Bronze Award

Giới thiệu về bản thân

Giúp bạn trả lời những câu hỏi khó nhưng không cần gì cả. Trả lời Chỉ Vì ĐAM MÊ! Trả lời 1000 câuhỏi
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
xếp hạng Ngôi sao 1 ngôi sao 2 ngôi sao 1 Sao chiến thắng
0
(Thường được cập nhật sau 1 giờ!)

 


\[ \frac{8}{15} \times 1.25 = \frac{8}{15} \times \frac{5}{4} = \frac{8 \times 5}{15 \times 4} = \frac{40}{60} = \frac{2}{3} \]


\[ \frac{5}{9} \times \frac{17}{7} = \frac{5 \times 17}{9 \times 7} = \frac{85}{63} \]


\[ \frac{2}{3} + \frac{85}{63} \]

 

\[ \frac{2}{3} + \frac{85}{63} = \frac{2 \times 21}{3 \times 21} + \frac{85}{63} = \frac{42}{63} + \frac{85}{63} \]

 

\[ \frac{42}{63} + \frac{85}{63} = \frac{42 + 85}{63} = \frac{127}{63} \]

So, \( \frac{8}{15} \times 1.25 + \frac{5}{9} \times \frac{17}{7} = \frac{127}{63} \).

Mối quan hệ giữa khí hậu và các thành phần tự nhiên khác ở Hải Dương có sự tương tác phức tạp và ảnh hưởng lẫn nhau mạnh mẽ. Dưới đây là một số mối quan hệ chính:

1. **Địa hình:** Khí hậu ảnh hưởng đến địa hình của Hải Dương thông qua các yếu tố như lượng mưa, nhiệt độ, và độ ẩm. Sự thay đổi của khí hậu có thể gây ra hiện tượng xói mòn đất, lũ lụt, hoặc khô hạn, ảnh hưởng đến cấu trúc địa hình và đất đai.

2. **Sông ngòi:** Khí hậu có ảnh hưởng lớn đến chế độ mưa lũ và dòng chảy của sông ngòi ở Hải Dương. Mùa mưa nhiều và mưa lớn có thể gây ra lũ lụt, trong khi mùa khô có thể làm giảm lượng nước của sông ngòi. Sự biến đổi khí hậu cũng có thể ảnh hưởng đến sự đa dạng sinh học của các hệ thống sông ngòi.

3. **Đất trồng:** Khí hậu ảnh hưởng đến chất lượng đất và sản xuất nông nghiệp ở Hải Dương. Sự biến đổi khí hậu có thể làm thay đổi chất lượng đất, làm giảm sản lượng nông nghiệp hoặc tăng nguy cơ thiên tai như hạn hán và lũ lụt.

4. **Sinh vật:** Khí hậu đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sinh cơ của các loài sinh vật ở Hải Dương. Sự biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng đến sự phân bố và số lượng của các loài thực vật và động vật, cũng như gây ra sự đe dọa đến sự đa dạng sinh học.

Tóm lại, mối quan hệ giữa khí hậu và các thành phần tự nhiên khác ở Hải Dương là phức tạp và có ảnh hưởng lẫn nhau, cần được đánh giá và quản lý một cách toàn diện để đảm bảo sự cân bằng và bền vững của môi trường tự nhiên.

Bảo vệ rừng Amazon là một ưu tiên hàng đầu trong việc bảo vệ môi trường toàn cầu. Dưới đây là một số biện pháp được thực hiện để bảo vệ rừng Amazon:

1. **Thúc đẩy pháp luật và quy định bảo vệ môi trường:** Các quốc gia có phần rừng Amazon trong lãnh thổ của họ cần áp dụng và thúc đẩy việc thực thi pháp luật và quy định bảo vệ môi trường, bao gồm việc thi hành luật rừng, kiểm soát khai thác gỗ, và ngăn chặn các hoạt động phá rừng bất hợp pháp.

2. **Giám sát và quản lý bền vững:** Cần có hệ thống giám sát và quản lý bền vững để theo dõi sự thay đổi của rừng Amazon và đảm bảo việc sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững. Điều này bao gồm việc sử dụng công nghệ như hình ảnh viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS) để giám sát diện tích rừng còn lại và các hoạt động phá rừng.

3. **Khuyến khích phát triển kinh tế thay thế:** Cần khuyến khích phát triển các ngành kinh tế thay thế, như du lịch sinh thái, nông nghiệp bền vững, và sản xuất năng lượng tái tạo, để giảm áp lực khai thác tài nguyên tự nhiên trên rừng Amazon.

4. **Hợp tác quốc tế:** Hợp tác quốc tế là rất quan trọng trong việc bảo vệ rừng Amazon. Các nước cần hợp tác để chia sẻ thông tin, kỹ thuật và tài chính để hỗ trợ các nước trong khu vực bảo vệ và quản lý rừng Amazon.

5. **Giáo dục và tăng cường nhận thức:** Cần có các chương trình giáo dục và tăng cường nhận thức để nâng cao ý thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng Amazon và tác động của các hoạt động con người đến môi trường.

6. **Bảo vệ các khu vực đa dạng sinh học quan trọng:** Cần tập trung vào bảo vệ các khu vực đa dạng sinh học quan trọng, như khu vực quan trọng cho các loài động vật quý hiếm, để đảm bảo rằng các sinh vật và hệ sinh thái quan trọng không bị suy giảm hoặc mất môi trường sống.

Để tính tỉ số phần trăm của 30cm so với 70cm, ta sẽ thực hiện phép tính sau:

\[
\text{Tỉ số phần trăm} = \left( \frac{30}{70} \right) \times 100
\]

\[
\text{Tỉ số phần trăm} = \left( \frac{3}{7} \right) \times 100
\]

\[
\text{Tỉ số phần trăm} = 42.857...
\]

Làm tròn đến hàng phần trăm, tức là chúng ta sẽ làm tròn 42.857... thành 43%.

Vậy nên, tỉ số phần trăm của 30cm so với 70cm là khoảng 43%.

Để tạo ra các công thức axit và base từ các oxit đã cho, chúng ta cần xem xét phản ứng của oxit với nước. Các oxit có thể tạo ra axit khi tác động với nước để tạo ra các axit oxit, và có thể tạo ra base khi tác động với nước để tạo ra các hidroxit.

1. **BaO (oxit của bari):**
   - Khi BaO phản ứng với nước, nó tạo ra hidroxit bari (Ba(OH)₂), một base mạnh.
   - BaO + H₂O -> Ba(OH)₂

   Vì vậy, BaO tạo ra một base.

2. **SO₃ (oxit của lưu huỳnh):**
   - Khi SO₃ phản ứng với nước, nó tạo ra axit sulfuric (H₂SO₄), một axit mạnh.
   - SO₃ + H₂O -> H₂SO₄

   Vì vậy, SO₃ tạo ra một axit.

3. **P₂O₅ (oxit của photpho):**
   - Khi P₂O₅ phản ứng với nước, nó tạo ra axit phosphoric (H₃PO₄), một axit mạnh.
   - P₂O₅ + 3H₂O -> 2H₃PO₄

   Vì vậy, P₂O₅ cũng tạo ra một axit.

Vậy nên, các công thức axit và base tương ứng là:
- BaO tạo ra base Ba(OH)₂.
- SO₃ tạo ra axit H₂SO₄.
- P₂O₅ cũng tạo ra axit H₃PO₄.

Các cuộc kháng chiến chống quân Mông Cổ (Mông Nguyên) đã thành công chủ yếu do sự kết hợp của một số yếu tố sau:

1. **Sự đoàn kết dân tộc:** Trong các cuộc kháng chiến này, dân tộc Việt Nam đã thể hiện sự đoàn kết và sự hy sinh cao đẹp. Dù địa vị xã hội, giai cấp không đồng nhất, nhưng trong lúc đối mặt với mối đe dọa chung từ quân Mông Cổ, họ đã cùng nhau chống lại kẻ thù để bảo vệ đất nước.

2. **Sử dụng địa lợi:** Địa hình Việt Nam, với các dãy núi phía Bắc và rừng núi ở miền Trung, đã tạo ra những cản trở tự nhiên đối với sự tiến công của quân Mông Cổ. Các lãnh tụ kháng chiến đã tận dụng những địa điểm có địa hình khó khăn để phản công và tấn công kẻ thù.

3. **Sự lãnh đạo tài ba:** Trong ba lần kháng chiến chống quân Mông Cổ, các lãnh tụ như Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo đã có vai trò quan trọng trong việc tổ chức và lãnh đạo cuộc kháng chiến. Sự tài ba, quyết đoán và sáng suốt của họ đã giúp quân đội Việt Nam đối phó và đánh bại quân Mông Cổ.

4. **Sử dụng chiến lược phù hợp:** Các lãnh đạo kháng chiến đã áp dụng các chiến lược linh hoạt và phù hợp với tình hình cụ thể của mỗi giai đoạn cuộc kháng chiến. Điều này bao gồm việc tiến hành các chiến thuật đánh lén, tấn công và rút lui linh hoạt, khiến cho quân Mông Cổ không thể dự đoán và chiếm ưu thế tuyệt đối.

5. **Sự hỗ trợ của dân chúng:** Dân chúng đã đóng góp quan trọng cho cuộc kháng chiến bằng cách cung cấp lực lượng, vật tư và hỗ trợ tinh thần cho quân đội. Sự hỗ trợ từ nhân dân đã tạo ra một tinh thần đoàn kết mạnh mẽ và làm cho kháng chiến trở nên hiệu quả hơn.

Tóm lại, sự kết hợp của sự đoàn kết dân tộc, sử dụng chiến lược phù hợp, và sự lãnh đạo tài ba đã giúp cho ba lần kháng chiến chống quân Mông Cổ của Việt Nam đạt được thắng lợi.

Để giải quyết bài toán này, chúng ta có thể sử dụng một biểu đồ thời gian để theo dõi sự di chuyển của hai người từ hai hướng khác nhau. 

**Bài toán 1:**

Vận tốc của người thứ nhất từ A đến B là 40 km/giờ và của người thứ hai từ B đến A là 45 km/giờ. Khi họ gặp nhau, tổng quãng đường họ đã đi là 127,5 km.

Gọi \( t \) là thời gian (tính bằng giờ) mà hai người gặp nhau. Khi đó, ta có:

- Người thứ nhất đã đi được \( 40t \) km.
- Người thứ hai đã đi được \( 45t \) km.

Và theo điều kiện bài toán, tổng quãng đường họ đi được là \( 40t + 45t = 127,5 \).

Giải phương trình này ta có: \( t = \frac{127,5}{85} = 1,5 \) giờ.

Vậy, họ gặp nhau lúc \( 7 + 1,5 = 8,5 \) giờ, tức là lúc 8 giờ 30 phút.

**Bài toán 2:**

Vận tốc của người thứ nhất từ A đến B là 30 km/giờ và của người thứ hai từ B đến A là 40 km/giờ. Khi họ gặp nhau, thời gian đã trôi qua là \( 8,5 - 6,25 = 2,25 \) giờ (tính bằng giờ).

Tại thời điểm gặp nhau, người thứ nhất đã đi được \( 30 \times 2,25 = 67,5 \) km và người thứ hai đã đi được \( 40 \times 2,25 = 90 \) km.

Vậy, tổng quãng đường AB là \( 67,5 + 90 = 157,5 \) km.

**Bài toán 3:**

Vận tốc của người thứ nhất từ A đến B là 50 km/giờ và của người thứ hai từ B đến A là 40 km/giờ. Khi họ gặp nhau, thời gian đã trôi qua là \( 9,25 - 7,25 = 2 \) giờ (tính bằng giờ).

Tại thời điểm gặp nhau, người thứ nhất đã đi được \( 50 \times 2 = 100 \) km và người thứ hai đã đi được \( 40 \times 2 = 80 \) km.

Vậy, tổng quãng đường AB là \( 100 + 80 = 180 \) km.

a) Để xác định điểm nào nằm giữa hai điểm còn lại trong ba điểm M, N, E, chúng ta có thể sử dụng tính chất cơ bản của đoạn thẳng. Nếu E nằm giữa M và N, thì EM + EN = MN. Nếu không, thì hoặc M nằm giữa E và N hoặc N nằm giữa E và M. 

Trong trường hợp này, AE = 4 cm và EM + EN = MN = 10 cm. Vì vậy, điểm E nằm giữa M và N.

b) Để tính độ dài đoạn thẳng EN, ta sử dụng công thức Euclid: 

EN = MN - EM = 10 cm - 4 cm = 6 cm.

c) Giờ chúng ta cần tính độ dài ED. Vì N là điểm giữa của EM, nên EN = 6 cm. 

Ta biết rằng ND = 3 cm. Do đó, ED = EN + ND = 6 cm + 3 cm = 9 cm.

 

Giun dẹp và thân mềm đều là các loài động vật không xương sống thuộc lớp Giun (Annelida), và chúng có một số đặc điểm chung như sau:

  1. Cấu trúc cơ thể: Cả hai đều có cấu trúc cơ thể mềm dẻo và không có xương sống. Thân hình của chúng thường được phân thành các đoạn hoặc phân đoạn, và có thể dẫn đến việc chúng được gọi là "động vật phân đoạn".

  2. Cơ quan hô hấp: Cả hai đều không có cơ quan hô hấp chuyên dụng như phổi, thay vào đó hấp thụ oxi thông qua bề mặt cơ thể.

  3. Hệ tiêu hóa: Cả hai đều có hệ tiêu hóa đầy đủ, bao gồm miệng, dạ dày và ruột.

  4. Phương thức di chuyển: Cả hai đều di chuyển bằng cách thu nhỏ và kéo dài cơ thể hoặc bằng cách sử dụng các cụm cilia hoặc bơi lội.

  5. Sống ở môi trường nước: Cả hai thường sống ở môi trường nước, bao gồm cả nước ngọt và nước mặn, và có thể được tìm thấy ở đáy đất, trong cát hoặc trong cỏ ven sông.

Mặc dù có các đặc điểm chung như vậy, giun dẹp và thân mềm vẫn có những đặc điểm riêng biệt và thích nghi với môi trường sống cụ thể của chúng.