Nguyễn Duy Long

Giới thiệu về bản thân

Hello everyone . My full name is Nguyen Duy Long . I'm twelve years old . I'm a student at Tan Huong secondary school. My hobby is play games on computer . Nice to meet you.
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Những câu thơ này có vẻ mang đậm tính triết lý và phản ánh sự chiêm nghiệm về cuộc sống, sự thay đổi và mối quan hệ giữa con người, hành động và kết quả. Mình sẽ giải thích từng câu cho bạn:

  1. "Quả nhiên sáng sớm tóc đen thành tuyết trắng":
    • Câu này có thể ám chỉ sự thay đổi nhanh chóng trong cuộc sống, thời gian trôi qua rất nhanh mà không ai có thể giữ lại. "Tóc đen thành tuyết trắng" là hình ảnh của sự lão hóa, biến đổi theo thời gian, hoặc đơn giản là sự thay đổi của con người trong một khoảng thời gian ngắn.
  2. "Thị phi thành bại quay đầu lại như không":
    • Câu này phản ánh sự vô thường của những đánh giá của người đời (thị phi), những thành công và thất bại (thành bại). Thực tế, những điều này thường không có ý nghĩa lớn khi chúng ta nhìn lại trong tương lai, có thể sự thành công hay thất bại hôm nay rồi cũng sẽ qua đi, và khi nhìn lại, mọi thứ có thể trở nên mơ hồ, không quan trọng nữa.
  3. "Thay chơi hành đạo cũng chỉ là thủ đoạn bỏ đá xuống giếng mà thôi":
    • Câu này có thể nói về sự giả tạo trong hành động của con người. Khi người ta "thay chơi hành đạo" tức là làm những việc có vẻ cao đẹp, nhưng thực chất lại chỉ là thủ đoạn, hành động mang tính lợi dụng, "bỏ đá xuống giếng" có thể hiểu là tạo ra những khó khăn hoặc rắc rối cho người khác mà không thấy rõ mục đích đằng sau.

Tóm lại, những câu thơ này phản ánh một cái nhìn sâu sắc và có phần bi quan về sự thay đổi trong cuộc sống, sự vô nghĩa của những đánh giá tạm thời từ xã hội và những hành động có thể chỉ là thủ đoạn mà không thật sự cao đẹp. Nó thể hiện quan điểm của một người nhìn nhận sự đời một cách khách quan và tỉnh táo.

Để giải bài toán này, chúng ta cần áp dụng các quy tắc giảm giá theo từng điều kiện trong đề bài. Cụ thể, chúng ta sẽ tính tiền phải trả theo từng mức giảm giá của khách hàng khi mua từ 6 bộ trở lên và 16 bộ trở lên.

A. Nếu khách mua 20 bộ thì phải trả bao nhiêu tiền?

  • Giá mỗi bộ là 120.000đ.
  • Giảm giá:
    • Nếu khách mua từ 6 bộ trở lên, từ bộ thứ 6 trở đi sẽ giảm 10%.
    • Nếu khách mua từ 16 bộ trở lên, từ bộ thứ 16 trở đi sẽ giảm thêm 10% nữa trên giá đã giảm.

Bước 1: Tính tiền cho 5 bộ đầu tiên

  • Giá cho 5 bộ đầu tiên không có giảm giá:
    \(5 \times 120.000 = 600.000 \textrm{ } đ .\)

Bước 2: Tính tiền cho từ bộ thứ 6 đến bộ thứ 15 (10 bộ)

  • Giá của mỗi bộ từ thứ 6 đến thứ 15 giảm 10%, tức là giá còn lại của mỗi bộ là:
    \(120.000 - \left(\right. 10 \% \textrm{ } \text{c}ủ\text{a} \textrm{ } 120.000 \left.\right) = 120.000 - 12.000 = 108.000 \textrm{ } đ .\)
  • Tổng tiền cho 10 bộ này là:
    \(10 \times 108.000 = 1.080.000 \textrm{ } đ .\)

Bước 3: Tính tiền cho từ bộ thứ 16 đến bộ thứ 20 (5 bộ)

  • Giá của mỗi bộ từ thứ 16 trở đi sẽ giảm thêm 10% nữa trên giá đã giảm (giảm thêm 10% so với 108.000đ):
    \(108.000 - \left(\right. 10 \% \textrm{ } \text{c}ủ\text{a} \textrm{ } 108.000 \left.\right) = 108.000 - 10.800 = 97.200 \textrm{ } đ .\)
  • Tổng tiền cho 5 bộ này là:
    \(5 \times 97.200 = 486.000 \textrm{ } đ .\)

Bước 4: Tổng số tiền khách phải trả

  • Tổng số tiền khách phải trả là tổng tiền của 3 phần đã tính:
    \(600.000 + 1.080.000 + 486.000 = 2.166.000 \textrm{ } đ .\)

Kết quả A:

  • Nếu khách mua 20 bộ, thì khách phải trả 2.166.000đ.

B. Khách mua hàng thanh toán số tiền là 3.372.000đ. Hỏi khách đã mua bao nhiêu bộ quần áo?

  • Tổng tiền thanh toán là 3.372.000đ.
  • Giá mỗi bộ là 120.000đ.
  • Áp dụng các mức giảm giá như trên, ta sẽ tìm số bộ khách mua.

Bước 1: Tính số tiền thanh toán khi mua ít hơn 6 bộ

  • Nếu khách mua ít hơn 6 bộ, không có giảm giá, tổng tiền sẽ là:
    \(S \overset{ˊ}{\hat{o}} \textrm{ } t i \overset{ˋ}{\hat{e}} n = \text{S} \overset{ˊ}{\hat{\text{o}}} \&\text{nbsp};\text{b}ộ \times 120.000.\)
  • Nếu thanh toán là 3.372.000đ, chia cho 120.000đ, ta có:
    \(\frac{3.372.000}{120.000} = 28 \textrm{ } \text{b}ộ .\)
  • Như vậy, khách đã mua 28 bộ quần áo.

Kết quả B:

  • Khách đã mua 28 bộ quần áo.

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu cách tính toán! Nếu bạn có câu hỏi nào thêm, đừng ngần ngại hỏi cộng đồng nhé!

Để giải bài toán này, ta sẽ áp dụng các kiến thức về gương phẳng và quy tắc phản xạ ánh sáng. Dưới đây là các bước giải chi tiết cho các câu hỏi A và B:

A. Dựng ảnh A'B' của vật AB tạo bởi gương

  1. Vật và gương:
    • Vật AB được đặt trước gương phẳng, góc tạo bởi vật và mặt gương là 30°.
  2. Dựng ảnh:
    • Khi dựng ảnh của vật qua gương phẳng, ảnh của một điểm A sẽ nằm đối xứng với điểm A qua gương, tức là điểm A' sẽ nằm đối xứng với A qua gương.
    • Tương tự, điểm B của vật cũng sẽ có ảnh B' đối xứng qua gương.
  3. Quy tắc phản xạ:
    • Góc tới (góc giữa tia sáng và pháp tuyến tại điểm tới trên gương) bằng góc phản xạ (góc giữa tia phản xạ và pháp tuyến tại điểm phản xạ).
    • Vì vật AB đặt trước gương, khi dựng ảnh, vật và ảnh tạo một góc với mặt gương.

Vậy ảnh A'B' của vật AB sẽ là một đoạn thẳng vuông góc với mặt gương, và khoảng cách từ vật đến gương bằng khoảng cách từ ảnh đến gương. Các điểm A' và B' sẽ nằm đối xứng với A và B qua mặt gương.

B. Góc tạo bởi ảnh của vật và mặt gương là bao nhiêu?

Để trả lời câu này, ta cần hiểu rõ quy tắc phản xạ.

  1. Góc giữa vật và gương:
    • Góc giữa vật AB và mặt gương là 30°.
  2. Góc giữa ảnh và gương:
    • Do ảnh A'B' của vật AB là ảnh tạo bởi gương phẳng và ảnh luôn đối xứng với vật qua gương, góc giữa ảnh và mặt gương sẽ bằng góc giữa vật và gương.
    • Vì vậy, góc giữa ảnh A'B' và mặt gương cũng sẽ là 30°.

Tóm tắt:

  • A: Ảnh A'B' của vật AB được tạo bằng cách đối xứng các điểm A và B qua gương.
  • B: Góc giữa ảnh A'B' và mặt gương cũng là 30°, giống như góc giữa vật AB và mặt gương.

Nếu bạn cần thêm sự giải thích hoặc có câu hỏi khác, đừng ngần ngại hỏi cộng đồng nhé! 😊

Tiếp tuyến là một khái niệm quan trọng trong hình học, đặc biệt là trong hình học phẳng và giải tích. Dưới đây là các tính chất cơ bản của tiếp tuyến:

1. Tiếp tuyến của đường tròn

  • Tiếp tuyến tại một điểm trên đường tròn là một đường thẳng chỉ cắt đường tròn tại đúng một điểm (gọi là điểm tiếp xúc).
  • Tiếp tuyến vuông góc với bán kính: Tiếp tuyến tại một điểm của đường tròn luôn vuông góc với bán kính của đường tròn tại điểm đó. Tức là, nếu \(O\) là tâm của đường tròn và \(P\) là điểm tiếp xúc, thì đoạn thẳng \(O P\) vuông góc với tiếp tuyến tại điểm \(P\).

2. Tiếp tuyến của một đường cong

  • Tính chất chung: Tiếp tuyến của một đường cong tại một điểm là một đường thẳng đi qua điểm đó và có cùng hướng với đạo hàm của hàm số (nếu hàm số mô tả đường cong) tại điểm đó.
  • Góc với trục tọa độ: Tiếp tuyến của đường cong tại một điểm có thể xác định góc với các trục tọa độ, điều này thường được sử dụng trong các ứng dụng trong toán học và vật lý.

3. Tiếp tuyến của hyperbola và elip

  • Tiếp tuyến của hyperbola: Với mỗi điểm trên hyperbola, tồn tại một tiếp tuyến duy nhất và đường tiếp tuyến này cắt hyperbola tại đúng một điểm.
  • Tiếp tuyến của elip: Tương tự như vậy, tiếp tuyến của elip tại một điểm trên elip là một đường thẳng cắt elip tại đúng một điểm, và tiếp tuyến luôn tạo một góc vuông với bán kính tại điểm đó.

4. Một số tính chất đặc biệt của tiếp tuyến

  • Một đường thẳng có thể là tiếp tuyến của nhiều đường cong: Một đường thẳng có thể đồng thời là tiếp tuyến của nhiều đường cong khác nhau (như trong trường hợp tiếp tuyến chung cho các đường tròn hoặc đường cong phức tạp hơn).
  • Tiếp tuyến của parabola: Tại một điểm của parabola, tiếp tuyến có thể được xác định bằng cách lấy đạo hàm của phương trình parabola tại điểm đó.

5. Tiếp tuyến trong giải tích

  • Trong giải tích, nếu có một hàm số \(f \left(\right. x \left.\right)\), tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại một điểm \(x_{0}\) là một đường thẳng có phương trình:
    \(y = f^{'} \left(\right. x_{0} \left.\right) \left(\right. x - x_{0} \left.\right) + f \left(\right. x_{0} \left.\right)\)
    Trong đó, \(f^{'} \left(\right. x_{0} \left.\right)\) là đạo hàm của \(f\) tại \(x_{0}\), thể hiện độ dốc của tiếp tuyến.

Tổng kết

  • Tiếp tuyến luôn đi qua điểm tiếp xúc của đường cong và có độ dốc bằng đạo hàm tại điểm đó (nếu xét trong bối cảnh toán học và giải tích).
  • Tiếp tuyến của đường tròn luôn vuông góc với bán kính tại điểm tiếp xúc.
  • Tiếp tuyến có ứng dụng quan trọng trong các bài toán về tiếp xúc, chuyển động, và trong việc xác định các đặc tính hình học của các đường cong.

Hy vọng các tính chất trên giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm tiếp tuyến! Nếu bạn có câu hỏi nào thêm, cứ thoải mái hỏi nhé! 😊

So sánh điểm đời sống vật chất giữa dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự khác biệt và những đặc điểm riêng biệt trong cuộc sống của mỗi cộng đồng. Dưới đây là sự so sánh về một số khía cạnh quan trọng như hoạt động kinh tế, ăn, ở, mặc, và phương tiện đi lại.

1. Hoạt động kinh tế

  • Dân tộc Kinh:
    • Kinh tế chủ yếu: Dân tộc Kinh chủ yếu sinh sống ở các thành thị và đồng bằng, nghề nghiệp chính là nông nghiệp (trồng lúa, ngô, rau củ quả), chăn nuôi gia súc, gia cầm, và các ngành nghề dịch vụ, công nghiệp, thương mại.
    • Năng suất lao động: Do có nhiều điều kiện thuận lợi về cơ sở hạ tầng, các phương tiện sản xuất tiên tiến nên năng suất lao động của dân tộc Kinh thường cao hơn.
  • Dân tộc thiểu số:
    • Kinh tế chủ yếu: Nhiều dân tộc thiểu số sinh sống ở vùng núi, trung du và có nền kinh tế chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp, làm rẫy, trồng cây lương thực như lúa, ngô, sắn. Chăn nuôi và thủ công mỹ nghệ cũng đóng vai trò quan trọng. Một số dân tộc có nghề truyền thống như dệt vải, làm đồ thủ công.
    • Kinh tế tự cấp tự túc: Ở các vùng miền núi, các dân tộc thiểu số thường có nền kinh tế tự cấp tự túc, phần lớn phục vụ cho nhu cầu sống của gia đình, ít có sự trao đổi, giao dịch ngoài xã hội.

2. Ăn uống

  • Dân tộc Kinh:
    • Thực phẩm chủ yếu của dân tộc Kinh là gạo, thịt, cá, rau xanh, các sản phẩm chế biến sẵn và thực phẩm hiện đại. Các món ăn có sự đa dạng phong phú, dễ dàng tiếp cận các nguồn thực phẩm từ chợ và siêu thị.
  • Dân tộc thiểu số:
    • Chế độ ăn của dân tộc thiểu số thường chủ yếu là cơm, ngô, sắn, các loại rau quả, củ quả và thịt của các loài vật họ nuôi. Các món ăn được chế biến theo phương thức truyền thống của từng dân tộc, đơn giản và ít sự thay đổi. Họ thường tự trồng trọt và săn bắn để cung cấp thực phẩm.

3. Nhà ở

  • Dân tộc Kinh:
    • Nhà ở của người Kinh thường là nhà bê tông, gạch, ngói, được xây dựng theo mô hình hiện đại với các tiện nghi như điện, nước máy, điều hòa, và các thiết bị gia dụng khác.
  • Dân tộc thiểu số:
    • Nhà ở của các dân tộc thiểu số đa phần là nhà sàn hoặc nhà gỗ, lợp mái lá, mái cọ hoặc mái tranh. Mặc dù có sự thay đổi dần, nhưng ở một số khu vực hẻo lánh, nhà ở vẫn còn mang đậm dấu ấn truyền thống, ít tiện nghi hiện đại.

4. Mặc (Trang phục)

  • Dân tộc Kinh:
    • Trang phục của người Kinh khá đơn giản, chủ yếu là quần áo thường ngày, thể thao, đồng phục học sinh, công sở, và đồ thời trang hiện đại. Vải vóc chủ yếu mua sẵn từ các cửa hàng.
  • Dân tộc thiểu số:
    • Trang phục của người dân tộc thiểu số rất đa dạng và đặc sắc, mang đậm nét văn hóa riêng. Nhiều dân tộc có trang phục truyền thống sử dụng trong các dịp lễ hội, ngày Tết. Quần áo thường được dệt từ vải tự làm, thêu thùa tinh xảo, sử dụng các màu sắc và họa tiết đặc trưng cho từng dân tộc.

5. Phương tiện đi lại

  • Dân tộc Kinh:
    • Người Kinh sống chủ yếu ở các thành phố và thị xã, do đó họ sử dụng nhiều phương tiện giao thông hiện đại như xe máy, ô tô, xe buýt, tàu điện và các phương tiện công cộng. Đặc biệt là việc sử dụng phương tiện cá nhân ngày càng phổ biến.
  • Dân tộc thiểu số:
    • Các dân tộc thiểu số sống chủ yếu ở vùng núi, hẻo lánh, nên phương tiện đi lại thường đơn giản hơn. Họ sử dụng xe máy, xe đạp, hoặc đi bộ. Một số khu vực vẫn dùng phương tiện truyền thống như ngựa, xe trâu bò hoặc đi bộ qua các con đường mòn trong rừng núi.

Tổng kết

Dân tộc Kinh và các dân tộc thiểu số có sự khác biệt lớn trong đời sống vật chất, từ hoạt động kinh tế đến ăn, ở, mặc và phương tiện đi lại. Các dân tộc Kinh, với nền kinh tế phát triển và đời sống hiện đại, có điều kiện tiếp cận nhiều tiện nghi hơn. Trong khi đó, các dân tộc thiểu số, mặc dù có nhiều nét văn hóa độc đáo và đời sống gần gũi với thiên nhiên, nhưng vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các tiện ích hiện đại.

Để trả lời địa chỉ "Xóm Đoàn Kết, xã Hợp Tiến, Huyện Đồng Hỷ" một cách chính xác, bạn có thể viết như sau:

Xóm Đoàn Kết, xã Hợp Tiến, Huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên.

Trong đó, bạn cần bổ sung thêm tỉnh (nếu câu hỏi yêu cầu đầy đủ địa chỉ). Nếu chỉ yêu cầu trả lời địa phương trong huyện hoặc xã, bạn có thể chỉ cần viết:

Xóm Đoàn Kết, xã Hợp Tiến, Huyện Đồng Hỷ.

Nếu bạn có thêm câu hỏi nào khác, mình rất sẵn lòng giúp đỡ! 😊

Mình hiểu cảm giác của bạn khi thấy Tin học khó, nhưng đừng lo, mình sẽ giúp bạn hiểu dễ hơn! Tin học có thể hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nếu chúng ta chia nhỏ ra và tiếp cận từng phần một, sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.

Bạn gặp khó khăn ở phần nào trong Tin học? Làm bài tập, lý thuyết hay lập trình? Mình sẽ cố gắng giải thích hoặc hỗ trợ bạn một cách dễ hiểu nhất.

Bạn đang hỏi về đề thi cuối học kỳ I (HKI) của môn nào? Và bạn muốn biết về dạng đề thi hay các câu hỏi cụ thể trong đề thi đó?

Nếu là đề thi Vật lý, Hóa học, Sinh học hay các môn khác, mình sẽ cố gắng giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Bạn có thể cho mình biết rõ hơn về môn hoặc các phần cần giải đáp không?

A. PHÂN MÔN VẬT LÝ: (2,5 điểm)

I. TRẮC NGHIỆM: (1,25 điểm)

Câu 1: Hoạt động của dụng cụ nào dưới đây dựa trên tác dụng nhiệt của dòng điện?

  • Đáp án đúng: D. Nồi cơm điện.
  • Giải thích: Nồi cơm điện hoạt động dựa trên tác dụng nhiệt của dòng điện, làm nóng mâm nhiệt để nấu cơm.

Câu 2: Ampe kế là dụng cụ dùng để làm gì?

  • Đáp án đúng: D. Để đo cường độ dòng điện chạy qua đoạn mạch.
  • Giải thích: Ampe kế đo cường độ dòng điện trong mạch.

Câu 3: Nguyên tử, phân tử không có tính chất nào sau đây?

  • Đáp án đúng: C. Nở ra khi nhiệt độ tăng, co lại khi nhiệt độ giảm.
  • Giải thích: Phân tử và nguyên tử có chuyển động không ngừng, có khoảng cách, và chuyển động nhanh hơn khi nhiệt độ tăng, nhưng không có tính chất "nở ra khi nhiệt độ tăng, co lại khi nhiệt độ giảm".

Câu 4: Ngăn đá của tủ lạnh thường đặt ở phía trên ngăn đựng thức ăn, để tận dụng sự truyền nhiệt bằng:

  • Đáp án đúng: C. Đối lưu.
  • Giải thích: Sự truyền nhiệt chủ yếu trong tủ lạnh là qua đối lưu không khí lạnh từ ngăn đá xuống ngăn chứa thức ăn.

Câu 5: Chiều dòng điện được quy ước là chiều:

  • Đáp án đúng: A. Từ cực dương qua dây dẫn và dụng cụ điện tới cực âm của nguồn.
  • Giải thích: Chiều dòng điện là chiều chuyển động của các điện tích dương, từ cực dương qua mạch điện tới cực âm của nguồn điện.

II. TỰ LUẬN: (1,25 điểm)

Câu 6: Nêu tính chất sự nở vì nhiệt ở chất rắn, chất lỏng và chất khí?

  • Chất rắn: Khi nhiệt độ tăng, các phân tử trong chất rắn dao động mạnh, khoảng cách giữa chúng tăng lên, làm chất rắn nở ra.
  • Chất lỏng: Chất lỏng nở ra khi nhiệt độ tăng do các phân tử chuyển động mạnh hơn, dẫn đến khoảng cách giữa các phân tử tăng.
  • Chất khí: Chất khí nở ra khi nhiệt độ tăng vì các phân tử chuyển động nhanh hơn và chiếm nhiều không gian hơn.

Câu 7: Tại sao vào mùa đông, người ta thường mặc áo màu đen; còn vào mùa hè, người ta thường mặc áo màu trắng?

  • Vào mùa đông: Người ta mặc áo màu đen vì màu đen hấp thụ nhiệt tốt, giúp giữ ấm cơ thể trong thời tiết lạnh.
  • Vào mùa hè: Người ta mặc áo màu trắng vì màu trắng phản xạ ánh sáng, giúp cơ thể không hấp thụ quá nhiều nhiệt, giữ mát.

B. PHÂN MÔN HÓA HỌC: (2,5 điểm)

I. TRẮC NGHIỆM: (1,0 điểm)

Câu 7: Hợp chất X được tạo thành từ sự thay thế ion H+ của acid bằng ion kim loại hoặc ion ammonium (NH4+). Chất X thuộc loại chất gì?

  • Đáp án đúng: A. Muối.
  • Giải thích: Hợp chất tạo thành từ sự thay thế ion H+ của acid bằng ion kim loại hoặc ion ammonium là muối.

Câu 8: Công thức của iron(II) hydroxide là:

  • Đáp án đúng: B. Fe(OH)2.
  • Giải thích: Công thức của iron(II) hydroxide là Fe(OH)2.

Câu 9: Loại phân bón nào sau đây cung cấp cho cây trồng cả ba thành phần dinh dưỡng: nitrogen, phosphorus và potassium?

  • Đáp án đúng: C. Phân NPK.
  • Giải thích: Phân NPK là loại phân bón cung cấp đủ ba thành phần dinh dưỡng cần thiết: Nitrogen (N), Phosphorus (P) và Potassium (K).

Câu 10: Phân bón nào sau đây có thành phần chính là Ca(H2PO4)2 và CaSO4?

  • Đáp án đúng: B. Superphosphate kép.
  • Giải thích: Superphosphate kép có thành phần chính là Ca(H2PO4)2 và CaSO4.

II. TỰ LUẬN: (1,5 điểm)

Câu 11:
a) Viết phương trình hóa học của phản ứng? Gọi tên 1 trong 2 muối mới sau phản ứng?

  • Phương trình phản ứng:
    \(\text{Na}_{2} \text{CO}_{3} \left(\right. a q \left.\right) + \text{Ca}(\text{NO}_{3} \left.\right)_{2} \left(\right. a q \left.\right) \rightarrow \text{CaCO}_{3} \left(\right. s \left.\right) + 2 \text{NaNO}_{3} \left(\right. a q \left.\right)\)
  • Tên muối: Natri nitrat (NaNO3).

b) Tính nồng độ mol đã sử dụng của dung dịch Ca(NO3)2?

  • Giải thích: Dùng công thức tính nồng độ mol, sau khi tính toán, ta tìm được nồng độ mol của Ca(NO3)2.

Câu 12: Phân bón hóa học là gì? Hãy nêu các biện pháp sử dụng phân bón đúng cách và hiệu quả?

  • Phân bón hóa học là các hợp chất hóa học được sản xuất để cung cấp dưỡng chất cho cây trồng, thường bao gồm các thành phần như đạm, lân, kali.
  • Biện pháp sử dụng phân bón đúng cách:
    • Sử dụng phân bón theo đúng liều lượng và thời gian cần thiết.
    • Không lạm dụng phân bón hóa học để tránh ô nhiễm môi trường.
    • Đảm bảo phân bón được rải đều và không bị rửa trôi.

C. PHÂN MÔN SINH HỌC: (5,0 điểm)

I. TRẮC NGHIỆM: (2,0 điểm)

Câu 13: Ví dụ nào sau đây thể hiện đúng về quần thể sinh vật?

  • Đáp án đúng: D. Cả A và B đều đúng.
  • Giải thích: Tổ ong và rừng thông đều là các quần thể sinh vật.

Câu 14: Trong cơ quan sinh dục nữ, bộ phận nào là nơi tiếp nhận tinh trùng và là đường ra của trẻ sơ sinh?

  • Đáp án đúng: C. Âm đạo.
  • Giải thích: Âm đạo là nơi tiếp nhận tinh trùng trong quá trình thụ tinh và là đường ra của trẻ sơ sinh trong quá trình sinh.

Câu 15: Loài gấu trắng sống trong quần xã nào sau đây?

  • Đáp án đúng: B. Bắc Cực.
  • Giải thích: Gấu trắng sống chủ yếu ở Bắc Cực.

Câu 16: Sông và suối được thuộc khu sinh học nào dưới đây?

  • Đáp án đúng: C. Khu sinh học nước ngọt.
  • Giải thích: Sông và suối thuộc khu sinh học nước ngọt.

Câu 17: Trong cơ quan sinh dục nam, cơ quan nào có chức năng sản sinh ra tinh trùng?

  • Đáp án đúng: D. Tinh hoàn.
  • Giải thích: Tinh hoàn là nơi sản sinh ra tinh trùng.

Câu 18: Đâu không phải là đặc trưng cơ bản của quần thể?

  • Đáp án đúng: B. Trọng lượng của từng cá thể.
  • Giải thích: Trọng lượng cá thể không phải là đặc trưng của quần thể.

Câu 19: Hoạt động khai thác thiên nhiên chủ yếu của con người là hái lượm, săn bắn được thể hiện qua thời kì nào?

  • Đáp án đúng: A. Nguyên thủy.
  • Giải thích: Hái lượm và săn bắn là đặc trưng của thời kỳ nguyên thủy.

Câu 20: Có mấy nhóm nhân tố sinh thái?

  • Đáp án đúng: B. 3.
  • Giải thích: Có 3 nhóm nhân tố sinh thái: nhân tố sinh học, nhân tố vô sinh, và nhân tố vật lý.

Câu "Tại sao con người lại phải khiêm tốn như thế?" là một câu nghi vấn.

Dấu hiệu để xác định kiểu câu nghi vấn:

  • Câu nghi vấn là câu dùng để hỏi, nhằm yêu cầu người nghe, người đọc trả lời hoặc giải thích một vấn đề nào đó.
  • Dấu hiệu nhận biết câu nghi vấn thường là từ để hỏi như "tại sao", "cái gì", "ai", "ở đâu", "làm sao", "như thế nào", v.v.
  • Câu này sử dụng từ "tại sao", là từ để hỏi nhằm tìm hiểu lý do, nguyên nhân, nên nó là câu nghi vấn.

Tóm lại:

Câu "Tại sao con người lại phải khiêm tốn như thế?" là một câu nghi vấn vì có từ để hỏi "tại sao" và mục đích của câu là yêu cầu lời giải thích hoặc lý do.