Nguyễn Phương Nga

Giới thiệu về bản thân

Chào mừng bạn đến với trang cá nhân của Nguyễn Phương Nga
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Câu 1 → Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh. Đây là kiểu văn bản cung cấp tri thức, thông tin về một đối tượng cụ thể – ở đây là đô thị cổ Hội An – một cách rõ ràng, logic, khách quan.

Câu 2.

→ Đối tượng thông tin chính được đề cập trong văn bản là đô thị cổ Hội An, một di tích lịch sử - văn hóa đặc sắc của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.

Câu 3.

“Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”

→ Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian, thể hiện sự thay đổi theo từng giai đoạn lịch sử:

Thế kỷ XVI: hình thành.Thế kỷ XVII–XVIII: phát triển thịnh vượng.Từ thế kỷ XIX: bắt đầu suy giảm.
→ Việc sử dụng nhịp điệu tăng tiến kết hợp với cụm từ “vang bóng một thời” giúp thể hiện chiều sâu cảm xúc, gợi sự tiếc nuối về một thời hoàng kim, đồng thời khẳng định giá trị lịch sử của Hội An.

Câu 4.

→ Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh “Phố cổ Hội An”.

→ Tác dụng:Minh họa sinh động cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung trực quan về kiến trúc và cảnh quan Hội An.Góp phần tăng tính hấp dẫn, làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và giá trị văn hóa của di tích.Hỗ trợ việc truyền tải thông tin một cách toàn diện, cả về mặt thị giác lẫn ngôn ngữ.

Câu 5

→ Mục đích:Giới thiệu, cung cấp thông tin chính xác về đô thị cổ Hội An nhằm nâng cao nhận thức, sự trân trọng và tự hào về di sản văn hóa của dân tộc.

→ Nội dung:Trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển của Hội An.Nêu bật những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử độc đáo.Nhấn mạnh quá trình công nhận Hội An là Di sản Văn hóa thế giới và những yếu tố làm nên bản sắc riêng của đô thị này trong dòng chảy lịch sử và giao lưu văn hóa.



Câu 1: Các di tích lịch sử là tài sản văn hóa quý báu của dân tộc, lưu giữ giá trị lịch sử, kiến trúc và tinh thần của các thế hệ đi trước. Tuy nhiên, hiện nay nhiều di tích đang đứng trước nguy cơ xuống cấp nghiêm trọng. Để khắc phục tình trạng này, cần có những giải pháp hợp lí và đồng bộ. Trước hết, Nhà nước cần tăng cường đầu tư ngân sách cho việc trùng tu, bảo tồn các di tích theo đúng quy trình khoa học, tránh tình trạng “tu bổ sai lệch” làm mất đi giá trị gốc. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức cộng đồng trong việc giữ gìn và bảo vệ di tích. Các địa phương cũng nên ban hành quy định cụ thể, xử lý nghiêm các hành vi xâm hại di tích. Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của các tổ chức, cá nhân, đặc biệt là trong xã hội hóa công tác bảo tồn. Cuối cùng, việc gắn bảo tồn với phát triển du lịch bền vững cũng là hướng đi cần thiết để phát huy giá trị di tích mà vẫn đảm bảo gìn giữ lâu dài cho thế hệ mai sau.

Câu 2.:Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một tác phẩm tiêu biểu cho cảm hứng thiêng liêng và chiêm nghiệm sâu lắng trong hành trình về miền đất Phật. Chỉ với hai khổ thơ ngắn, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên và tâm linh hài hòa, đậm chất thiền.

Về nội dung, bài thơ tái hiện con đường hành hương về Yên Tử – nơi gắn liền với Phật hoàng Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm. Hình ảnh “vẹt đá mòn chân lễ hội mùa” gợi ra sự thành kính, thiêng liêng của dòng người hành hương qua năm tháng. Thiên nhiên hiện lên vừa hùng vĩ vừa thanh tịnh với “núi biếc cây xanh”, “muôn vạn đài sen”, “mái chùa thấp thoáng trời cao” – gợi cảm giác như bước vào chốn bồng lai tiên cảnh. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mà còn thấm đẫm yếu tố tâm linh và tín ngưỡng, khiến người đọc như hòa vào dòng suy tưởng trầm lắng và hướng thiện.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh gợi cảm và nhạc điệu uyển chuyển. Biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả, như phép ẩn dụ (“muôn vạn đài sen” chỉ đỉnh núi trùng điệp), nhân hóa (“mây đong đưa”), và so sánh độc đáo (“trông như đám khói người Dao vậy”), tạo nên chiều sâu hình tượng. Nhịp thơ nhẹ nhàng, đều đặn, kết hợp với giọng thơ trang nghiêm, thanh thoát, góp phần thể hiện không khí linh thiêng của nơi đất Phật.

“Đường vào Yên Tử” là một bài thơ đặc sắc về cả nội dung và nghệ thuật, thể hiện tâm hồn hướng Phật, chan hòa với thiên nhiên và mang giá trị nhân văn sâu sắc.


Câu 1: Các di tích lịch sử là tài sản văn hóa quý báu của dân tộc, lưu giữ giá trị lịch sử, kiến trúc và tinh thần của các thế hệ đi trước. Tuy nhiên, hiện nay nhiều di tích đang đứng trước nguy cơ xuống cấp nghiêm trọng. Để khắc phục tình trạng này, cần có những giải pháp hợp lí và đồng bộ. Trước hết, Nhà nước cần tăng cường đầu tư ngân sách cho việc trùng tu, bảo tồn các di tích theo đúng quy trình khoa học, tránh tình trạng “tu bổ sai lệch” làm mất đi giá trị gốc. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức cộng đồng trong việc giữ gìn và bảo vệ di tích. Các địa phương cũng nên ban hành quy định cụ thể, xử lý nghiêm các hành vi xâm hại di tích. Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của các tổ chức, cá nhân, đặc biệt là trong xã hội hóa công tác bảo tồn. Cuối cùng, việc gắn bảo tồn với phát triển du lịch bền vững cũng là hướng đi cần thiết để phát huy giá trị di tích mà vẫn đảm bảo gìn giữ lâu dài cho thế hệ mai sau.

Câu 2.:Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một tác phẩm tiêu biểu cho cảm hứng thiêng liêng và chiêm nghiệm sâu lắng trong hành trình về miền đất Phật. Chỉ với hai khổ thơ ngắn, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên và tâm linh hài hòa, đậm chất thiền.

Về nội dung, bài thơ tái hiện con đường hành hương về Yên Tử – nơi gắn liền với Phật hoàng Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm. Hình ảnh “vẹt đá mòn chân lễ hội mùa” gợi ra sự thành kính, thiêng liêng của dòng người hành hương qua năm tháng. Thiên nhiên hiện lên vừa hùng vĩ vừa thanh tịnh với “núi biếc cây xanh”, “muôn vạn đài sen”, “mái chùa thấp thoáng trời cao” – gợi cảm giác như bước vào chốn bồng lai tiên cảnh. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mà còn thấm đẫm yếu tố tâm linh và tín ngưỡng, khiến người đọc như hòa vào dòng suy tưởng trầm lắng và hướng thiện.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh gợi cảm và nhạc điệu uyển chuyển. Biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả, như phép ẩn dụ (“muôn vạn đài sen” chỉ đỉnh núi trùng điệp), nhân hóa (“mây đong đưa”), và so sánh độc đáo (“trông như đám khói người Dao vậy”), tạo nên chiều sâu hình tượng. Nhịp thơ nhẹ nhàng, đều đặn, kết hợp với giọng thơ trang nghiêm, thanh thoát, góp phần thể hiện không khí linh thiêng của nơi đất Phật.

“Đường vào Yên Tử” là một bài thơ đặc sắc về cả nội dung và nghệ thuật, thể hiện tâm hồn hướng Phật, chan hòa với thiên nhiên và mang giá trị nhân văn sâu sắc.


Câu 1: Các di tích lịch sử là tài sản văn hóa quý báu của dân tộc, lưu giữ giá trị lịch sử, kiến trúc và tinh thần của các thế hệ đi trước. Tuy nhiên, hiện nay nhiều di tích đang đứng trước nguy cơ xuống cấp nghiêm trọng. Để khắc phục tình trạng này, cần có những giải pháp hợp lí và đồng bộ. Trước hết, Nhà nước cần tăng cường đầu tư ngân sách cho việc trùng tu, bảo tồn các di tích theo đúng quy trình khoa học, tránh tình trạng “tu bổ sai lệch” làm mất đi giá trị gốc. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức cộng đồng trong việc giữ gìn và bảo vệ di tích. Các địa phương cũng nên ban hành quy định cụ thể, xử lý nghiêm các hành vi xâm hại di tích. Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của các tổ chức, cá nhân, đặc biệt là trong xã hội hóa công tác bảo tồn. Cuối cùng, việc gắn bảo tồn với phát triển du lịch bền vững cũng là hướng đi cần thiết để phát huy giá trị di tích mà vẫn đảm bảo gìn giữ lâu dài cho thế hệ mai sau.

Câu 2.:Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một tác phẩm tiêu biểu cho cảm hứng thiêng liêng và chiêm nghiệm sâu lắng trong hành trình về miền đất Phật. Chỉ với hai khổ thơ ngắn, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên và tâm linh hài hòa, đậm chất thiền.

Về nội dung, bài thơ tái hiện con đường hành hương về Yên Tử – nơi gắn liền với Phật hoàng Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm. Hình ảnh “vẹt đá mòn chân lễ hội mùa” gợi ra sự thành kính, thiêng liêng của dòng người hành hương qua năm tháng. Thiên nhiên hiện lên vừa hùng vĩ vừa thanh tịnh với “núi biếc cây xanh”, “muôn vạn đài sen”, “mái chùa thấp thoáng trời cao” – gợi cảm giác như bước vào chốn bồng lai tiên cảnh. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mà còn thấm đẫm yếu tố tâm linh và tín ngưỡng, khiến người đọc như hòa vào dòng suy tưởng trầm lắng và hướng thiện.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh gợi cảm và nhạc điệu uyển chuyển. Biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả, như phép ẩn dụ (“muôn vạn đài sen” chỉ đỉnh núi trùng điệp), nhân hóa (“mây đong đưa”), và so sánh độc đáo (“trông như đám khói người Dao vậy”), tạo nên chiều sâu hình tượng. Nhịp thơ nhẹ nhàng, đều đặn, kết hợp với giọng thơ trang nghiêm, thanh thoát, góp phần thể hiện không khí linh thiêng của nơi đất Phật.

“Đường vào Yên Tử” là một bài thơ đặc sắc về cả nội dung và nghệ thuật, thể hiện tâm hồn hướng Phật, chan hòa với thiên nhiên và mang giá trị nhân văn sâu sắc.


Câu 1: Các di tích lịch sử là tài sản văn hóa quý báu của dân tộc, lưu giữ giá trị lịch sử, kiến trúc và tinh thần của các thế hệ đi trước. Tuy nhiên, hiện nay nhiều di tích đang đứng trước nguy cơ xuống cấp nghiêm trọng. Để khắc phục tình trạng này, cần có những giải pháp hợp lí và đồng bộ. Trước hết, Nhà nước cần tăng cường đầu tư ngân sách cho việc trùng tu, bảo tồn các di tích theo đúng quy trình khoa học, tránh tình trạng “tu bổ sai lệch” làm mất đi giá trị gốc. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức cộng đồng trong việc giữ gìn và bảo vệ di tích. Các địa phương cũng nên ban hành quy định cụ thể, xử lý nghiêm các hành vi xâm hại di tích. Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của các tổ chức, cá nhân, đặc biệt là trong xã hội hóa công tác bảo tồn. Cuối cùng, việc gắn bảo tồn với phát triển du lịch bền vững cũng là hướng đi cần thiết để phát huy giá trị di tích mà vẫn đảm bảo gìn giữ lâu dài cho thế hệ mai sau.

Câu 2.:Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một tác phẩm tiêu biểu cho cảm hứng thiêng liêng và chiêm nghiệm sâu lắng trong hành trình về miền đất Phật. Chỉ với hai khổ thơ ngắn, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên và tâm linh hài hòa, đậm chất thiền.

Về nội dung, bài thơ tái hiện con đường hành hương về Yên Tử – nơi gắn liền với Phật hoàng Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm. Hình ảnh “vẹt đá mòn chân lễ hội mùa” gợi ra sự thành kính, thiêng liêng của dòng người hành hương qua năm tháng. Thiên nhiên hiện lên vừa hùng vĩ vừa thanh tịnh với “núi biếc cây xanh”, “muôn vạn đài sen”, “mái chùa thấp thoáng trời cao” – gợi cảm giác như bước vào chốn bồng lai tiên cảnh. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mà còn thấm đẫm yếu tố tâm linh và tín ngưỡng, khiến người đọc như hòa vào dòng suy tưởng trầm lắng và hướng thiện.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh gợi cảm và nhạc điệu uyển chuyển. Biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả, như phép ẩn dụ (“muôn vạn đài sen” chỉ đỉnh núi trùng điệp), nhân hóa (“mây đong đưa”), và so sánh độc đáo (“trông như đám khói người Dao vậy”), tạo nên chiều sâu hình tượng. Nhịp thơ nhẹ nhàng, đều đặn, kết hợp với giọng thơ trang nghiêm, thanh thoát, góp phần thể hiện không khí linh thiêng của nơi đất Phật.

“Đường vào Yên Tử” là một bài thơ đặc sắc về cả nội dung và nghệ thuật, thể hiện tâm hồn hướng Phật, chan hòa với thiên nhiên và mang giá trị nhân văn sâu sắc.


Câu 1: Các di tích lịch sử là tài sản văn hóa quý báu của dân tộc, lưu giữ giá trị lịch sử, kiến trúc và tinh thần của các thế hệ đi trước. Tuy nhiên, hiện nay nhiều di tích đang đứng trước nguy cơ xuống cấp nghiêm trọng. Để khắc phục tình trạng này, cần có những giải pháp hợp lí và đồng bộ. Trước hết, Nhà nước cần tăng cường đầu tư ngân sách cho việc trùng tu, bảo tồn các di tích theo đúng quy trình khoa học, tránh tình trạng “tu bổ sai lệch” làm mất đi giá trị gốc. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức cộng đồng trong việc giữ gìn và bảo vệ di tích. Các địa phương cũng nên ban hành quy định cụ thể, xử lý nghiêm các hành vi xâm hại di tích. Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của các tổ chức, cá nhân, đặc biệt là trong xã hội hóa công tác bảo tồn. Cuối cùng, việc gắn bảo tồn với phát triển du lịch bền vững cũng là hướng đi cần thiết để phát huy giá trị di tích mà vẫn đảm bảo gìn giữ lâu dài cho thế hệ mai sau.

Câu 2.:Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một tác phẩm tiêu biểu cho cảm hứng thiêng liêng và chiêm nghiệm sâu lắng trong hành trình về miền đất Phật. Chỉ với hai khổ thơ ngắn, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên và tâm linh hài hòa, đậm chất thiền.

Về nội dung, bài thơ tái hiện con đường hành hương về Yên Tử – nơi gắn liền với Phật hoàng Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm. Hình ảnh “vẹt đá mòn chân lễ hội mùa” gợi ra sự thành kính, thiêng liêng của dòng người hành hương qua năm tháng. Thiên nhiên hiện lên vừa hùng vĩ vừa thanh tịnh với “núi biếc cây xanh”, “muôn vạn đài sen”, “mái chùa thấp thoáng trời cao” – gợi cảm giác như bước vào chốn bồng lai tiên cảnh. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mà còn thấm đẫm yếu tố tâm linh và tín ngưỡng, khiến người đọc như hòa vào dòng suy tưởng trầm lắng và hướng thiện.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh gợi cảm và nhạc điệu uyển chuyển. Biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả, như phép ẩn dụ (“muôn vạn đài sen” chỉ đỉnh núi trùng điệp), nhân hóa (“mây đong đưa”), và so sánh độc đáo (“trông như đám khói người Dao vậy”), tạo nên chiều sâu hình tượng. Nhịp thơ nhẹ nhàng, đều đặn, kết hợp với giọng thơ trang nghiêm, thanh thoát, góp phần thể hiện không khí linh thiêng của nơi đất Phật.

“Đường vào Yên Tử” là một bài thơ đặc sắc về cả nội dung và nghệ thuật, thể hiện tâm hồn hướng Phật, chan hòa với thiên nhiên và mang giá trị nhân văn sâu sắc.


Câu 1: Các di tích lịch sử là tài sản văn hóa quý báu của dân tộc, lưu giữ giá trị lịch sử, kiến trúc và tinh thần của các thế hệ đi trước. Tuy nhiên, hiện nay nhiều di tích đang đứng trước nguy cơ xuống cấp nghiêm trọng. Để khắc phục tình trạng này, cần có những giải pháp hợp lí và đồng bộ. Trước hết, Nhà nước cần tăng cường đầu tư ngân sách cho việc trùng tu, bảo tồn các di tích theo đúng quy trình khoa học, tránh tình trạng “tu bổ sai lệch” làm mất đi giá trị gốc. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức cộng đồng trong việc giữ gìn và bảo vệ di tích. Các địa phương cũng nên ban hành quy định cụ thể, xử lý nghiêm các hành vi xâm hại di tích. Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của các tổ chức, cá nhân, đặc biệt là trong xã hội hóa công tác bảo tồn. Cuối cùng, việc gắn bảo tồn với phát triển du lịch bền vững cũng là hướng đi cần thiết để phát huy giá trị di tích mà vẫn đảm bảo gìn giữ lâu dài cho thế hệ mai sau.

Câu 2.:Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một tác phẩm tiêu biểu cho cảm hứng thiêng liêng và chiêm nghiệm sâu lắng trong hành trình về miền đất Phật. Chỉ với hai khổ thơ ngắn, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên và tâm linh hài hòa, đậm chất thiền.

Về nội dung, bài thơ tái hiện con đường hành hương về Yên Tử – nơi gắn liền với Phật hoàng Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm. Hình ảnh “vẹt đá mòn chân lễ hội mùa” gợi ra sự thành kính, thiêng liêng của dòng người hành hương qua năm tháng. Thiên nhiên hiện lên vừa hùng vĩ vừa thanh tịnh với “núi biếc cây xanh”, “muôn vạn đài sen”, “mái chùa thấp thoáng trời cao” – gợi cảm giác như bước vào chốn bồng lai tiên cảnh. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mà còn thấm đẫm yếu tố tâm linh và tín ngưỡng, khiến người đọc như hòa vào dòng suy tưởng trầm lắng và hướng thiện.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh gợi cảm và nhạc điệu uyển chuyển. Biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả, như phép ẩn dụ (“muôn vạn đài sen” chỉ đỉnh núi trùng điệp), nhân hóa (“mây đong đưa”), và so sánh độc đáo (“trông như đám khói người Dao vậy”), tạo nên chiều sâu hình tượng. Nhịp thơ nhẹ nhàng, đều đặn, kết hợp với giọng thơ trang nghiêm, thanh thoát, góp phần thể hiện không khí linh thiêng của nơi đất Phật.

“Đường vào Yên Tử” là một bài thơ đặc sắc về cả nội dung và nghệ thuật, thể hiện tâm hồn hướng Phật, chan hòa với thiên nhiên và mang giá trị nhân văn sâu sắc.


câu 1: Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là trách nhiệm và bổn phận thiêng liêng của mỗi người dân Việt Nam. Tiếng Việt không chỉ là phương tiện giao tiếp hằng ngày mà còn là nơi lưu giữ hồn cốt dân tộc, phản ánh tư duy, văn hóa và truyền thống lâu đời của cha ông ta. Trong xã hội hiện đại, với sự du nhập mạnh mẽ của các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Anh, nhiều bạn trẻ có thói quen sử dụng từ ngữ lai căng, sai chính tả, thậm chí làm biến dạng tiếng Việt. Điều này khiến tiếng Việt bị mai một về giá trị và mất đi sự trong sáng vốn có. Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt là nói và viết đúng chính tả, đúng ngữ pháp, chọn lọc từ ngữ phù hợp hoàn cảnh, và nhất là có ý thức tôn trọng tiếng mẹ đẻ. Đây không chỉ là cách thể hiện tình yêu đất nước mà còn là cách gìn giữ bản sắc dân tộc trong thời đại hội nhập. Mỗi người Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ, cần có trách nhiệm với từng lời ăn tiếng nói của mình.

câu 2 :Bài thơ “Tiếng Việt của chúng mình trẻ lại trước mùa xuân” của Phạm Văn Tình là một lời ngợi ca tha thiết, đầy xúc cảm về vẻ đẹp và sức sống của tiếng Việt – thứ ngôn ngữ thiêng liêng, gắn bó máu thịt với mỗi người dân Việt Nam.

Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã gợi nhắc quá khứ hào hùng của dân tộc qua hình ảnh:

“Tiếng Việt chúng mình có từ thuở xa lăm

Thuở mang gươm mở cõi dựng kinh thành”.

Tiếng Việt hiện lên như một nhân chứng lịch sử, song hành cùng hành trình dựng nước và giữ nước của cha ông. Những hình ảnh như “mở cõi”, “dựng kinh thành”, “tên thần bắn trả” không chỉ gợi nhắc về quá khứ oai hùng mà còn làm nổi bật sự bền bỉ, mạnh mẽ và bất diệt của tiếng Việt.

Không chỉ dừng lại ở giá trị lịch sử, tác giả còn cho thấy vẻ đẹp hiện đại và sức trẻ của tiếng Việt: “trẻ lại trước mùa xuân”. Mùa xuân ở đây không chỉ là thời gian, mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tươi mới, hồi sinh, niềm tin vào tương lai. Cách dùng cụm từ “trẻ lại” thể hiện sự tin tưởng rằng tiếng Việt sẽ không hề cũ kỹ hay lạc hậu, mà ngày càng phát triển, giàu sức sống khi đi cùng dân tộc trong thời đại mới.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn từ mộc mạc, gần gũi nhưng giàu hình ảnh và cảm xúc. Giọng thơ hào sảng, tha thiết thể hiện tình yêu sâu đậm đối với tiếng Việt. Việc kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại đã làm nổi bật chủ đề, khiến người đọc thêm yêu và trân trọng tiếng mẹ đẻ.

bài thơ là lời nhắn nhủ đầy xúc động về trách nhiệm giữ gìn và phát huy tiếng Việt – vốn quý của dân tộc – nhất là trong bối cảnh hội nhập hiện nay.

câu 1 : văn bản trên thuộc thể loại văn bản nghị luận

câu 2: vấn đề được đề cập trong văn bản là lòng tự tôn dân tộc , đặc biệt là giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa qua ngôn ngữ quốc gia

câu 3: Bằng chứng :+ Chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên. Đi đâu, nhìn đâu cũng thấy nổi bật những bẳng hiệu chữ Hàn Quốc

+. Trong khi đó thì ở một vài thành phố của ta, nhìn vào đâu cũng thấy tiếng Anh, có bảng hiệu của các cơ sở của ta hẳn hoi mà chữ nước ngoài phải lớn hơn cả chữ Việt, có lúc ngỡ ngàng tưởng như mình lạc sang một nước khác.

Lí lẽ : ai cũng biết Hàn Quốc phát triển kinh tế khá nhanh, vào loại “con rồng nhỏ”, có quan hệ chặt chẽ với các nước phương Tây, một nền kinh tế thị trường nhộn nhịp, có quan hệ quốc tế rộng rãi. 

Câu 4: Thông tin khách quan:Chữ nước ngoài, chủ yếu là tiếng Anh, nếu có thì viết nhỏ, đặt dưới chữ Hàn Quốc to hơn phía trên

Ý kiến chủ quan :Phải chăng, đó cũng là thái độ tự trọng của một quốc gia khi mở cửa với bên ngoài, mà ta nên suy ngẫm.

câu 5: Tác giả lập luận rõ ràng, sắc bén, có dẫn chứng cụ thể từ thực tế, kết hợp so sánh và phân tích để nêu bật vấn đề. Cách trình bày logic, gợi suy nghĩ sâu sắc về sự cần thiết của việc hội nhập và mở rộng thông tin quốc tế trong báo chí Việt Nam.