Pencil

Giới thiệu về bản thân

Tớ là bút chì!!
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

Bạn cứ cố gắng thêm chút nữa là sẽ được, không trải qua thử thách thì không thể gọi là thành công. Với lại chẳng có cái gì đến ngay được đâu :(. Dạo này mình cũng không kiếm được mấy GP mà.

Do mỗi năm mỗi người, mỗi con vật đều thêm 1 tuổi nên hiệu số tuổi của rùa và gấu vẫn là 26. Tổng số tuổi của 2 con vật hiện nay là:

50 - 3 x 2 = 44 (tuổi)

Số tuổi của rùa hiện nay là:

(44 + 26) : 2 = 35 (tuổi)

Số tuổi của gấu hiện nay là:

35 - 26 = 9 (tuổi)

Đáp số: Rùa: 35 tuổi

             Gấu: 9 tuổi

\(A=\left(1+3+3^2+3^3\right)+...+\left(3^8+3^9+3^{10}+3^{11}\right)\)

\(A=40+...+3^8.40\)

\(A=40.\left(1+...+3^8\right)\)

\(\Rightarrow A⋮40\)

Mà 40 ⋮ 5; 40 ⋮ 8

\(\Rightarrow A⋮5;A⋮8\)

\(B=\left(1+5+5^2\right)+...+\left(5^6+5^7+5^8\right)\)

\(B=31+...+5^6.31\)

\(B=31.\left(1+...+5^6\right)\)

\(\Rightarrow B⋮31\)

\(\dfrac{6\times12\times17}{17\times4\times20}\)

\(=\dfrac{2\times4\times9}{4\times2\times2\times5}\) (đã triệt tiêu 17)

\(=\dfrac{9}{10}\) (đã triệt tiêu 2 và 4)

Độ dài cạnh của hình vuông đó là: 36 : 4 = 9 (cm)

Diện tích hình vuông đó là: 9 x 9 = 81 (cm2)

Đáp số: 81 cm2

4. C. Thanks for helping me cleaning the car.

5. C. to

6. front

7. birthday

8. of

9. writing

10. C. some

C. Thanks for helping me cleaning the car.

Ex 1:

1. Turn right

2. Turn right

3. Go straight on

4. Go past

5. Zebra-crossing

6. Next to

7. between

8. Opposite

9. Crossroad

Ex 2. 

- hiện đại: modern

- thuộc về lịch sử: historic

- đông đúc: crowded

- rộng rãi: spacious

- ô nhiễm: polluted

- sống động: interesting

- nhộn nhịp: busy

- dễ chịu: comfortable

- độc đáo: unique

Ex 3.

1. quiet

2. bright

3. famous

4. messy

5. modern