em bé pam xinh iu

Giới thiệu về bản thân

Thích có bạn nên mới hay loạn :)
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Để xác định các nhận định trên là đúng hay sai, chúng ta cần hiểu rõ về từng khái niệm mà các hình ảnh mô tả. Dưới đây là phân tích từng nhận định:

a) Hình 1 mô tả về sự tương tác giữa sản phẩm của các gene không allele.

  • Nhận định: Đúng. Sự tương tác giữa các gene không allele (gene khác nhau) thường liên quan đến hiện tượng di truyền mà không phải là tương tác giữa các allele của cùng một gene.

b) Hình 4 mô tả tính đa hiệu của gene.

  • Nhận định: Đúng. Tính đa hiệu (pleiotropy) xảy ra khi một gene ảnh hưởng đến nhiều tính trạng khác nhau. Nếu hình 4 minh họa điều này, thì nhận định là đúng.

c) Hình 3 mô tả về sự di truyền của gene đa allele.

  • Nhận định: Đúng. Sự di truyền của gene đa allele liên quan đến một gene có nhiều allele khác nhau. Nếu hình 3 mô tả sự xuất hiện của nhiều allele cho cùng một gene, thì đây là một nhận định chính xác.

d) Hình 2 mô tả về trội không hoàn toàn.

  • Nhận định: Đúng. Trội không hoàn toàn xảy ra khi một allele không hoàn toàn chiếm ưu thế so với allele khác, dẫn đến kiểu hình trung gian. Nếu hình 2 thể hiện điều này, thì nhận định là đúng.

Tóm lại, tất cả các nhận định a, b, c, d đều đúng. Tuy nhiên, để có kết luận chính xác, bạn cần xem xét các hình ảnh cụ thể để xác minh các mô tả.

Để giải bài toán này, chúng ta cần hiểu cách mã hóa protein từ gene thông qua trình tự nucleotide. Dưới đây là các bước phân tích chi tiết cho từng nhận định:

Thông tin cơ bản:

  • Trình tự nucleotide gốc: 3’CCC-AGC-ATG-CGA-GGG5’
  • Mã hóa amino acid:
    • 5’GGG3’ – Gly
    • 5’CCC3’ – Pro
    • 5’GCU3’ – Ala
    • 5’CGA3’ – Arg
    • 5’UCG3’ – Ser
    • 5’AGC3’ – Ser
    • 5’UAC3’ – Tyr

Chuyển đổi nucleotide sang codon:

  • Đoạn gene 3’CCC-AGC-ATG-CGA-GGG5’ sẽ được đọc từ 5’ đến 3’:
    • Trình tự nucleotide: 5’GGG-CGA-UGC-CCC3’
    • Codon:
      • 5’GGG3’ - Gly
      • 5’CGA3’ - Arg
      • 5’UGC3’ - Cys
      • 5’CCC3’ - Pro

Phân tích từng nhận định:

a. Trình tự của 5 amino acid do đoạn gene này quy định tổng hợp là Gly – Ser – Tyr - Ala - Pro.

  • Sai: Trình tự amino acid là Gly – Arg – Cys – Pro (không có Ser hay Tyr).

b. Nếu cặp G-C ở vị trí thứ 9 bị thay thế bằng cặp T-A thì chuỗi polypeptide sẽ còn lại 2 amino acid.

  • Đúng: Việc thay thế này có thể gây ra sự thay đổi trong khung đọc, dẫn đến việc không mã hóa đúng cho các amino acid tiếp theo.

c. Nếu đột biến thêm một cặp nucleotide sau vị trí cặp nucleotide thứ 15 thì trình tự và thành phần tất cả các amino acid trong đoạn polypeptide sẽ bị thay đổi.

  • Sai: Việc thêm một cặp nucleotide có thể không thay đổi nhiều nếu không làm thay đổi khung đọc, do đó không chắc chắn rằng tất cả amino acid sẽ bị thay đổi.

d. Nếu đột biến mất cặp G-C ở vị trí thứ nhất thì có thể sẽ làm cho trình tự và thành phần tất cả các amino acid trong đoạn polypeptide sẽ bị thay đổi.

  • Đúng: Mất cặp nucleotide ở vị trí đầu tiên có thể gây ra thay đổi trong khung đọc, dẫn đến việc mã hóa cho hoàn toàn các amino acid khác.

Kết luận:

  • a. Sai
  • b. Đúng
  • c. Sai
  • d. Đúng

Tuổi anh hiện nay là 16 tuổi.

Để so sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, cũng như tế bào động vật và tế bào thực vật, chúng ta cần xem xét một số đặc điểm cơ bản của từng loại tế bào. Dưới đây là những điểm khác nhau và giống nhau giữa các loại tế bào này:

1. Tế bào nhân sơ (Prokaryotic cells)

  • Đặc điểm cấu trúc:
    • Không có nhân thực sự: DNA nằm tự do trong bào tương dưới dạng vùng nhân.
    • Kích thước nhỏ, thường từ 0,1 - 5 micromet.
    • Không có các bào quan màng bao như ti thể hay lưới nội chất.
    • Thành tế bào thường chứa peptidoglycan (đối với vi khuẩn).
  • Ví dụ: Vi khuẩn (E. coli, Streptococcus).

2. Tế bào nhân thực (Eukaryotic cells)

  • Đặc điểm cấu trúc:
    • Có nhân: DNA được bao bọc bởi màng nhân.
    • Kích thước lớn hơn, thường từ 10 - 100 micromet.
    • Có nhiều bào quan màng bao như ti thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi.
    • Thành tế bào (nếu có) thường chứa cellulose (ở thực vật) hoặc kitin (ở nấm).
  • Ví dụ: Tế bào động vật, tế bào thực vật, tế bào nấm.

So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật

1. Tế bào động vật

  • Đặc điểm:
    • Không có thành tế bào: Tế bào động vật được bao bọc bởi màng tế bào.
    • Không có lục lạp: Do đó, tế bào động vật không thể thực hiện quang hợp.
    • Có trung thể: Tham gia vào quá trình phân chia tế bào.
  • Ví dụ: Tế bào da, tế bào cơ.

2. Tế bào thực vật

  • Đặc điểm:
    • Có thành tế bào: Thành tế bào làm từ cellulose, giúp bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào.
    • Có lục lạp: Giúp thực hiện quang hợp để sản xuất năng lượng.
    • Có vacuole lớn: Dùng để lưu trữ chất dinh dưỡng và giữ nước cho tế bào.
  • Ví dụ: Tế bào lá, tế bào rễ.

Tổng kết

  • Khác nhau giữa tế bào nhân sơ và nhân thực: Tế bào nhân sơ không có nhân và bào quan màng bao, trong khi tế bào nhân thực có các đặc điểm cấu trúc phức tạp hơn.
  • Khác nhau giữa tế bào động vật và thực vật: Tế bào thực vật có thành tế bào, lục lạp và vacuole lớn, trong khi tế bào động vật không có các cấu trúc này.

Kết luận

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại tế bào giúp chúng ta có cái nhìn tổng quát về sự đa dạng của sự sống và các chức năng sinh học của tế bào trong các sinh vật khác nhau.

Để giải quyết bài toán này, chúng ta cần phân tích từng nhận định dựa trên thông tin đã cho. Dưới đây là các bước và lý luận để giải quyết:Thông tin đã cho:Hai cặp gene Aa và Bb nằm trên cùng một cặp NST.Tỉ lệ cá thể đồng hợp tử trội (AABB) và đồng hợp tử lặn (aabb) ở F1 là 4%.Phân tích tỉ lệ:Tỉ lệ đồng hợp tử trội (AABB) và đồng hợp tử lặn (aabb) chiếm 4% tổng số cá thể F1.Điều này có nghĩa là 96% còn lại sẽ là các cá thể dị hợp tử (AaBb, AABb, aaBb, Aabb).Tìm hiểu về hoán vị gene:Nếu không có hoán vị gene, tỉ lệ kiểu hình trong F1 sẽ theo quy luật di truyền Mendel. Tuy nhiên, việc có tỉ lệ đồng hợp tử trội và đồng hợp tử lặn thấp (4%) có thể cho thấy có sự hoán vị gene xảy ra.Phân tích các nhận định:A. Đã xảy ra hoán vị gene: Đúng. Tỉ lệ đồng hợp tử thấp cho thấy có sự hoán vị gene.B. Tần số hoán vị gene ở ruồi giấm cái là 8%: Sai. Tỉ lệ đồng hợp tử trội và lặn là 4%, điều đó không thể kết luận rằng tần số hoán vị gene là 8%.C. Con cái ở (P) có kiểu gene AB//ab: Đúng. Với kiểu gene này, khi lai với nhau sẽ cho ra kết quả như đã mô tả.D. F1 có kiểu gene dị hợp về hai gene chiếm tỉ lệ 8%: Sai. Tỉ lệ dị hợp tử chiếm phần lớn, do đó không thể chỉ có 8%.Kết luận:Nhận định đúng: A, C.Nhận định sai: B, D.Hy vọng các bước phân tích này giúp bạn hiểu rõ hơn về bài toán và các nhận định liên quan!

Để tìm số chưa biết, ta sẽ thiết lập phương trình dựa vào thông tin đã cho. Giả sử số chưa biết là �x.

Bước 1: Thiết lập phương trình

Theo đề bài, ta có các bước như sau:

  • Lấy số �x cộng với 0,650,65: �+0,65x+0,65
  • Sau đó cộng với 0,30,3: �+0,65+0,3=�+0,95x+0,65+0,3=x+0,95
  • Tiếp theo trừ 17,217,2: �+0,95−17,2=�−16,25x+0,95−17,2=x−16,25
  • Rồi chia cho 55: �−16,2555x−16,25
  • Kết quả cuối cùng bằng 6,16,1: �−16,255=6,15x−16,25=6,1

Bước 2: Giải phương trình

Bây giờ, ta sẽ giải phương trình trên:

  1. Nhân cả hai bên với 55 để loại bỏ mẫu số: �−16,25=6,1×5x−16,25=6,1×5 �−16,25=30,5x−16,25=30,5
  2. Cộng 16,2516,25 vào cả hai bên: �=30,5+16,25x=30,5+16,25 �=46,75x=46,75

Kết luận

Vậy số chưa biết là:

46,7546,75

Khoa học đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc sử dụng và bảo vệ tự nhiên ở Châu Á, một khu vực với sự đa dạng sinh học phong phú và nhiều thách thức về môi trường. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của khoa học đối với vấn đề này:

1. Nghiên cứu và hiểu biết về hệ sinh thái

Khoa học giúp chúng ta nghiên cứu và hiểu rõ hơn về các hệ sinh thái tự nhiên, từ rừng rậm đến biển cả. Thông qua các nghiên cứu sinh thái, chúng ta có thể xác định được các loài động thực vật, vai trò của chúng trong chuỗi thức ăn và tác động của con người đến môi trường.

2. Bảo tồn đa dạng sinh học

Khoa học cung cấp các phương pháp và công nghệ để bảo tồn đa dạng sinh học, bao gồm việc lập kế hoạch bảo vệ các khu vực tự nhiên quan trọng, bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng và phục hồi các hệ sinh thái đã bị suy thoái. Các dự án nghiên cứu về di truyền học cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức bảo vệ các loài quý hiếm.

3. Phát triển bền vững

Khoa học hỗ trợ việc phát triển các mô hình phát triển bền vững, giúp cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Ví dụ, các nghiên cứu về nông nghiệp bền vững giúp nông dân áp dụng các kỹ thuật canh tác thân thiện với môi trường, giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại.

4. Giải quyết thách thức môi trường

Châu Á đang đối mặt với nhiều thách thức môi trường như biến đổi khí hậu, ô nhiễm và khai thác tài nguyên. Khoa học cung cấp các giải pháp công nghệ để giảm thiểu tác động của các vấn đề này, chẳng hạn như năng lượng tái tạo, công nghệ xử lý chất thải và các phương pháp giảm thiểu ô nhiễm.

5. Giáo dục và nâng cao nhận thức

Khoa học cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc giáo dục cộng đồng và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Các chương trình giáo dục về khoa học giúp người dân hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ tự nhiên và khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

Kết luận

Tóm lại, khoa học không chỉ là công cụ mạnh mẽ giúp chúng ta hiểu và bảo vệ tự nhiên ở Châu Á mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững của khu vực này. Việc ứng dụng khoa học trong bảo vệ môi trường là cần thiết để đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ sau.