Pmqkhl H

Giới thiệu về bản thân

nay là ngày quan trọng
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Tại Úc, tài nguyên nước là một vấn đề quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh khô hạn kéo dài và biến đổi khí hậu. Để khai thác tài nguyên nước một cách hiệu quả, Úc đã áp dụng một số biện pháp và phương hướng như sau:

1. Quản lý nước thông minh (Water Management)

  • Cải thiện hệ thống phân phối nước: Úc đã đầu tư vào các công nghệ và cơ sở hạ tầng để cải thiện việc phân phối nước, từ việc xây dựng các đập, hồ chứa nước đến các hệ thống tưới tiêu thông minh, nhằm giảm thiểu thất thoát nước.
  • Sử dụng nước hiệu quả trong nông nghiệp: Trong một đất nước có ngành nông nghiệp phát triển như Úc, việc sử dụng nước hiệu quả trong tưới tiêu là rất quan trọng. Các phương pháp như tưới nhỏ giọt, tưới tự động và tối ưu hóa việc sử dụng nước cho cây trồng giúp tiết kiệm nguồn tài nguyên này.

2. Sử dụng nước tái chế (Recycled Water)

  • Xử lý và tái sử dụng nước thải: Úc đã áp dụng các công nghệ tiên tiến để xử lý và tái sử dụng nước thải cho các mục đích không phải uống, như tưới cây, công nghiệp và vệ sinh. Thành phố Melbourne, Sydney và các khu vực khác đã triển khai các chương trình tái chế nước nhằm giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên.

3. Thu gom và sử dụng nước mưa (Rainwater Harvesting)

  • Sử dụng hệ thống thu gom nước mưa: Úc khuyến khích việc thu gom nước mưa để sử dụng cho các nhu cầu sinh hoạt, tưới cây và các hoạt động không cần đến nước sạch. Hệ thống này giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào các nguồn nước mặt và ngầm, đồng thời hạn chế lãng phí nguồn nước quý giá.

4. Cải tiến công nghệ và nghiên cứu

  • Nghiên cứu và phát triển công nghệ tiết kiệm nước: Úc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ tiết kiệm nước. Ví dụ, trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ cảm biến được sử dụng để theo dõi độ ẩm đất và điều chỉnh lượng nước tưới phù hợp.
  • Công nghệ khử mặn: Các công nghệ khử mặn nước biển để tạo ra nước uống cũng đang được áp dụng tại Úc, đặc biệt là ở các khu vực ven biển, giúp tăng nguồn cung cấp nước sạch.

5. Chính sách và quản lý bền vững (Sustainable Water Policies)

  • Chính sách phân phối nước công bằng: Chính phủ Úc đã ban hành các quy định nghiêm ngặt về việc phân phối và sử dụng nước công bằng cho các ngành công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt. Điều này giúp giảm thiểu sự tranh chấp nguồn nước giữa các vùng và các ngành.
  • Chính sách bảo vệ nguồn nước tự nhiên: Úc cũng thực hiện các chính sách bảo vệ các nguồn nước tự nhiên như sông, hồ, và các khu vực đất ngập nước, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của các nguồn tài nguyên này.

6. Giáo dục cộng đồng và nâng cao nhận thức

  • Tăng cường giáo dục về tiết kiệm nước: Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận thường xuyên tổ chức các chiến dịch tuyên truyền về việc tiết kiệm nước cho người dân và doanh nghiệp. Các chiến dịch này khuyến khích mọi người sử dụng nước hiệu quả và giảm thiểu lãng phí.

7. Phát triển hạ tầng và hợp tác quốc tế

  • Đầu tư vào cơ sở hạ tầng hiện đại: Úc tiếp tục cải thiện hệ thống đường ống, hệ thống xử lý nước và các công trình thủy lợi để tối ưu hóa việc khai thác và sử dụng nước.
  • Hợp tác quốc tế: Úc cũng hợp tác với các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế để trao đổi kinh nghiệm và công nghệ trong việc quản lý tài nguyên nước.

dịch sang tiếng Việt là: "Còn về việc bạn đi xem phim thì sao?"

"That sounds like a great idea! I'd love to go to the cinema." (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Mình rất muốn đi xem phim.)

hình như sai ngữ pháp thì phải

bấm máy tính bn ạ

  • Phần 1: "Con sơn ca vút lên lảnh lót như có một sợi tơ nối giữa bầu trời và mặt đất"
    • Chủ ngữ (CN): "Con sơn ca" (là người hoặc vật thực hiện hành động)
    • Vị ngữ (VN): "vút lên lảnh lót như có một sợi tơ nối giữa bầu trời và mặt đất" (mô tả hành động và trạng thái của con sơn ca).
  • Phần 2: "Đó là tiếng hát không thể có gì so sánh"
    • Chủ ngữ (CN): "Đó" (chỉ về tiếng hát)
    • Vị ngữ (VN): "là tiếng hát không thể có gì so sánh" (mô tả về tiếng hát).

Câu 1:

  • Lê Lợi (1385-1433) là vị vua sáng lập triều đại và là người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) để giành lại độc lập cho đất nước khỏi sự xâm lược của quân Minh (Trung Quốc).
  • Lê Lợi xuất thân từ một gia đình nông dân khá giả ở Thanh Hóa. Với tài năng và sự kiên trì, ông đã lãnh đạo quân dân khởi nghĩa Lam Sơn và chiến đấu suốt 10 năm để giành lại quyền tự chủ cho đất nước.
  • Sau khi đánh bại quân Minh, ông lên ngôi, lấy hiệu là Lê Thái Tổ, thiết lập triều đại (1430-1527), mở ra một thời kỳ phát triển mạnh mẽ cho đất nước.

Công lao của Lê Lợi:

  • Lê Lợi là người đã giành lại độc lập cho đất nước, chấm dứt hơn 20 năm bị đô hộ bởi quân Minh.
  • Ông thành lập triều đại Lê, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử Việt Nam, đưa đất nước vào một thời kỳ hòa bình và phát triển.
  • Lê Lợi còn cải cách xã hội, chính trị nhằm ổn định đất nước sau chiến tranh, phát triển kinh tế và bảo vệ độc lập chủ quyền quốc gia.

Nguyễn Trãi:

  • Nguyễn Trãi (1380-1442) là một trong những nhân vật vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, vừa là nhà văn, nhà chính trị, quân sự nổi tiếng, vừa là người đồng hành của Lê Lợi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • Nguyễn Trãi là người có tài năng xuất sắc trong cả chiến tranh và văn học. Ông là tác giả của Bình Ngô đại cáo (1428), một tác phẩm nổi tiếng khẳng định chiến thắng của quân dân ta trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn và giành lại độc lập cho dân tộc.

Công lao của Nguyễn Trãi:

  • Nguyễn Trãi là người đã soạn thảo các chiến lược quân sự, kế sách giúp cuộc khởi nghĩa Lam Sơn giành thắng lợi, như "chiến lược du kích", khéo léo kết hợp các chiến thuật để chiến đấu với quân Minh mạnh hơn về quân sự.
  • Ông còn là người đưa ra các tư tưởng về hòa bình, công lý trong các văn kiện chính thức, như Bình Ngô đại cáo, khẳng định quyền độc lập của dân tộc, sự chiến thắng của chính nghĩa.
  • Nguyễn Trãi cũng là một nhà văn hóa, nhà tư tưởng lớn, những tác phẩm của ông có giá trị rất cao về mặt văn học và tư tưởng, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ sau.

Câu 2:

Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) do Lê Lợi lãnh đạo nhằm giành lại độc lập cho đất nước khỏi sự xâm lược của quân Minh. Cuộc khởi nghĩa này có thể chia thành 3 giai đoạn chính:

Giai đoạn 1: 1418-1421 - Khởi nghĩa và gian khổ ban đầu

  • Trong giai đoạn đầu, quân Lam Sơn phải đối mặt với nhiều khó khăn, thiếu thốn về quân lương, vũ khí. Tuy nhiên, Lê Lợi và các tướng lĩnh như Nguyễn Trãi, Lê Sát, Trần Nguyên Hãn đã kiên cường chiến đấu và giành được một số thắng lợi nhỏ.
  • Cuộc khởi nghĩa này chủ yếu là các trận chiến du kích, đánh vào các điểm yếu của quân Minh, nhằm kéo dài thời gian và củng cố lực lượng.

Giai đoạn 2: 1421-1424 - Cường thịnh và phản công mạnh mẽ

  • Từ năm 1421, lực lượng khởi nghĩa đã lớn mạnh, quân Minh bắt đầu gặp khó khăn khi phải đối đầu với chiến thuật du kích và sự kiên trì của quân Lam Sơn.
  • Các trận đánh quyết liệt đã xảy ra, và một số chiến thắng nổi bật của quân Lam Sơn như Trận Tốt Động - Chúc Động (1426) đã làm suy yếu nghiêm trọng lực lượng quân Minh.

Giai đoạn 3: 1425-1427 - Quyết định và chiến thắng cuối cùng

  • Sau nhiều năm chiến đấu, Lê Lợi đã cùng quân khởi nghĩa giành được nhiều thắng lợi lớn, và cuối cùng buộc quân Minh phải rút lui.
  • Lê Lợi chính thức lên ngôi, và đất nước được độc lập, đánh dấu sự thành công của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

b) Em thích giai đoạn 2 (1421-1424) nhất. Vì đây là giai đoạn quyết định, khi quân Lam Sơn bắt đầu phản công mạnh mẽ và giành được những chiến thắng quan trọng. Giai đoạn này thể hiện sự kiên cường, chiến thuật thông minh của Lê Lợi và các tướng lĩnh, cũng như sự kiên trì vượt qua gian khổ của quân dân trong kháng chiến chống lại quân Minh. Những chiến thắng trong giai đoạn này là tiền đề để cuộc khởi nghĩa Lam Sơn tiến tới chiến thắng cuối cùng và giành lại độc lập cho dân tộc.

a. Đặc điểm của các nhóm động vật

Các động vật có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên các đặc điểm sinh học. Dưới đây là một số nhóm động vật chính và đặc điểm của chúng:

  1. Động vật đơn bào:
    • Đặc điểm: Là những sinh vật có cơ thể chỉ gồm một tế bào.
    • Ví dụ: Amip, trùng biến hình.
    • Đặc điểm chính: Thường sống trong nước, có thể di chuyển và dinh dưỡng bằng cách ăn các vi sinh vật nhỏ.
  2. Động vật đa bào:
    • Đặc điểm: Là động vật có cơ thể cấu tạo từ nhiều tế bào khác nhau, với các cơ quan và hệ cơ quan chuyên biệt.
    • Ví dụ: Côn trùng, thú, chim, cá.
    • Đặc điểm chính: Chúng có thể có cơ thể đối xứng hoặc không đối xứng. Động vật đa bào có sự phân hóa cao trong cấu trúc cơ thể.
  3. Động vật không xương sống:
    • Đặc điểm: Không có bộ xương trong cơ thể.
    • Ví dụ: Sứa, giun, côn trùng, nhện, động vật thân mềm (ốc, mực).
    • Đặc điểm chính: Những động vật này có cấu trúc cơ thể mềm, hoặc có vỏ ngoài cứng, thường có khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường.
  4. Động vật có xương sống:
    • Đặc điểm: Có bộ xương trong cơ thể, giúp nâng đỡ và bảo vệ các cơ quan quan trọng.
    • Ví dụ: Cá, lưỡng cư, bò sát, chim, thú.
    • Đặc điểm chính: Các động vật có xương sống có cấu trúc cơ thể phức tạp với hệ tuần hoàn kín, hệ thần kinh phát triển và sự phát triển của các cơ quan.

b. Vai trò của động vật

Động vật có rất nhiều vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và đối với đời sống con người. Dưới đây là một số vai trò chính của động vật:

  1. Duy trì cân bằng sinh thái:
    • Động vật giúp duy trì sự cân bằng trong tự nhiên bằng cách kiểm soát số lượng các loài sinh vật khác. Ví dụ, các loài thú ăn cỏ như hươu, nai giúp kiểm soát sự phát triển quá mức của cây cỏ.
    • Các động vật ăn thịt (như sư tử, cá mập) giúp duy trì ổn định quần thể động vật nhỏ hơn.
  2. Cung cấp thực phẩm:
    • Động vật cung cấp nguồn thực phẩm chủ yếu cho con người, bao gồm thịt, trứng, sữa, mật ong và các sản phẩm khác.
    • Các loài thủy sản như cá, tôm, cua cũng là nguồn thực phẩm quan trọng trong nhiều nền văn hóa.
  3. Giúp thụ phấn cho cây trồng:
    • Một số động vật, đặc biệt là côn trùng như ong, bướm, giúp thụ phấn cho cây trồng, đảm bảo sự sinh sản và phát triển của cây, từ đó hỗ trợ sản xuất nông nghiệp.
  4. Cung cấp nguyên liệu:
    • Một số động vật cung cấp nguyên liệu có giá trị như lông, da, sừng, vỏ, và ngọc trai. Các nguyên liệu này được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến hàng tiêu dùng, thời trang, mỹ phẩm, v.v.
  5. Dịch vụ sinh thái:
    • Các loài động vật giúp duy trì sự đa dạng sinh học, từ đó giúp ổn định môi trường sống, điều hòa khí hậu, và kiểm soát dịch bệnh.
    • Động vật như giun đất cải thiện độ phì nhiêu của đất bằng cách phân hủy chất hữu cơ, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  6. Cung cấp các sản phẩm từ động vật:
    • Các loài động vật như bò, cừu, dê cung cấp sản phẩm như sữa, da, len và các sản phẩm khác cho con người.
  7. Hỗ trợ nghiên cứu khoa học và y học:
    • Động vật còn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các nghiên cứu về gen, dược phẩm, và sinh học. Các loài động vật như chuột được sử dụng trong nghiên cứu y học để phát triển thuốc và phương pháp điều trị mới.

VẬY

Động vật có rất nhiều đặc điểm đa dạng và vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống, cân bằng sinh thái, cung cấp thực phẩm, nguyên liệu và các sản phẩm cho con người. Chúng là một phần không thể thiếu trong mọi hệ sinh thái và trong sự phát triển bền vững của xã hội.

Mạng lưới sông ngòi của tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh Thái Nguyên nằm ở khu vực phía Bắc của Việt Nam, có mạng lưới sông ngòi khá phong phú, đặc biệt là các sông lớn và nhỏ chảy qua tỉnh. Các con sông chính ở Thái Nguyên bao gồm:

  • Sông Cầu: Là con sông lớn nhất trong tỉnh, chảy qua các huyện như Phú Lương, Đồng Hỷ, Sông Cầu. Đây là nguồn cung cấp nước quan trọng cho nông nghiệp và sinh hoạt.
  • Sông Công: Sông này bắt nguồn từ các đỉnh núi của tỉnh và đổ ra sông Cầu, chủ yếu cung cấp nước cho các khu vực nông thôn và các khu công nghiệp.
  • Sông Lục Nam: Là con sông phụ của sông Cầu, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho các khu vực hạ lưu.

Ngoài ra, còn có các sông nhỏ khác như Sông Đà Giang, Sông Vĩnh Phú và các hệ thống kênh rạch, ao hồ.

Đặc điểm chính của sông ngòi ở Thái Nguyên

  1. Hướng dòng chảy:
    Các sông ở Thái Nguyên chủ yếu có hướng chảy từ Tây Bắc xuống Đông Nam. Điều này là do địa hình của tỉnh có độ cao ở phía Tây Bắc và giảm dần về phía Đông Nam, với các dãy núi cao và thung lũng.
  2. Mùa lũ - mùa cạn:
    • Mùa lũ: Mùa lũ ở Thái Nguyên thường bắt đầu vào khoảng từ tháng 7 đến tháng 9, trùng với mùa mưa ở miền Bắc. Lượng mưa lớn trong mùa này làm nước các sông dâng cao, có thể gây ra lũ lụt, đặc biệt là các vùng gần sông Cầu và sông Công.
    • Mùa cạn: Từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, lượng mưa ít, sông ngòi ở Thái Nguyên ở mức thấp. Trong mùa cạn, nước các sông giảm mạnh, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và các hoạt động thủy lợi.
  3. Chế độ nước: Các sông ở Thái Nguyên có chế độ nước thay đổi rõ rệt theo mùa. Lượng nước dồi dào trong mùa mưa nhưng lại thiếu hụt vào mùa khô.

Mối quan hệ giữa sông ngòi và các thành phần tự nhiên khác

  1. Địa hình:
    • Các sông ở Thái Nguyên chủ yếu chảy qua vùng đồi núi, tạo ra các thung lũng hẹp, đồng thời cũng hình thành các lòng sông với độ dốc lớn. Điều này ảnh hưởng đến tốc độ chảy của các con sông và cũng dẫn đến việc hình thành các vùng đất bồi dọc theo các sông, đặc biệt là vùng đồng bằng phù sa.
    • Địa hình đồi núi cũng khiến cho các sông có dòng chảy xiết, dễ bị thay đổi bởi các hiện tượng thiên nhiên như lũ quét.
  2. Khí hậu:
    • Khí hậu của Thái Nguyên mang đặc điểm của khí hậu nhiệt đới gió mùa, với mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau. Mùa mưa tác động mạnh đến chế độ nước của các sông, làm tăng lượng nước trong các con sông, trong khi mùa khô lại khiến cho các con sông thiếu nước trầm trọng.
    • Khí hậu cũng ảnh hưởng đến sinh thái và nông nghiệp xung quanh các con sông. Những vùng đất ven sông thường có đất phù sa màu mỡ, thích hợp cho việc trồng trọt.
  3. Thực vật:
    • Sông ngòi cung cấp nước cho hệ sinh thái ven sông, bao gồm các khu rừng ngập nước và cây cối ven sông. Thực vật ở đây phát triển mạnh nhờ vào nguồn nước từ các con sông, đặc biệt là các loại cây ưa nước như lúa, rau màu, và cây công nghiệp.
  4. Hoạt động của con người:
    • Sông ngòi ở Thái Nguyên có mối quan hệ chặt chẽ với các hoạt động sản xuất nông nghiệp và công nghiệp. Các con sông cung cấp nước cho nông nghiệp (đặc biệt là trồng lúa, cây ăn quả), thủy sản, và công nghiệp (như các nhà máy dệt, sản xuất vật liệu xây dựng).
    • Ngoài ra, các con sông cũng đóng vai trò trong việc giao thông vận tải, mặc dù hiện nay, giao thông chủ yếu qua đường bộ và đường sắt.

VẬY

Mạng lưới sông ngòi của Thái Nguyên rất phong phú và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, đặc biệt là trong nông nghiệp và thủy lợi. Các sông ở Thái Nguyên có đặc điểm là chảy theo hướng từ Tây Bắc xuống Đông Nam, mùa lũ vào mùa mưa và mùa cạn vào mùa khô. Mối quan hệ giữa sông ngòi với các thành phần tự nhiên khác như địa hình, khí hậu và sinh thái là rất mật thiết, ảnh hưởng đến sự phát triển của tỉnh.

Ô tô thứ nhất đi nửa quãng đường đầu (50 km) với vận tốc 30 km/h, và nửa quãng đường còn lại (50 km) với vận tốc 50 km/h.

Thời gian ô tô thứ nhất đi nửa quãng đường đầu là:

\(T_{1} = \frac{50}{30} = \frac{5}{3} \textrm{ } \text{gi}ờ \approx 1 , 67 \textrm{ } \text{gi}ờ\)

Thời gian ô tô thứ nhất đi nửa quãng đường còn lại là:

\(T_{2} = \frac{50}{50} = 1 \textrm{ } \text{gi}ờ\)

Tổng thời gian ô tô thứ nhất là:

\(T_{\text{1}} = T_{1} + T_{2} = \frac{5}{3} + 1 = \frac{8}{3} \textrm{ } \text{gi}ờ \approx 2 , 67 \textrm{ } \text{gi}ờ\)

Ô tô thứ hai đi suốt quãng đường 100 km với vận tốc 40 km/h, do đó thời gian của ô tô thứ hai là:

\(T_{\text{2}} = \frac{100}{40} = 2 , 5 \textrm{ } \text{gi}ờ\)

Vậy thời gian chênh lệch giữa ô tô thứ nhất và ô tô thứ hai là:

\(T=2,67-2,5=0,17\textrm{ }\text{gi}ờ=10\textrm{ }\text{ph}\overset{ˊ}{\text{u}}\text{t}\)

Kết luận:
Ô tô thứ hai đến trước ô tô thứ nhất 10 phút.

4o mini

1. Thời Lý

Kháng chiến chống Tống (1075–1077)

  • Năm: 1075–1077
  • Lãnh đạo: Lý Thường Kiệt
  • Diễn biến tiêu biểu:
    • Chủ động mở cuộc tấn công sang đất Tống trước (1075).
    • Sau đó, phòng thủ vững chắc ở sông Như Nguyệt.
  • Kết quả: Buộc nhà Tống phải rút quân, Đại Việt giữ vững độc lập.
  • Ý nghĩa: Thể hiện tư tưởng “tiên phát chế nhân” (ra tay trước để khống chế địch).

2. Thời Trần

Kháng chiến chống Mông – Nguyên (thế kỷ XIII)

Lần 1: 1258

  • Lãnh đạo: Trần Thái Tông, Trần Hưng Đạo
  • Kết quả: Đánh bại quân Mông Cổ.

Lần 2: 1285

  • Lãnh đạo: Trần Quốc Tuấn (Trần Hưng Đạo)
  • Chiến thắng lớn: Tây Kết, Chương Dương, Vạn Kiếp
  • Kết quả: Quân Nguyên đại bại, Thoát Hoan phải chui ống đồng chạy trốn.

Lần 3: 1287–1288

  • Lãnh đạo: Trần Hưng Đạo
  • Chiến thắng vang dội: Bạch Đằng năm 1288
  • Kết quả: Đại Việt hoàn toàn thắng lợi, bảo vệ vững chắc nền độc lập.

3. Thời Hồ

Kháng chiến chống Minh (1407)

  • Lãnh đạo: Hồ Quý Ly và Hồ Nguyên Trừng
  • Kết quả: Thất bại, nhà Hồ bị diệt, đất nước rơi vào ách đô hộ của nhà Minh.
  • Nguyên nhân thất bại:
    • Chuẩn bị không kịp, mất lòng dân
    • Quân Minh đông, mạnh và chuẩn bị kỹ