản phẩm thủy sản có giá trị kinh tế cao thông qua những hành động sau:

  1. Tiêu thụ có trách nhiệm:
    • Lựa chọn mua các sản phẩm thủy sản có nguồn gốc rõ ràng, được nuôi trồng hoặc đánh bắt bền vững, tránh mua các loài đang bị đe dọa hoặc khai thác quá mức (như cá tra, tôm sú nếu không rõ nguồn gốc).
    • Hạn chế tiêu thụ các sản phẩm thủy sản có giá trị kinh tế cao nhưng thuộc danh sách cấm hoặc cần bảo vệ, như cá mập, rùa biển.
  2. Không lãng phí thủy sản:
    • Sử dụng vừa đủ, không bỏ thừa khi chế biến hoặc ăn uống. Ví dụ, nếu mua tôm, cá, hãy tận dụng triệt để (nấu canh từ đầu cá, làm nước mắm từ phụ phẩm).
    • Bảo quản đúng cách để tránh hư hỏng, như cấp đông nếu không sử dụng ngay.
  3. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức:
    • Chia sẻ thông tin với gia đình, bạn bè về tầm quan trọng của việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản, khuyến khích mọi người cùng sử dụng hợp lý.
    • Tham gia hoặc ủng hộ các chiến dịch bảo vệ môi trường biển, sông hồ, vì đây là nơi cung cấp nguồn thủy sản.
  4. Hạn chế gây ô nhiễm môi trường nước:
    • Không xả rác, đặc biệt là rác thải nhựa, xuống sông, hồ hoặc cống rãnh, vì ô nhiễm nước ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sống của thủy sản.
    • Tham gia các hoạt động làm sạch môi trường tại địa phương nếu có cơ hội, như dọn rác ven sông hoặc bãi biển.
  5. Học hỏi và lan tỏa kiến thức:
    • Tìm hiểu về các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, cách nuôi trồng bền vững, và chia sẻ kiến thức này qua mạng xã hội hoặc các cuộc trò chuyện để nâng cao ý thức cộng đồng.

Kết luận: Dù sống ở thành phố, em vẫn có thể góp phần bảo vệ và sử dụng hợp lý sản phẩm thủy sản bằng cách tiêu thụ có trách nhiệm, không lãng phí, bảo vệ môi trường nước và nâng cao nhận thức cho mọi người xung quanh. Những hành động nhỏ này sẽ tạo ra tác động tích cực lâu dài.

Trong quy trình nuôi cá nước ngọt, khâu chăm sóc và quản lý ao nuôi cần được thực hiện thường xuyên và đúng kỹ thuật vì những lý do sau:


Đảm bảo chất lượng nước: Chất lượng nước (độ pH, ô-xy hòa tan, nhiệt độ, độ trong...) ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và sức khỏe của cá. Nếu không kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên, nước ao có thể bị ô nhiễm, thiếu ô-xy hoặc chứa chất độc (như amoniac, H₂S), dẫn đến cá bị stress, chậm lớn hoặc chết hàng loạt.

Phòng ngừa dịch bệnh: Việc quản lý ao đúng kỹ thuật (thay nước, xử lý bùn đáy, kiểm tra sức khỏe cá) giúp giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Nếu không chăm sóc thường xuyên, vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc nấm có thể phát triển, gây thiệt hại lớn.

Đảm bảo thức ăn và dinh dưỡng: Quản lý lượng thức ăn phù hợp, tránh dư thừa, giúp cá phát triển tốt và không làm ô nhiễm môi trường ao. Thức ăn thừa phân hủy sẽ làm giảm chất lượng nước, ảnh hưởng đến cá.

Kiểm soát môi trường sống: Các yếu tố như tảo, bèo, cỏ dại hoặc kẻ thù của cá (chim, ếch, rắn...) cần được kiểm soát thường xuyên để đảm bảo môi trường sống lý tưởng cho cá.

Tối ưu hóa năng suất: Chăm sóc đúng kỹ thuật giúp cá tăng trưởng đều, giảm tỷ lệ hao hụt, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi.

Kết luận: Chăm sóc và quản lý ao nuôi thường xuyên, đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt để duy trì môi trường sống tối ưu cho cá, phòng tránh rủi ro và đảm bảo năng suất, lợi nhuận.

A: Tìm số phần tử của tập hợp B gồm các kết quả có thể xảy ra đối với số xuất hiện trên thẻ được rút ra

  • Hộp có 15 chiếc thẻ, mỗi thẻ ghi một số khác nhau trong các số từ 1 đến 15.
  • Khi rút ngẫu nhiên một thẻ, số xuất hiện trên thẻ là một trong các số 1, 2, 3, ..., 14, 15.
  • Tập hợp BB B là tập hợp các kết quả có thể xảy ra, tức là tập hợp các số từ 1 đến 15.
  • Số phần tử của BB B là số lượng các số có thể, tức là 15.

Kết quả phần A: Số phần tử của tập hợp B là 15.


B: Tính xác suất của biến cố "số xuất hiện trên thẻ được rút ra là số chia hết cho 3"

  1. Xác định các số chia hết cho 3 trong khoảng từ 1 đến 15:
    • Các số chia hết cho 3 là: 3, 6, 9, 12, 15.
    • Tổng cộng có 5 số.
  2. Tổng số kết quả có thể xảy ra:
    • Số lượng thẻ là 15, nên tổng số kết quả có thể là 15.
  3. Tính xác suất:
    • Xác suất của biến cố là tỉ số giữa số trường hợp thuận lợi (số chia hết cho 3) và tổng số trường hợp có thể.
    • Xác suất P=Số trường hợp thuận lợi/Tổng số trường hợp=5/15=1/3.

Kết quả phần B: Xác suất của biến cố là 1/3

Để vẽ hình chiếu trục đo của các đường tròn nằm trên mặt phẳng song song với các mặt tọa độ, ta cần sử dụng thước e-ke (thước T). Đây là dụng cụ phổ biến trong kỹ thuật vẽ hình học, đặc biệt trong vẽ kỹ thuật và hình chiếu, giúp định vị các điểm và đường thẳng chính xác dựa trên hệ trục tọa độ.

Đáp án đúng: A. Thước e-ke.

Phần a: Xác định thành phần biệt lập trong câu văn

Câu văn: “Thậm chí mỗi lần y đến trường Quốc học, có ý để gặp thầy Lê Văn Miến, ông đều tránh mặt y.”

Phân tích

Thành phần biệt lập là những thành phần không trực tiếp tham gia vào cấu trúc ngữ pháp chính của câu, thường cung cấp thông tin bổ sung, thể hiện thái độ hoặc cảm xúc của người nói/viết.

Trong câu trên, cụm từ “thậm chí” là một thành phần biệt lập, cụ thể là thành phần tình thái.

Lý do: “Thậm chí” không liên quan trực tiếp đến cấu trúc ngữ pháp của câu mà bổ sung ý nghĩa, nhấn mạnh mức độ đáng chú ý hoặc bất ngờ của hành động “mỗi lần y đến trường Quốc học… ông đều tránh mặt y”. Nó thể hiện thái độ ngạc nhiên hoặc nhấn mạnh của người viết về tình huống được mô tả.

Kết luận: Thành phần biệt lập là “thậm chí” (thành phần tình thái).

Phần b: Tìm và nêu tác dụng của một biện pháp tu từ trong câu văn

Câu văn: “Con đã có năm ba chữ, biết suy nghĩ, con sang tuổi mười tám rồi, con không thể thờ ơ trước việc đồng bào mình bị chà đạp, phải đứng dậy đòi được quyền sống.”

Phân tích:

Một biện pháp tu từ nổi bật trong câu văn này là điệp ngữ (lặp từ).

Cụ thể: Từ “con” được lặp lại bốn lần trong câu (“Con đã có năm ba chữ”, “con biết suy nghĩ”, “con sang tuổi mười tám rồi”, “con không thể thờ ơ…”).

Tác dụng:

Nhấn mạnh chủ thể: Việc lặp từ “con” nhấn mạnh vai trò, cảm xúc và trách nhiệm của nhân vật (người nói), qua đó làm nổi bật ý thức cá nhân và sự trưởng thành của họ.

Tạo nhịp điệu và cảm xúc mạnh mẽ: Sự lặp lại tạo nhịp điệu dồn dập, thể hiện sự quyết tâm, khẩn thiết và nhiệt huyết của nhân vật khi bày tỏ lòng yêu nước và ý chí đấu tranh.

Khắc họa tâm trạng: Điệp ngữ “con” làm rõ tâm trạng không cam chịu, sự thôi thúc phải hành động trước cảnh đồng bào bị chà đạp, qua đó tăng tính thuyết phục và lay động người đọc.

Kết luận: Biện pháp tu từ là điệp ngữ (lặp từ “con”), với tác dụng nhấn mạnh ý thức trách nhiệm, tạo nhịp điệu dồn dập và khắc họa tâm trạng quyết tâm của nhân vật.