

Nguyễn Phương Nga
Giới thiệu về bản thân



































Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập là đô thị cổ Hội An, một Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”
Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian và thể hiện sự thay đổi theo chiều hướng giảm dần. Các mốc thế kỷ được nêu rõ ràng, giúp người đọc hình dung được quá trình phát triển - cực thịnh - suy tàn của thương cảng Hội An. Cách dùng cụm từ “vang bóng một thời” mang tính biểu cảm, gợi sự tiếc nuối và tôn vinh giá trị lịch sử đã qua.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh “Phố cổ Hội An”
Tác dụng:Minh họa sinh động cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung trực quan về kiến trúc và cảnh quan Hội An.Góp phần tăng tính hấp dẫn, làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và giá trị văn hóa của di tích.Hỗ trợ việc truyền tải thông tin một cách toàn diện, cả về mặt thị giác lẫn ngôn ngữ.
Câu 5: Mục đích:Giới thiệu, cung cấp thông tin chính xác về đô thị cổ Hội An nhằm nâng cao nhận thức, sự trân trọng và tự hào về di sản văn hóa của dân tộc.
Nội dung:Trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển của Hội An.Nêu bật những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử độc đáo .Nhấn mạnh quá trình công nhận Hội An là Di sản Văn hóa thế giới và những yếu tố làm nên bản sắc riêng của đô thị này trong dòng chảy lịch sử và giao lưu văn hóa.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập là đô thị cổ Hội An, một Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”
Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian và thể hiện sự thay đổi theo chiều hướng giảm dần. Các mốc thế kỷ được nêu rõ ràng, giúp người đọc hình dung được quá trình phát triển - cực thịnh - suy tàn của thương cảng Hội An. Cách dùng cụm từ “vang bóng một thời” mang tính biểu cảm, gợi sự tiếc nuối và tôn vinh giá trị lịch sử đã qua.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh “Phố cổ Hội An”
Tác dụng:Minh họa sinh động cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung trực quan về kiến trúc và cảnh quan Hội An.Góp phần tăng tính hấp dẫn, làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và giá trị văn hóa của di tích.Hỗ trợ việc truyền tải thông tin một cách toàn diện, cả về mặt thị giác lẫn ngôn ngữ.
Câu 5: Mục đích:Giới thiệu, cung cấp thông tin chính xác về đô thị cổ Hội An nhằm nâng cao nhận thức, sự trân trọng và tự hào về di sản văn hóa của dân tộc.
Nội dung:Trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển của Hội An.Nêu bật những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử độc đáo .Nhấn mạnh quá trình công nhận Hội An là Di sản Văn hóa thế giới và những yếu tố làm nên bản sắc riêng của đô thị này trong dòng chảy lịch sử và giao lưu văn hóa.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập là đô thị cổ Hội An, một Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”
Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian và thể hiện sự thay đổi theo chiều hướng giảm dần. Các mốc thế kỷ được nêu rõ ràng, giúp người đọc hình dung được quá trình phát triển - cực thịnh - suy tàn của thương cảng Hội An. Cách dùng cụm từ “vang bóng một thời” mang tính biểu cảm, gợi sự tiếc nuối và tôn vinh giá trị lịch sử đã qua.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh “Phố cổ Hội An”
Tác dụng:Minh họa sinh động cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung trực quan về kiến trúc và cảnh quan Hội An.Góp phần tăng tính hấp dẫn, làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và giá trị văn hóa của di tích.Hỗ trợ việc truyền tải thông tin một cách toàn diện, cả về mặt thị giác lẫn ngôn ngữ.
Câu 5: Mục đích:Giới thiệu, cung cấp thông tin chính xác về đô thị cổ Hội An nhằm nâng cao nhận thức, sự trân trọng và tự hào về di sản văn hóa của dân tộc.
Nội dung:Trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển của Hội An.Nêu bật những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử độc đáo .Nhấn mạnh quá trình công nhận Hội An là Di sản Văn hóa thế giới và những yếu tố làm nên bản sắc riêng của đô thị này trong dòng chảy lịch sử và giao lưu văn hóa.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập là đô thị cổ Hội An, một Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”
Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian và thể hiện sự thay đổi theo chiều hướng giảm dần. Các mốc thế kỷ được nêu rõ ràng, giúp người đọc hình dung được quá trình phát triển - cực thịnh - suy tàn của thương cảng Hội An. Cách dùng cụm từ “vang bóng một thời” mang tính biểu cảm, gợi sự tiếc nuối và tôn vinh giá trị lịch sử đã qua.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh “Phố cổ Hội An”
Tác dụng:Minh họa sinh động cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung trực quan về kiến trúc và cảnh quan Hội An.Góp phần tăng tính hấp dẫn, làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và giá trị văn hóa của di tích.Hỗ trợ việc truyền tải thông tin một cách toàn diện, cả về mặt thị giác lẫn ngôn ngữ.
Câu 5: Mục đích:Giới thiệu, cung cấp thông tin chính xác về đô thị cổ Hội An nhằm nâng cao nhận thức, sự trân trọng và tự hào về di sản văn hóa của dân tộc.
Nội dung:Trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển của Hội An.Nêu bật những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử độc đáo .Nhấn mạnh quá trình công nhận Hội An là Di sản Văn hóa thế giới và những yếu tố làm nên bản sắc riêng của đô thị này trong dòng chảy lịch sử và giao lưu văn hóa.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập là đô thị cổ Hội An, một Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”
Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian và thể hiện sự thay đổi theo chiều hướng giảm dần. Các mốc thế kỷ được nêu rõ ràng, giúp người đọc hình dung được quá trình phát triển - cực thịnh - suy tàn của thương cảng Hội An. Cách dùng cụm từ “vang bóng một thời” mang tính biểu cảm, gợi sự tiếc nuối và tôn vinh giá trị lịch sử đã qua.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh “Phố cổ Hội An”
Tác dụng:Minh họa sinh động cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung trực quan về kiến trúc và cảnh quan Hội An.Góp phần tăng tính hấp dẫn, làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và giá trị văn hóa của di tích.Hỗ trợ việc truyền tải thông tin một cách toàn diện, cả về mặt thị giác lẫn ngôn ngữ.
Câu 5: Mục đích:Giới thiệu, cung cấp thông tin chính xác về đô thị cổ Hội An nhằm nâng cao nhận thức, sự trân trọng và tự hào về di sản văn hóa của dân tộc.
Nội dung:Trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển của Hội An.Nêu bật những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử độc đáo .Nhấn mạnh quá trình công nhận Hội An là Di sản Văn hóa thế giới và những yếu tố làm nên bản sắc riêng của đô thị này trong dòng chảy lịch sử và giao lưu văn hóa.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập là đô thị cổ Hội An, một Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”
Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian và thể hiện sự thay đổi theo chiều hướng giảm dần. Các mốc thế kỷ được nêu rõ ràng, giúp người đọc hình dung được quá trình phát triển - cực thịnh - suy tàn của thương cảng Hội An. Cách dùng cụm từ “vang bóng một thời” mang tính biểu cảm, gợi sự tiếc nuối và tôn vinh giá trị lịch sử đã qua.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh “Phố cổ Hội An”
Tác dụng:Minh họa sinh động cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung trực quan về kiến trúc và cảnh quan Hội An.Góp phần tăng tính hấp dẫn, làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và giá trị văn hóa của di tích.Hỗ trợ việc truyền tải thông tin một cách toàn diện, cả về mặt thị giác lẫn ngôn ngữ.
Câu 5: Mục đích:Giới thiệu, cung cấp thông tin chính xác về đô thị cổ Hội An nhằm nâng cao nhận thức, sự trân trọng và tự hào về di sản văn hóa của dân tộc.
Nội dung:Trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển của Hội An.Nêu bật những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử độc đáo .Nhấn mạnh quá trình công nhận Hội An là Di sản Văn hóa thế giới và những yếu tố làm nên bản sắc riêng của đô thị này trong dòng chảy lịch sử và giao lưu văn hóa.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập là đô thị cổ Hội An, một Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”
Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian và thể hiện sự thay đổi theo chiều hướng giảm dần. Các mốc thế kỷ được nêu rõ ràng, giúp người đọc hình dung được quá trình phát triển - cực thịnh - suy tàn của thương cảng Hội An. Cách dùng cụm từ “vang bóng một thời” mang tính biểu cảm, gợi sự tiếc nuối và tôn vinh giá trị lịch sử đã qua.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh “Phố cổ Hội An”
Tác dụng:Minh họa sinh động cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung trực quan về kiến trúc và cảnh quan Hội An.Góp phần tăng tính hấp dẫn, làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và giá trị văn hóa của di tích.Hỗ trợ việc truyền tải thông tin một cách toàn diện, cả về mặt thị giác lẫn ngôn ngữ.
Câu 5: Mục đích:Giới thiệu, cung cấp thông tin chính xác về đô thị cổ Hội An nhằm nâng cao nhận thức, sự trân trọng và tự hào về di sản văn hóa của dân tộc.
Nội dung:Trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển của Hội An.Nêu bật những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử độc đáo .Nhấn mạnh quá trình công nhận Hội An là Di sản Văn hóa thế giới và những yếu tố làm nên bản sắc riêng của đô thị này trong dòng chảy lịch sử và giao lưu văn hóa.
Câu 1: Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh.
Câu 2: Đối tượng thông tin được đề cập là đô thị cổ Hội An, một Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3: “Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”
Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian và thể hiện sự thay đổi theo chiều hướng giảm dần. Các mốc thế kỷ được nêu rõ ràng, giúp người đọc hình dung được quá trình phát triển - cực thịnh - suy tàn của thương cảng Hội An. Cách dùng cụm từ “vang bóng một thời” mang tính biểu cảm, gợi sự tiếc nuối và tôn vinh giá trị lịch sử đã qua.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ là hình ảnh “Phố cổ Hội An”
Tác dụng:Minh họa sinh động cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung trực quan về kiến trúc và cảnh quan Hội An.Góp phần tăng tính hấp dẫn, làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và giá trị văn hóa của di tích.Hỗ trợ việc truyền tải thông tin một cách toàn diện, cả về mặt thị giác lẫn ngôn ngữ.
Câu 5: Mục đích:Giới thiệu, cung cấp thông tin chính xác về đô thị cổ Hội An nhằm nâng cao nhận thức, sự trân trọng và tự hào về di sản văn hóa của dân tộc.
Nội dung:Trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển của Hội An.Nêu bật những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử độc đáo .Nhấn mạnh quá trình công nhận Hội An là Di sản Văn hóa thế giới và những yếu tố làm nên bản sắc riêng của đô thị này trong dòng chảy lịch sử và giao lưu văn hóa.
Câu 1: Các di tích lịch sử là tài sản văn hóa quý báu của dân tộc, lưu giữ giá trị lịch sử, kiến trúc và tinh thần của các thế hệ đi trước. Tuy nhiên, hiện nay nhiều di tích đang đứng trước nguy cơ xuống cấp nghiêm trọng. Để khắc phục tình trạng này, cần có những giải pháp hợp lí và đồng bộ. Trước hết, Nhà nước cần tăng cường đầu tư ngân sách cho việc trùng tu, bảo tồn các di tích theo đúng quy trình khoa học, tránh tình trạng “tu bổ sai lệch” làm mất đi giá trị gốc. Bên cạnh đó, cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức cộng đồng trong việc giữ gìn và bảo vệ di tích. Các địa phương cũng nên ban hành quy định cụ thể, xử lý nghiêm các hành vi xâm hại di tích. Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của các tổ chức, cá nhân, đặc biệt là trong xã hội hóa công tác bảo tồn. Cuối cùng, việc gắn bảo tồn với phát triển du lịch bền vững cũng là hướng đi cần thiết để phát huy giá trị di tích mà vẫn đảm bảo gìn giữ lâu dài cho thế hệ mai sau.
Câu 2.:Bài thơ “Đường vào Yên Tử” của Hoàng Quang Thuận là một tác phẩm tiêu biểu cho cảm hứng thiêng liêng và chiêm nghiệm sâu lắng trong hành trình về miền đất Phật. Chỉ với hai khổ thơ ngắn, tác giả đã vẽ nên một bức tranh thiên nhiên và tâm linh hài hòa, đậm chất thiền.
Về nội dung, bài thơ tái hiện con đường hành hương về Yên Tử – nơi gắn liền với Phật hoàng Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm. Hình ảnh “vẹt đá mòn chân lễ hội mùa” gợi ra sự thành kính, thiêng liêng của dòng người hành hương qua năm tháng. Thiên nhiên hiện lên vừa hùng vĩ vừa thanh tịnh với “núi biếc cây xanh”, “muôn vạn đài sen”, “mái chùa thấp thoáng trời cao” – gợi cảm giác như bước vào chốn bồng lai tiên cảnh. Tác giả không chỉ miêu tả cảnh sắc mà còn thấm đẫm yếu tố tâm linh và tín ngưỡng, khiến người đọc như hòa vào dòng suy tưởng trầm lắng và hướng thiện.
Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ tinh tế, hình ảnh gợi cảm và nhạc điệu uyển chuyển. Biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả, như phép ẩn dụ (“muôn vạn đài sen” chỉ đỉnh núi trùng điệp), nhân hóa (“mây đong đưa”), và so sánh độc đáo (“trông như đám khói người Dao vậy”), tạo nên chiều sâu hình tượng. Nhịp thơ nhẹ nhàng, đều đặn, kết hợp với giọng thơ trang nghiêm, thanh thoát, góp phần thể hiện không khí linh thiêng của nơi đất Phật.
“Đường vào Yên Tử” là một bài thơ đặc sắc về cả nội dung và nghệ thuật, thể hiện tâm hồn hướng Phật, chan hòa với thiên nhiên và mang giá trị nhân văn sâu sắc.
Câu 1 → Văn bản trên thuộc kiểu văn bản thuyết minh. Đây là kiểu văn bản cung cấp tri thức, thông tin về một đối tượng cụ thể – ở đây là đô thị cổ Hội An – một cách rõ ràng, logic, khách quan.
Câu 2.
→ Đối tượng thông tin chính được đề cập trong văn bản là đô thị cổ Hội An, một di tích lịch sử - văn hóa đặc sắc của Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.
Câu 3.
“Thương cảng Hội An hình thành từ thế kỷ XVI, thịnh đạt nhất trong thế kỷ XVII-XVIII, suy giảm dần từ thế kỷ XIX, để rồi chỉ còn là một đô thị vang bóng một thời.”
→ Câu văn trình bày thông tin theo trình tự thời gian, thể hiện sự thay đổi theo từng giai đoạn lịch sử:
Thế kỷ XVI: hình thành.Thế kỷ XVII–XVIII: phát triển thịnh vượng.Từ thế kỷ XIX: bắt đầu suy giảm.
→ Việc sử dụng nhịp điệu tăng tiến kết hợp với cụm từ “vang bóng một thời” giúp thể hiện chiều sâu cảm xúc, gợi sự tiếc nuối về một thời hoàng kim, đồng thời khẳng định giá trị lịch sử của Hội An.
Câu 4.
→ Phương tiện phi ngôn ngữ được sử dụng là hình ảnh “Phố cổ Hội An”.
→ Tác dụng:Minh họa sinh động cho nội dung văn bản, giúp người đọc hình dung trực quan về kiến trúc và cảnh quan Hội An.Góp phần tăng tính hấp dẫn, làm nổi bật vẻ đẹp cổ kính và giá trị văn hóa của di tích.Hỗ trợ việc truyền tải thông tin một cách toàn diện, cả về mặt thị giác lẫn ngôn ngữ.
Câu 5
→ Mục đích:Giới thiệu, cung cấp thông tin chính xác về đô thị cổ Hội An nhằm nâng cao nhận thức, sự trân trọng và tự hào về di sản văn hóa của dân tộc.
→ Nội dung:Trình bày vị trí địa lý, lịch sử hình thành và phát triển của Hội An.Nêu bật những giá trị văn hóa, kiến trúc và lịch sử độc đáo.Nhấn mạnh quá trình công nhận Hội An là Di sản Văn hóa thế giới và những yếu tố làm nên bản sắc riêng của đô thị này trong dòng chảy lịch sử và giao lưu văn hóa.